Viêm tuyến tiền liệt dưới góc nhìn của Đông y
Theo Y học hiện đại, viêm tuyến tiền liệt thường do nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, dưới góc nhìn của Y học cổ truyền (Đông y), bệnh lý này thuộc phạm vi các chứng như "Lâm chứng" (tiểu buốt, tiểu rắt) hoặc "Bạch trọc" (nước tiểu đục).
Nguyên nhân gốc rễ thường do:
Thấp nhiệt hạ chú: Do ăn uống cay nóng, rượu bia nhiều tích tụ thấp nhiệt dồn xuống bàng quang.
Khí huyết ứ trệ: Do ngồi lâu, ít vận động hoặc sinh hoạt tình dục không điều độ làm khí huyết vùng chậu lưu thông kém.
Thận hư: Do tuổi tác hoặc lao lực quá độ khiến chức năng thận suy giảm.
Phương pháp châm cứu hoạt động dựa trên nguyên lý "Thông bất thống" (thông suốt thì không đau). Kim châm tác động vào huyệt đạo giúp khơi thông kinh lạc, hành khí hoạt huyết, từ đó giảm sưng viêm tại tuyến tiền liệt.
Tác dụng của châm cứu đối với viêm tuyến tiền liệt
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng, kết hợp châm cứu trong phác đồ điều trị mang lại hiệu quả vượt trội:
Giảm đau tự nhiên: Kích thích cơ thể sản sinh Endorphin – một chất giảm đau nội sinh, giúp làm dịu cơn đau vùng xương chậu, bụng dưới và tầng sinh môn.
Cải thiện rối loạn tiểu tiện: Tác động vào các huyệt vị giúp điều hòa chức năng cơ thắt bàng quang, giảm rõ rệt tình trạng tiểu đêm, tiểu rắt, tiểu khó.
Tăng cường tuần hoàn máu: Giúp giảm sung huyết, hỗ trợ tiêu viêm và phục hồi các tế bào tổn thương tại tuyến tiền liệt.
Các phác đồ châm cứu điều trị viêm tuyến tiền liệt phổ biến
Viêm tuyến tiền liệt thể thấp nhiệt hạ chú
Huyệt Trung Cực:
Vị trí: Nằm dưới rốn 4 thốn, trên đường giữa bụng, đây là huyệt châm cứu quan trọng trên kinh Nhâm.
Công dụng: Huyệt Trung Cực nằm gần bàng quang, là huyệt đạo then chốt điều hòa chức năng hệ tiết niệu. Nó có thể tác động trực tiếp lên bàng quang. Sau khi châm cứu, nó có thể cải thiện chức năng co bóp của cơ trơn bàng quang, tăng cường khả năng chứa nước tiểu và khả năng bài tiết của bàng quang, đồng thời giảm hiệu quả các triệu chứng như tiểu nhiều lần và tiểu gấp. Đối với các vấn đề về đường tiết niệu dưới do rối loạn chức năng bàng quang, tác dụng điều hòa của huyệt Trung Cực đặc biệt rõ rệt.
Huyệt Âm Lăng Tuyền
Vị trí: Nằm ở mặt trong của bắp chân, phía dưới đầu gối, tại chỗ lõm giữa bờ dưới lồi cầu xương chày trong và bờ trong xương chày. Đây là một huyệt vị quan trọng trên kinh Tỳ (hay còn gọi là kinh Thái âm bàn chân).
Huyệt âm lăng tuyền có tác dụng lợi tiểu và bài tiết mạnh.
Công dụng: Tỳ có chức năng vận chuyển và chuyển hóa nước và độ ẩm. Là một huyệt vị quan trọng của kinh tỳ, huyệt Âm Linh Tuyền có tác dụng lợi tiểu và bài tiết mạnh mẽ. Nó có thể thúc đẩy quá trình chuyển hóa nước và độ ẩm, giảm gánh nặng cho bàng quang, cải thiện chức năng bàng quang và có tác dụng tốt trong việc giảm các triệu chứng đường tiết niệu dưới do ứ nước như tiểu không hết.
Viêm tuyến tiền liệt thể khí huyết ứ trệ
Huyệt Khí Hải
Vị trí: Nằm dưới rốn 1.5 thốn (1,5 inch) trên đường giữa bụng, là một huyệt quan trọng trên kinh Nhâm.
Công dụng: Huyệt Khí Hải được mệnh danh là "biển khí". Nó có tác dụng bổ khí, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Trong y học cổ truyền cho rằng khí huyết đầy đủ thì cơ thể mới hoạt động bình thường. Châm cứu huyệt Khí Hải có thể bổ khí dương, tăng cường miễn dịch, nâng cao khả năng kháng bệnh, từ đó cải thiện các triệu chứng đường tiết niệu dưới. Đối với những người thể trạng yếu, dương khí không đủ, huyệt này có thể phát huy tác dụng hỗ trợ điều trị rất tốt.
Huyệt Tam Âm Giao
Vị trí: Nằm ở mặt trong của cẳng chân, phía sau xương chày, cách đỉnh cao nhất của mắt cá chân trong 3 tấc (khoảng 6,5cm ở người lớn và 5,5cm ở trẻ em) là điểm giao nhau của ba kinh mạch âm ở bàn chân (kinh tỳ, kinh can và kinh thận).
Công dụng: Ba kinh âm ở bàn chân có liên quan mật thiết đến hệ tiết niệu và sinh dục. Huyệt Tam Âm Giao điều hòa sự chuyển hóa dịch bàng quang bằng cách điều hòa khí huyết của gan, tỳ và thận. Gan đảm nhiệm việc bài tiết, tỳ đảm nhiệm việc vận chuyển và chuyển hóa, thận đảm nhiệm việc bài tiết. Khi khí huyết của ba kinh được điều hòa, sự chuyển hóa dịch bàng quang sẽ diễn ra bình thường và các triệu chứng của đường tiết niệu dưới sẽ được cải thiện một cách tự nhiên. Huyệt này có tác dụng đáng kể đối với các triệu chứng của đường tiết niệu dưới do các bệnh lý về gan, tỳ và thận gây ra.
Viêm tuyến tiền liệt thể thận hư
Huyệt Quan Nguyên
Vị trí: Nằm dưới rốn 3 thốn (khoảng 7-8cm) và trên bờ xương mu 2 thốn, đây là huyệt châm cứu quan trọng trên kinh Nhâm mạch. Nó còn được biết đến với các tên gọi khác như Tam Kết Giao, Đại Trung Cực, Hạ Kỷ, và Thứ Môn.
Công dụng: Huyệt Quan Nguyên là "gốc của khí", có tác dụng bổ khí, thông tiểu tiện. Theo quan điểm của y học cổ truyền, khí là động lực của mọi hoạt động sống. Châm cứu huyệt Quan Nguyên có thể kích thích khí, điều hòa chức năng khí hóa bàng quang, giúp bàng quang đóng mở đúng cách, từ đó cải thiện các triệu chứng khó chịu như tiểu nhiều lần và tiểu gấp. Trong thực hành lâm sàng, huyệt này thường được dùng làm huyệt chính để điều trị các triệu chứng đường tiết niệu dưới do khí hư.
Huyệt Thận Du
Vị trí: Nằm ở vùng thắt lưng. Cụ thể, huyệt này nằm ở vị trí ngang với mỏm gai đốt sống thắt lưng thứ hai (L2), cách đường giữa sau khoảng 1.5 thốn (tương đương 1.5 inch hoặc 3cm) theo y học cổ truyền. Đây là huyệt vị quan trọng của kinh Bàng quang Thái Dương.
Công dụng: Huyệt Thận Du là huyệt hậu thủ của thận, có thể trực tiếp điều hòa chức năng thận. Y học cổ truyền cho rằng "thận quản thủy", thận hoạt động bình thường, chuyển hóa nước sẽ thông suốt. Châm cứu huyệt Thận Du có thể cải thiện lưu thông khí huyết trong hệ tiết niệu, có tác dụng điều hòa tốt các bệnh lý tiết niệu như viêm tuyến tiền liệt mãn tính, từ đó làm giảm các triệu chứng đường tiết niệu dưới.
Tác dụng của châm cứu điều trị bệnh viêm tuyến tuyền liệt mãn tính
Điều chỉnh chức năng thần kinh: Hệ thần kinh thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa độ nhạy cảm của bàng quang. Khi hệ thần kinh thực vật bị rối loạn chức năng, bàng quang dễ bị nhạy cảm quá mức, gây ra tình trạng tiểu nhiều lần và tiểu gấp. Châm cứu có thể điều hòa sự cân bằng của hệ thần kinh thực vật bằng cách kích thích các huyệt đạo, giảm độ nhạy cảm quá mức của bàng quang, khôi phục chức năng cảm giác và vận động của bàng quang về trạng thái bình thường.
Cải thiện vi tuần hoàn: Vituần hoàn của tuyến tiền liệt và bàng quang có liên quan mật thiết đến sự xuất hiện và phát triển của tình trạng viêm. Vi tuần hoàn kém có thể dẫn đến sự tích tụ các chất gây viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Châm cứu có thể làm giãn mạch máu cục bộ, tăng lưu lượng máu, cải thiện vi tuần hoàn của tuyến tiền liệt và bàng quang, thúc đẩy sự hấp thụ và bài tiết các yếu tố gây viêm, tạo môi trường tốt cho quá trình phục hồi mô.
Tác dụng chống viêm: Hệ miễn dịch là hàng rào tự nhiên của cơ thể chống lại tình trạng viêm. Châm cứu có thể điều hòa chức năng của hệ miễn dịch, tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch, ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm phản ứng viêm của tuyến tiền liệt và bàng quang, đồng thời làm giảm cơ bản các triệu chứng đường tiết niệu dưới do viêm gây ra.
Giảm đau: Bệnh nhân viêm tuyến tiền liệt mãn tính thường bị đau ở vùng bụng dưới, tầng sinh môn và các bộ phận khác của cơ thể. Châm cứu có thể giảm đau theo nhiều cách: thứ nhất, nó làm giảm tốc độ truyền tín hiệu đau và giảm cảm giác đau; thứ hai, nó tối ưu hóa nhận thức của não về cơn đau và giảm sự khó chịu do cơn đau gây ra; thứ ba, nó làm suy yếu phản ứng viêm và giảm các yếu tố gây đau. Nhiều cơ chế hoạt động cùng nhau để giảm đau mãn tính hiệu quả.
Công dụng kết hợp của 6 huyệt đối điều trị viêm tuyến tuyền liệt mãn tính
Sáu huyệt Quan Nguyên, Trung Cực, Khí Hải, Tam Âm Giao, Thận Du và Âm Lăng Tuyền tác động theo nhiều góc độ khác nhau: Quan Nguyên và Khí Hải bổ khí, cường tráng cơ thể; Trung Cực và Âm Lăng Tuyền điều hòa bàng quang, hỗ trợ tiểu tiện; Tam Âm Giao và Thận Du điều hòa nội tạng, điều hòa khí huyết. Chúng phối hợp với nhau tạo thành một hệ thống điều trị hoàn chỉnh, có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng đường tiết niệu dưới của viêm tuyến tiền liệt mãn tính, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Theo các nghiên cứu y học hiện nay đã xác nhận hiệu quả của châm cứu trong điều trị viêm tuyến tiền liệt mãn tính thông qua các thử nghiệm lâm sàng và khám phá cơ chế. Nghiên cứu cho thấy cơ chế giảm đau và cơ chế đáp ứng miễn dịch của châm cứu đóng vai trò quan trọng trong điều trị, và hiệu quả của nó đã được đánh giá một cách có hệ thống và toàn diện. Đồng thời, nghiên cứu cũng cho thấy điều trị bằng châm cứu có ưu điểm là ít tác dụng phụ và khả năng dung nạp tốt của bệnh nhân, tạo cơ sở khoa học vững chắc cho việc ứng dụng lâm sàng.
Tóm lại, châm cứu điều trị các triệu chứng đường tiết niệu dưới của viêm tuyến tiền liệt mãn tính đã trở thành một phương pháp điều trị đáng được khuyến khích nhờ tác dụng huyệt vị rõ ràng, cơ chế tác dụng khoa học và hiệu quả lâm sàng đáng tin cậy. Với sự nghiên cứu hiện đại không ngừng được đào sâu, cơ chế điều trị theo phương pháp châm cứu đã mang lại niềm tin, tin vui cho nhiều bệnh nhân mắc chứng bệnh viêm tuyến tuyền liệt mãn tính nhiều hơn.
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, người bệnh cần thăm khám trực tiếp tại cơ sở y tế.
Lương y Trần Đăng Tài