Măng tây có tên gọi khác là rau hoàng đế, rau mùa xuân. Tên khoa học là Asparagus officinalis L., thuộc họ Thiên môn (Asparagaceae). Bộ phận dùng làm thuốc của măng tây là rễ, dùng làm thực phẩm là thân.
Măng tây chứa canxi, phốt pho, đồng, sắt, vitamin A, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2. Rễ măng tây chứa sitosterol, sarsasapogenin, 8 loại asparagosid, coniferin, acid chelidonic, flavonoid, coumarin. Vỏ thân măng tây có sterol, acid béo, caroten, yamogenin.
Theo đông y, măng tây có vị ngọt, đắng, tính ôn, tác dụng nhuận phế, trừ ho, lợi đờm. Ngoài ra, măng tây còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
1. Măng tây có thể hỗ trợ giảm cân
Măng tây không chỉ ít chất béo và calo (134g măng tây chứa 27 calo) mà còn chứa 2,8 gam (g) chất xơ nên có tác dụng hỗ trợ giảm cân. Nguyên nhân do cơ thể tiêu hóa chất xơ chậm, tăng cảm giác no lâu sau khi ăn và thúc đẩy giảm cân. Chất xơ cũng có thể làm giảm táo bón và giúp giảm cholesterol.
Ngoài ra, măng tây chứa axit amin asparagine, hoạt động như một chất lợi tiểu tự nhiên, giúp giảm tình trạng giữ nước và đầy hơi. Các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin A, C, K và folate có trong măng tây hỗ trợ sức khỏe tổng thể và mức năng lượng mà không làm tăng thêm calo.
Hơn nữa, sự hiện diện của vitamin B trong măng tây giúp chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo hiệu quả, giúp giảm cân. Để đạt hiệu quả giảm cân tốt hơn, có thể kết hợp măng tây với trứng luộc chín hoặc các nguồn protein khác nhằm mang lại cảm giác no lâu hơn, giảm cơn thèm ăn.
Măng tây có nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu dùng đúng cách.
Măng tây có thể hỗ trợ các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu, vì axit aspartic trong loại rau này có tác dụng lợi tiểu, giúp đào thải chất lỏng và muối dư thừa ra khỏi cơ thể.
Bên cạnh đó, axit amin này giúp chuyển hóa các sản phẩm phân hủy chứa nitơ, chuyển hóa chúng thành urê không độc hại, được bài tiết qua thận. Việc bài tiết urê này cũng đồng thời loại bỏ các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
3. Nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào
Chất chống oxy hóa là những hợp chất giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do và stress oxy hóa. Stress oxy hóa góp phần gây lão hóa, viêm mạn tính và nhiều bệnh tật, bao gồm cả ung thư. Giống như các loại rau xanh khác, măng tây rất giàu chất chống oxy hóa. Chúng bao gồm vitamin E, vitamin C, glutathione, cũng như nhiều loại flavonoid và polyphenol...
Măng tây đặc biệt giàu flavonoid quercetin, isorhamnetin và kaempferol. Một số nghiên cứu trên người, trong ống nghiệm và trên động vật đã phát hiện ra rằng, những chất này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hơn nữa, đặc biệt là măng tây tím chứa các sắc tố mạnh mẽ gọi là anthocyanin, tạo nên màu sắc rực rỡ cho loại rau này và có tác dụng chống oxy hóa đối với cơ thể.
Trên thực tế, việc bổ sung anthocyanin đã được chứng minh là có tác động tích cực đến sức khỏe tim mạch, bao gồm cả việc giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
4. Tăng cường sức khỏe sinh sản
Măng tây xanh chứa hàm lượng saponin protodioscin cao. Hóa chất thực vật này tạo nên vị đắng. Một bài đánh giá được công bố năm 2021 giải thích rằng protodioscin hỗ trợ sức khỏe buồng trứng, tăng cường ham muốn tình dục sau mãn kinh và thậm chí có thể chống lại các tế bào ung thư buồng trứng.
Ngoài ra, protodioscin cũng giúp tăng sản xuất testosterone, phục hồi chức năng cương dương và tăng cường ham muốn tình dục khi dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung.
5. Mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột
Măng tây có chứa inulin, một loại prebiotic có lợi cho sức khỏe đường ruột. Inulin thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh của các vi khuẩn đường ruột "tốt", hay còn gọi là men vi sinh, giúp giảm đầy hơi và giúp tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn.
Hơn nữa, inulin là một chất xơ hòa tan, giúp hút nước vào ruột để làm mềm phân và giúp phân dễ đi ngoài hơn. Ăn nhiều măng tây có thể giúp ngăn ngừa táo bón, hỗ trợ sức khỏe đường ruột.
6. Có thể giúp hạ đường huyết
Lượng đường trong máu cao, còn được gọi là tăng đường huyết, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như đái tháo đường. Một số nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng chiết xuất măng tây giúp hạ đường huyết ở chuột mắc bệnh đái tháo đường.
Các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng chiết xuất măng tây có thể làm giảm lượng đường trong máu và cải thiện nồng độ insulin ở chuột mắc bệnh đái tháo đường bằng cách giảm glucose, cholesterol và tổn thương oxy hóa, đồng thời tăng cường hoạt động chống oxy hóa.
Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác định những chất nào trong măng tây chịu trách nhiệm cho những tác dụng tích cực này, đặc biệt là ở người.
7. Hỗ trợ làm giảm cholesterol và huyết áp
Axit mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa cholesterol và có liên quan đến các bệnh như bệnh tim và ung thư. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng măng tây có thể giúp giảm mức cholesterol bằng cách cải thiện khả năng liên kết của axit mật trong quá trình tiêu hóa. Trên thực tế, măng tây có thể có khả năng liên kết axit mật cao hơn đáng kể so với các loại rau tươi khác như cà tím, đậu xanh, cà rốt và bông cải xanh.
Các nghiên cứu khác trên động vật cũng chỉ ra rằng măng tây có thể giúp điều hòa chuyển hóa lipid, giảm mức cholesterol, giảm huyết áp và thúc đẩy giảm cân ở chuột. Tuy nhiên, cũng như các lợi ích sức khỏe khác được đề xuất của măng tây, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người.
Tiêu thụ măng tây có thể giúp giảm cholesterol.
8. Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch nhận biết và chống lại các chất và tế bào có hại. Chiết xuất măng tây có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch theo nhiều cách, chẳng hạn như cải thiện hoạt động của hồng cầu và bạch cầu, cũng như sản xuất kháng thể.
Ngoài ra, các nghiên cứu khác trên thế giới cho thấy măng tây có một số đặc tính kháng khuẩn tốt đối với vi khuẩn Escherichia coli và Staphylococcus aureus, có thể giúp bảo vệ chống lại một số bệnh nhiễm trùng.
9. Cải thiện tâm trạng
Tâm trạng là cảm xúc tại một thời điểm nhất định, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như căng thẳng, hormone và dinh dưỡng. Măng tây có thể giúp cải thiện tâm trạng bằng cách cung cấp folate, đây là chất có thể giúp cải thiện tâm trạng khi tăng nồng độ serotonin, dopamine và norepinephrine, là những chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến hạnh phúc, niềm vui và động lực. Nồng độ folate thấp có liên quan đến trầm cảm, lo âu và suy giảm nhận thức.
Bên cạnh đó, măng tây còn chứa tryptophan và vitamin B6 có thể giúp cải thiện tâm trạng, giúp cơ thể cảm thấy bình tĩnh, thư giãn và tích cực hơn.
Một số trường hợp cần lưu ý khi dùng măng tây
- Người bị bệnh gút: Măng tây chứa nhiều purin, có thể chuyển hóa thành axit uric trong cơ thể. Người bị bệnh gút hoặc những người dễ bị sỏi thận nên tránh ăn măng tây vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Người bị dị ứng: Những người bị dị ứng với các loài thuộc họ loa kèn (bao gồm măng tây) nên tránh ăn măng tây để ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
- Người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS): Măng tây chứa fructan, một loại carbohydrate có thể gây đầy hơi và khó chịu ở những người mắc hội chứng ruột kích thích hoặc hệ tiêu hóa nhạy cảm.
- Người đang dùng thuốc làm loãng máu: Măng tây giàu vitamin K, có thể tương tác với các loại thuốc làm loãng máu như warfarin. Những người đang dùng các loại thuốc này nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung măng tây vào chế độ ăn uống.
Mời bạn xem tiếp video:
Điểm danh 5 loại rau củ làm sạch mỡ máu hiệu quả nhất | SKĐS