Ảnh minh họa Internet
Theo các nhà nghiên cứu, ca trù xuất hiện từ rất sớm, có thể từ thế kỷ XI - XII, gắn liền với quá trình hình thành nền văn minh nông nghiệp lúa nước vùng châu thổ sông Hồng. Trải qua hàng trăm năm thăng trầm, ca trù vẫn tồn tại và phát triển như một chứng nhân lịch sử, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt. Từ những ngôi đình cổ kính, nhà thờ họ, phủ đền, cho đến các tư gia nho sĩ, tiếng đàn đáy và nhịp phách của ca trù từng vang lên trong không gian đậm chất tao nhã, trở thành biểu tượng của sự thanh cao và trí tuệ.
Truyền thống ca trù gắn liền với vùng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ - nơi hội tụ nhiều giá trị văn hóa cổ truyền của dân tộc. Đây là vùng đất sản sinh ra biết bao di sản nghệ thuật dân gian, từ quan họ, chèo, hát xẩm cho đến ca trù - tất cả tạo thành bức tranh đa sắc về đời sống tinh thần của cư dân đồng bằng sông Hồng.
Ở miền Bắc, ca trù đặc biệt thịnh hành tại các tỉnh như Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình… Trong đó, Thăng Long - Hà Nội được xem là cái nôi quan trọng bậc nhất của ca trù. Nơi đây từng có nhiều giáo phường cô đầu nổi tiếng, quy tụ các danh ca, nghệ nhân lừng danh, tạo nên một phong trào ca hát rực rỡ từ thế kỷ XV - XIX. Còn tại các địa phương khác như Hải Dương hay Hưng Yên, ca trù lại gắn liền với không gian làng quê, với đình làng, lễ hội và sinh hoạt cộng đồng.
Ở Bắc Trung Bộ, ca trù hiện diện tại Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh - vùng đất giàu truyền thống học vấn và văn hóa Nho học. Tại đây, ca trù không chỉ là nghệ thuật trình diễn, mà còn là phương tiện giao lưu trí tuệ giữa các văn nhân, sĩ phu. Có thể nói, mỗi vùng đất đều mang đến cho ca trù những sắc thái riêng - khi thì đằm thắm, uyển chuyển, khi thì trang nghiêm, sâu lắng.
Không gian biểu diễn ca trù xưa kia cũng rất đặc biệt. Đó không phải là sân khấu ồn ào, náo nhiệt, mà là những không gian khép kín, tĩnh lặng - nơi tiếng đàn đáy trầm hùng và nhịp phách dồn dập như hòa cùng hơi thở người nghe. Trong ánh đèn mờ ảo, người hát - gọi là đào nương, vừa cất giọng vừa gõ phách, biểu đạt cảm xúc bằng cả ánh mắt, nụ cười, cử chỉ. Người đánh đàn - gọi là kép đàn, và người thưởng thức - gọi là quan viên, cùng tạo nên tam vị nhất thể: hát, đàn và nghe hòa quyện thành một trải nghiệm nghệ thuật hiếm có.
Nhiều tài liệu lịch sử cho rằng ca trù có nguồn gốc từ nghi lễ tế lễ, hát chầu cửa thần trong các đền miếu xưa. Ban đầu, đây là hình thức hát thờ, hát chúc tụng trong nghi lễ tôn giáo, về sau dần trở thành nghệ thuật biểu diễn phục vụ nhu cầu thưởng thức của giới trí thức.
Sự phát triển của ca trù gắn liền với thời kỳ Lê - Trịnh, khi các giáo phường cô đầu được hình thành và tổ chức chặt chẽ. Các đào nương được đào tạo công phu, không chỉ hát hay mà còn phải hiểu biết sâu về văn chương, thơ phú, lễ nghi. Họ là biểu tượng của sự tinh tế, vừa nghệ sĩ vừa học giả. Thậm chí, nhiều đào nương còn là tác giả thơ, người đối đáp trong các cuộc thi tài giữa quan viên và nghệ nhân.
Sang thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, ca trù bước vào thời kỳ cực thịnh. Tại Hà Nội, các nhà hát cô đầu mọc lên ở nhiều phố cổ, trở thành địa điểm sinh hoạt văn hóa tao nhã của giới nho sĩ, trí thức. Tuy nhiên, do những biến động xã hội và quan niệm sai lệch trong thời kỳ sau đó, ca trù từng bị hiểu lầm và suy tàn. Nhiều nghệ nhân phải giấu nghề, nhiều làn điệu bị mai một theo thời gian.
Ca trù không chỉ là âm nhạc, mà còn là một hệ thống nghệ thuật tổng hợp gồm thơ, nhạc, hát, diễn và cảm xúc.
Thứ nhất, về âm nhạc, ca trù là thể loại có cấu trúc phức tạp, đòi hỏi trình độ thẩm âm cao. Tiếng đàn đáy – nhạc cụ đặc trưng của ca trù – với âm trầm, vang, đục và sâu, tạo nên nền nhạc huyền ảo, nâng đỡ giọng hát của đào nương. Phách gỗ giữ nhịp không đều, lúc nhanh lúc chậm, thể hiện nhịp tâm hồn, không gò bó trong khuôn khổ.
Thứ hai, về ngôn ngữ nghệ thuật, lời ca trù thường là thơ ca bác học – thơ Đường luật, thơ thất ngôn, lục bát… Các nội dung thường ca ngợi thiên nhiên, đạo lý, tình cảm con người, hoặc thể hiện sự chiêm nghiệm về kiếp nhân sinh. Thông qua đó, ca trù phản ánh thế giới nội tâm phong phú, tinh tế và giàu nhân văn của người Việt.
Thứ ba, về xã hội học nghệ thuật, ca trù từng là sinh hoạt văn hóa tao nhã của giới trí thức, nho sĩ. Trong các cuộc thi hát, quan viên (người nghe) vừa là khán giả, vừa là người đối đáp bằng thơ, bằng phách, tạo nên mối quan hệ tương tác độc đáo giữa nghệ nhân và người thưởng thức. Có thể nói, ca trù là một trong những loại hình hiếm hoi mà người nghe cũng trở thành một phần của tác phẩm.
Ngoài ra, ca trù còn chứa đựng triết lý nhân sinh sâu sắc: đề cao trí tuệ, nhân nghĩa, lòng tự trọng và sự thanh cao trong tâm hồn. Ẩn sau tiếng hát, là nỗi lòng người nghệ sĩ với cuộc đời, với thế sự – lúc bi thương, lúc kiêu hãnh, lúc hoài cổ, lúc say đắm.
Nhận thấy giá trị độc đáo của loại hình nghệ thuật này, năm 2009, Tổ chức UNESCO đã chính thức ghi danh Ca trù của Việt Nam là Di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo vệ khẩn cấp. Đây là sự ghi nhận quốc tế đối với một trong những di sản nghệ thuật tinh tế nhất của nhân loại.
Việc được UNESCO vinh danh không chỉ mang ý nghĩa tôn vinh, mà còn đặt ra trách nhiệm nặng nề đối với công tác bảo tồn. Bởi lẽ, thời điểm đó, ca trù đang đứng trước nguy cơ mai một nghiêm trọng: số lượng nghệ nhân còn lại rất ít, lớp trẻ ít quan tâm, môi trường biểu diễn thu hẹp.
Sau hơn một thập kỷ kể từ khi được công nhận, đến nay, nghệ thuật ca trù đã có bước hồi sinh rõ rệt. Nhiều địa phương đã thành lập các câu lạc bộ ca trù, tổ chức liên hoan định kỳ, lớp truyền dạy cho thanh thiếu niên, và phục dựng không gian biểu diễn truyền thống. Các nghệ nhân như Quách Thị Hồ, Phó Thị Kim Đức, Nguyễn Thị Chúc, Nguyễn Thị Khướu... đã trở thành những biểu tượng văn hóa, được Nhà nước tôn vinh là Nghệ nhân Nhân dân, Nghệ nhân Ưu tú vì công lao gìn giữ và truyền dạy ca trù cho thế hệ sau.
Ca trù là một biểu tượng của bản sắc văn hóa Việt Nam. Nếu nhã nhạc cung đình Huế đại diện cho âm nhạc cung đình, quan họ Bắc Ninh đại diện cho giao duyên dân gian, thì ca trù là đỉnh cao của âm nhạc thính phòng – nơi hội tụ trí tuệ, mỹ cảm và văn hóa ứng xử của người Việt.
Trong bối cảnh hiện đại, ca trù không chỉ còn là di sản của quá khứ, mà đã trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo mới. Nhiều nhạc sĩ, nhà nghiên cứu đã thử nghiệm kết hợp ca trù với nhạc đương đại, jazz, world music… để đưa loại hình này đến gần hơn với khán giả trẻ. Các buổi biểu diễn ca trù tại Hà Nội, Hải Dương, Nghệ An… nay không chỉ thu hút người yêu nghệ thuật trong nước, mà còn cả du khách quốc tế muốn khám phá “tiếng lòng của đất Việt”.
Hơn thế nữa, ca trù còn mang giá trị giáo dục sâu sắc. Trong từng lời ca, người ta học được sự thanh tao, khiêm nhường, tôn trọng nghệ thuật và đề cao tri thức. Mỗi buổi ca trù là một bài học về văn hóa ứng xử – nơi người nghe và người hát cùng tu dưỡng tâm hồn, cùng thưởng thức cái đẹp một cách tinh tế và sâu lắng.
Để ca trù tiếp tục sống trong lòng xã hội đương đại, cần có sự chung tay của cộng đồng, nghệ nhân và Nhà nước.
Thứ nhất, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ nghệ nhân, giúp họ có điều kiện truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ, bảo tồn nguyên bản các làn điệu cổ.
Thứ hai, cần đưa ca trù vào trường học, chương trình giáo dục nghệ thuật, để học sinh, sinh viên sớm tiếp xúc với di sản dân tộc. Các hoạt động ngoại khóa, festival, chương trình truyền hình về ca trù cũng là cách hữu hiệu để lan tỏa tình yêu với loại hình này.
Thứ ba, cần kết hợp bảo tồn với phát triển du lịch văn hóa. Việc tổ chức các tour trải nghiệm “đêm ca trù Thăng Long”, hay các buổi diễn tại đình làng, di tích lịch sử sẽ giúp du khách vừa thưởng thức nghệ thuật, vừa cảm nhận chiều sâu văn hóa dân tộc.
Cuối cùng, phải khuyến khích sáng tạo trên nền tảng truyền thống, để ca trù không chỉ “đóng khung” trong quá khứ, mà trở thành nguồn cảm hứng mới cho nghệ thuật đương đại.
Hơn nửa thiên niên kỷ đã trôi qua, ca trù vẫn tồn tại như một minh chứng sống động cho sức sống bền bỉ của văn hóa Việt Nam. Từ những nhịp phách mộc mạc, tiếng đàn trầm ấm, cho đến giọng hát trong trẻo, ca trù là bản giao hưởng của tâm hồn Việt – vừa cổ điển, vừa hiện đại, vừa dân gian, vừa bác học.
Ngày nay, khi đất nước hội nhập sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống như ca trù không chỉ là trách nhiệm của ngành văn hóa, mà là trách nhiệm của mỗi người Việt Nam. Bởi trong mỗi lời ca, mỗi tiếng đàn, là ký ức tổ tiên, là tinh thần dân tộc, là niềm tự hào của một đất nước có nền văn hóa lâu đời và sâu sắc.
Ca trù không chỉ là di sản, mà còn là hồn cốt của dân tộc Việt, là tiếng nói của lịch sử, của con người Việt Nam qua bao thế hệ. Giữ gìn ca trù cũng chính là giữ gìn bản sắc Việt - một bản sắc vừa tinh tế, vừa kiêu hãnh, vừa chan chứa tình yêu quê hương, đất nước.
Trung Anh