Giai đoạn mới cho thị trường carbon

Giai đoạn mới cho thị trường carbon
2 giờ trướcBài gốc
Những tán rừng ở thôn 3, xã Tiên An, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam (cũ), nay là xã Thạnh Bình (Đà Nẵng). (Ảnh TÙNG LÂM)
Ngày 25/11, tại Hà Nội, Trường đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-UEB), phối hợp dự án “Carbon For Good” do các tổ chức CARE, CIFOR và Đại học British Columbia (UBC) triển khai, cùng Đại học Flinders tổ chức tọa đàm chính sách với chủ đề “Định hướng thị trường carbon toàn cầu và Việt Nam: Những nhận định sau COP30 và hướng đi tiếp theo”.
Tham gia sự kiện có khoảng 200 đại biểu trong nước và quốc tế là các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp tiên phong, đại diện khu vực tư nhân, và các quan chức cấp cao từ các bộ, ngành, địa phương.
Tọa đàm nhằm tăng cường sự hiểu biết về cơ hội và thách thức trong việc thiết lập và vận hành thị trường carbon của Việt Nam - bao gồm cả thị trường carbon rừng - đồng thời kết nối nỗ lực trong nước với xu hướng phát triển toàn cầu.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lê Trung Thành phát biểu tại tọa đàm.
Phát biểu khai mạc tọa đàm, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lê Trung Thành, Hiệu trưởng Trường đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội, nhấn mạnh, thế giới đang chứng kiến những chuyển biến mạnh mẽ trong nỗ lực ứng phó biến đổi khí hậu. Sau Hội nghị lần thứ 30 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (COP30), các thỏa thuận toàn cầu, đặc biệt là những quy định liên quan đến Điều 6 của Thỏa thuận Paris, đang mở ra một giai đoạn mới cho thị trường carbon - nơi các quốc gia, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học cùng chung tay thúc đẩy mục tiêu phát thải ròng bằng “0”.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam đang khẩn trương chuẩn bị cho việc vận hành thị trường carbon trong nước từ năm 2028 và tăng cường hội nhập sâu rộng hơn với các cơ chế trao đổi tín chỉ carbon quốc tế. Việc cập nhật tri thức, chia sẻ kinh nghiệm và đối thoại chính sách trở thành yêu cầu cấp thiết, không chỉ đối với các nhà hoạch định chính sách mà cả doanh nghiệp, tổ chức phát triển và các cơ sở đào tạo - nghiên cứu.
Việt Nam đang khẩn trương chuẩn bị cho việc vận hành thị trường carbon trong nước từ năm 2028 và tăng cường hội nhập sâu rộng hơn với các cơ chế trao đổi tín chỉ carbon quốc tế.
Cũng theo Tiến sĩ Lê Trung Thành, các nghiên cứu của IPCC (2023), Ngân hàng Thế giới (2024) và CIFOR-ICRAF (2024) đều nhấn mạnh vai trò của thị trường carbon trong giảm phát thải toàn cầu, phát triển kinh tế xanh, và huy động nguồn lực cho các nước đang phát triển.
Tọa đàm chính sách lần này tập trung vào hai chủ đề. Đó là: Các khía cạnh chính sách liên quan đến định giá carbon rừng, tiêu chuẩn, các biện pháp bảo vệ, bình đẳng giới và hòa nhập xã hội; Sự phát triển của thị trường carbon Việt Nam, với mục tiêu xúc tác đầu tư tư nhân từ Canada và toàn cầu, cũng như tăng cường quan hệ đối tác thương mại trong lĩnh vực carbon và lâm nghiệp.
Các đại biểu tại tọa đàm nhấn mạnh rằng, tương lai của thị trường carbon Việt Nam phụ thuộc vào sự hợp tác, công nghệ, và sự tham gia chủ động của khu vực tư nhân - biến tham vọng toàn cầu thành lợi ích cấp cộng đồng.
Các chia sẻ từ tọa đàm cũng khẳng định nhu cầu cấp thiết về một khung pháp lý toàn diện, tăng cường các hệ thống MRV và AI, và tăng cường đầu tư để bảo đảm tính minh bạch và đáng tin cậy, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Thị trường carbon được xác định vừa là một công cụ khí hậu vừa là một cơ hội kinh tế, đòi hỏi quan hệ đối tác công-tư mạnh mẽ và sự điều chỉnh phù hợp với các thông lệ quốc tế tốt nhất, được thích ứng với bối cảnh địa phương-bao gồm carbon rừng và carbon xanh-đồng thời bảo đảm rằng lợi ích đến được với các cộng đồng nghèo và dân tộc thiểu số.
Đại sứ Canada tại Việt Nam Jim Nickel chia sẻ tại tọa đàm.
Tại tọa đàm, Đại sứ Canada tại Việt Nam Jim Nickel cho biết: "Canada cam kết hỗ trợ Việt Nam trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Thị trường carbon là một công cụ kinh tế then chốt để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không. Đối thoại này đã tạo không gian để chia sẻ kinh nghiệm của Canada và quốc tế, đồng thời xác định các giải pháp thực tiễn được điều chỉnh phù hợp với Việt Nam, bảo đảm rằng tiến bộ kinh tế song hành cùng việc quản lý môi trường và sinh kế bền vững".
Theo bà Lê Kim Dung, Trưởng Văn phòng đại diện tổ chức CARE tại Việt Nam, tọa đàm đã phản ánh cam kết mạnh mẽ của các đối tác liên quan tại Việt Nam trong việc xây dựng một thị trường carbon vững mạnh và công bằng. Đồng thời bảo đảm rằng, các nhóm yếu thế - đặc biệt là phụ nữ và người dân thuộc các cộng đồng dân tộc thiểu số - được đưa vào các cơ chế vận hành thị trường carbon là điều thiết yếu để đạt được phương pháp tiếp cận “không để ai bị bỏ lại phía sau" trong hành động khí hậu.
Là một hoạt động trong khuôn khổ dự án “Carbon For Good”, tọa đàm kỳ vọng sẽ cung cấp thông tin cho các chính sách đột phá trong tương lai, củng cố hợp tác công-tư, và định vị Việt Nam là một nhân tố năng động trên bức tranh thị trường carbon toàn cầu.
Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu Nguyễn Tuấn Quang chia sẻ tại tọa đàm.
Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), Tiến sĩ Nguyễn Tuấn Quang cho biết, trong những năm vừa qua, xu thế chung cho thấy, các công cụ định giá carbon như thị trường carbon, thuế carbon đang trở thành một trong những công cụ chính sách ngày càng phổ biến, hiệu quả và mạnh mẽ nhằm giúp các quốc gia thực hiện giảm phát thải khí nhà kính, góp phần thực hiện các mục tiêu của Thỏa thuận Paris. Số liệu mới nhất từ Báo cáo "Thực trạng và Xu hướng định giá carbon năm 2025" của Ngân hàng Thế giới cho thấy, các công cụ định giá carbon hiện đã kiểm soát khoảng 28% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, tạo ra nguồn thu hơn 100 tỷ USD trong năm qua, trở thành nguồn lực tài chính công quan trọng cho chuyển đổi xanh.
Theo Tiến sĩ Nguyễn Tuấn Quang, để hiện thực hóa cam kết giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng thị trường carbon, Việt Nam đã khẩn trương xây dựng và ban hành khung pháp lý quan trọng. Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã quy định về "Tổ chức và phát triển thị trường carbon" tại Điều 139.
Số liệu mới nhất từ Báo cáo "Thực trạng và Xu hướng định giá carbon năm 2025" của Ngân hàng Thế giới cho thấy, các công cụ định giá carbon hiện đã kiểm soát khoảng 28% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, tạo ra nguồn thu hơn 100 tỷ USD trong năm qua, trở thành nguồn lực tài chính công quan trọng cho chuyển đổi xanh.
Tiến sĩ Nguyễn Tuấn Quang
Tiếp đó, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP và Nghị định số 119/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, trong đó đặt ra lộ trình cụ thể phát triển thị trường carbon với giai đoạn thí điểm từ nay đến hết năm 2028 và vận hành chính thức từ năm 2029, hướng tới mục tiêu thí điểm sàn giao dịch carbon ngay trong năm 2025.
Các đại biểu tham dự chương trình.
Nhằm tiếp tục hoàn thiện chính sách để thị trường carbon vận hành hiệu quả, Chính phủ giao Bộ Nông nghiệp và Môi trường chủ trì xây dựng Nghị định về trao đổi quốc tế kết quả giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon, Nghị định về hấp thụ và lưu giữ carbon của rừng; Bộ Tài chính xây dựng Nghị định về sàn giao dịch carbon trong nước. Hai nghị định do Bộ Nông nghiệp và Môi trường xây dựng sẽ trình trong tháng 12/2025 để Chính phủ xem xét ban hành.
Ông Quang cũng nêu rõ, Hội nghị COP30 vừa kết thúc cuối tuần vừa qua. Những quyết định tại Belém (Brazil) liên quan đến thị trường carbon không chỉ điều chỉnh cuộc chơi tài chính khí hậu toàn cầu mà còn đặt ra những cơ hội và thách thức cho thị trường carbon toàn cầu nói chung và của Việt Nam trong giai đoạn tới. Với việc vận hành chính thức Điều 6.4 của Thỏa thuận Paris và sự ra đời của Quỹ Rừng nhiệt đới vĩnh viễn (TFFF), thế giới đang chuyển từ tư duy "bù đắp" sang "đóng góp thực chất". Điều này đặt ra một tiêu chuẩn mới: Tín chỉ carbon, đặc biệt là tín chỉ rừng, phải bảo đảm tính toàn vẹn môi trường, tính bền vững và minh bạch tuyệt đối. Rừng không chỉ là nơi tạo ra tín chỉ carbon để bù trừ phát thải khí nhà kính cho các doanh nghiệp, mà đang trở thành một tài sản dịch vụ hệ sinh thái được định giá cao và yêu cầu tính toàn vẹn khắt khe hơn bao giờ hết.
Việc Điều 6.4 của Thỏa thuận Paris chính thức đi vào vận hành với các tiêu chuẩn mới về tính bền vững và loại bỏ carbon cũng là một lời cảnh báo thời điểm của các tín chỉ carbon chất lượng thấp, thiếu minh bạch đã kết thúc; các tín chỉ carbon được sử dụng để trao đổi quốc tế phục vụ mục tiêu Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), hay các mục tiêu giảm nhẹ phát thải khí nhà kính khác cần hướng đến các tiêu chuẩn như quy định tại Điều 6.4.
Từ kết quả của COP 30 và quan điểm xuyên suốt của Việt Nam là xây dựng thị trường carbon không chỉ ưu tiên khối lượng giao dịch, mà là công cụ để chuyển đổi mô hình tăng trưởng phát thải thấp. Do đó, Việt Nam không chạy theo số lượng tín chỉ giá rẻ, mà tập trung vào chất lượng để bảo đảm lợi ích quốc gia và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
NGÂN ANH
Nguồn Nhân Dân : https://nhandan.vn/giai-doan-moi-cho-thi-truong-carbon-post925584.html