Trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2024, kim ngạch xuất khẩu cá ngừ sang Trung Đông đã tăng trưởng ấn tượng, từ mức 83 triệu USD lên 113 triệu USD, tương đương mức tăng 35%. Mặc dù khu vực này chịu ảnh hưởng không nhỏ bởi các bất ổn địa chính trị, nhưng tiềm năng thị trường vẫn được đánh giá là rất khả quan đối với ngành cá ngừ Việt Nam. Việc duy trì đà tăng trưởng đều đặn trong bối cảnh biến động địa chính trị cho thấy khả năng thích ứng tốt của doanh nghiệp trong việc khai thác thị trường Halal giàu tiềm năng này.
Không chỉ tại Trung Đông, thị trường Halal tại Đông Nam Á cũng ghi nhận mức tăng trưởng đáng chú ý. Năm 2024, xuất khẩu cá ngừ sang Malaysia tăng 36%, trong khi Brunei ghi nhận mức tăng 24%. Những con số này phản ánh xu hướng tiêu dùng thực phẩm Halal ngày càng gia tăng, đồng thời mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tại các thị trường khu vực có đông dân số Hồi giáo.
Hiện nay, dân số Hồi giáo toàn cầu ước đạt hơn 2 tỷ người, phân bố tại 112 quốc gia và vùng lãnh thổ, chiếm khoảng 25% dân số thế giới. Khu vực châu Á, đặc biệt là ASEAN, là nơi tập trung đông đảo cộng đồng Hồi giáo với tỷ lệ lên tới 62%. Đáng chú ý, khu vực châu Á – Thái Bình Dương hiện đang tiêu thụ tới hơn 63% sản phẩm Halal toàn cầu, trở thành trung tâm của thị trường năng động và đầy triển vọng này. Nhờ vị trí địa lý thuận lợi và vai trò trung chuyển trong khu vực, Việt Nam được đánh giá là điểm tiếp cận chiến lược để thâm nhập sâu hơn vào thị trường Halal quốc tế.
Trước tiềm năng lớn của ngành công nghiệp Halal, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã chỉ đạo Bộ Công Thương và Bộ Ngoại giao nghiên cứu các thông tin được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử Chính phủ, từ đó xây dựng kế hoạch tổng thể nhằm thúc đẩy xuất khẩu thực phẩm Halal trong thời gian tới.
Tuy nhiên, để hàng hóa Việt Nam có thể thâm nhập và phát triển bền vững tại các thị trường Halal, doanh nghiệp phải đối mặt với không ít thách thức. Trong đó, các tiêu chuẩn Halal nghiêm ngặt cùng hệ thống chứng nhận phức tạp là rào cản lớn. Đại diện Thương vụ Việt Nam tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) khuyến nghị, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến Halal, bao gồm việc xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quốc gia và quy trình chứng nhận phù hợp với thông lệ quốc tế. Đồng thời, cần thúc đẩy mạnh mẽ hợp tác song phương trong lĩnh vực này, đặc biệt là phối hợp cấp giấy chứng nhận Halal theo tiêu chuẩn của UAE – một thị trường trung tâm trong thế giới Hồi giáo.
Mặt khác, trong bối cảnh sản phẩm Halal đến từ nhiều quốc gia có kinh nghiệm lâu năm và đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường, các sản phẩm Việt Nam sẽ phải cạnh tranh gay gắt cả về chất lượng, giá thành lẫn năng lực đáp ứng tiêu chuẩn. Do đó, cần có những chính sách hỗ trợ mang tính dài hạn và thực chất từ phía Nhà nước.
Cụ thể, việc ưu tiên ngân sách cho sản xuất đạt chuẩn Halal, hỗ trợ chi phí chứng nhận, đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu, cũng như tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại là rất cần thiết. Bên cạnh đó, việc hình thành các tổ chức trung gian uy tín để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình đạt chứng nhận và tuân thủ quy định quốc tế cũng được xem là giải pháp quan trọng giúp tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp.
Trong bối cảnh xuất khẩu cá ngừ sang các thị trường truyền thống như Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU) đang gặp không ít trở ngại, việc mở rộng thị phần tại các thị trường Halal chính là hướng đi chiến lược, góp phần đa dạng hóa thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành thủy sản Việt Nam nói chung, ngành cá ngừ nói riêng.
N.Hà