Ba thập niên qua, giáo dục đại học Việt Nam đã mở rộng nhanh chóng về quy mô, tạo điều kiện cho hàng triệu người học tiếp cận tri thức ở bậc cao hơn. Tuy nhiên, cùng với sự gia tăng số lượng cơ sở đào tạo và người học, hệ thống đại học nước ta đang đối diện một nghịch lý nghiêm trọng: phân tầng học thuật – nghề nghiệp chưa được xác lập rõ ràng, khiến cho mọi loại trường, dù năng lực nghiên cứu hay thực hành khác biệt, đều theo đuổi cùng một hướng – cấp bằng cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ. Hệ quả là nguồn nhân lực đào tạo ra mất cân đối sâu sắc: thừa người có bằng cấp hàn lâm, thiếu lực lượng kỹ thuật, nghiệp vụ, ứng dụng – những tầng nhân lực trực tiếp vận hành nền kinh tế.
Thực trạng ấy cho thấy một yêu cầu cấp bách: xác lập lại cơ cấu hợp lý giữa hai luồng trong giáo dục đại học – học thuật (academic) và nghề nghiệp (professional/vocational). Đây không chỉ là một vấn đề tổ chức hệ thống giáo dục, mà còn là vấn đề chiến lược phát triển quốc gia, bởi cơ cấu nhân lực là nhân tố quyết định năng suất, hiệu quả và năng lực cạnh tranh của toàn bộ nền kinh tế.
Nhiều quốc gia phát triển đều đã giải quyết triệt để bài toán này. Đức, Pháp, Hà Lan, Nhật Bản hay Hàn Quốc đều tổ chức giáo dục đại học theo hai luồng song hành, có sự phân công chức năng rõ ràng: luồng học thuật hướng tới nghiên cứu và sáng tạo tri thức mới; luồng nghề nghiệp tập trung vào ứng dụng và triển khai tri thức vào sản xuất – dịch vụ. Mỗi luồng có cấu trúc chương trình, chuẩn đầu ra, đội ngũ giảng viên và hướng phát triển khác nhau, nhưng có cơ chế liên thông mềm mại, cho phép người học chuyển đổi khi đạt chuẩn năng lực phù hợp. Cơ cấu nhân lực quốc gia vì thế được duy trì cân bằng và năng động.
Trong khi đó, ở Việt Nam, do tâm lý bằng cấp, sự lẫn lộn giữa giá trị học thuật và nghề nghiệp, cùng sự thiếu vắng một khung pháp lý phân tầng rõ ràng, hệ thống đại học đang bị “đồng hóa ngược”: mọi trường đều hướng tới hình mẫu đại học nghiên cứu, bất kể năng lực và nhu cầu xã hội. Tình trạng này không chỉ làm mất hiệu lực của mô hình đại học nghề nghiệp, mà còn khiến chính các trường nghiên cứu thực thụ bị pha loãng chức năng học thuật.
Bài viết này, Tiến sĩ Lê Viết Khuyến – Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam phân tích bản chất và khác biệt giữa hai luồng giáo dục đại học; đánh giá thực trạng lẫn hệ quả của sự nhầm lẫn hiện nay ở Việt Nam; từ đó đề xuất định hướng tái cấu trúc hệ thống đại học trên nền tảng cơ cấu nhân lực hợp lý – coi đó là điều kiện tiên quyết để phát triển bền vững.
Bản chất 2 luồng trong giáo dục đại học
Nguồn gốc lịch sử của hai luồng
Từ thế kỷ XIX, cùng với quá trình công nghiệp hóa ở châu Âu, giáo dục đại học bắt đầu tách ra thành hai hướng cơ bản:
Luồng học thuật (academic) hình thành từ truyền thống đại học trung cổ châu Âu, tiêu biểu là mô hình Humboldt (Đức) – nhấn mạnh nghiên cứu khoa học, tự do học thuật và đào tạo giới tinh hoa trí thức.
Luồng nghề nghiệp (professional/vocational) xuất phát từ nhu cầu đào tạo lực lượng kỹ thuật và nghiệp vụ cho công nghiệp hóa, tiêu biểu là mô hình “polytechnic” ở Anh, “haute école” ở Pháp hay “Fachhochschule” ở Đức.
Hai luồng này phản ánh hai chức năng căn bản của giáo dục đại học: sản sinh tri thức (research–creation) và ứng dụng tri thức (application–implementation).
Ảnh minh họa: Minh Chi
Mục tiêu đào tạo của hai luồng
Luồng học thuật nhằm đào tạo người học có năng lực nghiên cứu, tư duy lý luận và sáng tạo tri thức mới. Mục tiêu tối hậu là phát triển khoa học cơ bản, khoa học xã hội–nhân văn, và cung cấp đội ngũ giảng viên, nhà nghiên cứu, chuyên gia hoạch định chính sách. Đào tạo theo định hướng này coi trọng phương pháp tư duy, năng lực phân tích, kỹ năng nghiên cứu độc lập và khả năng phản biện.
Luồng nghề nghiệp hướng đến hình thành kỹ năng nghề nghiệp, năng lực triển khai, vận hành và đổi mới công nghệ trong thực tiễn. Mục tiêu là tạo ra lực lượng lao động trình độ cao đáp ứng yêu cầu cụ thể của thị trường lao động. Đào tạo theo định hướng này nhấn mạnh thực hành, thực tập, mô phỏng nghề nghiệp và gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp.
Hai luồng đều cần thiết cho sự phát triển quốc gia. Tuy nhiên, tỉ trọng và mối quan hệ giữa chúng phải được thiết kế hợp lý để tạo thành một cấu trúc nhân lực có khả năng tự cân bằng.
Cấu trúc nội dung và chuẩn đầu ra
Như vậy, hai luồng không hơn kém nhau, mà bổ trợ cho nhau. Sự phát triển cân bằng của cả hai luồng mới hình thành nên nền nhân lực đầy đủ từ tầng nghiên cứu đến tầng ứng dụng.
Kinh nghiệm quốc tế về tổ chức hai luồng
Đức: hệ thống đại học chia rõ Universität (nghiên cứu) và Fachhochschule (ứng dụng). Cả hai đều được công nhận ở bậc đại học, có cơ chế liên thông và được xã hội đánh giá ngang giá về giá trị nghề nghiệp.
Hà Lan: triển khai mô hình “binary system” – gồm Research Universities và Universities of Applied Sciences (Hogescholen). Khoảng 70% sinh viên theo học luồng ứng dụng.
Nhật Bản: có University (daigaku) cho học thuật và College of Technology (Kosen) cho kỹ thuật nghề nghiệp.
Hàn Quốc: phân biệt academic universities và polytechnic colleges, đồng thời cho phép chuyển đổi giữa hai hệ khi đạt chuẩn năng lực.
Singapore: áp dụng cấu trúc “multi-pathway”, với NUS và NTU là hướng học thuật, còn Singapore Polytechnic và Institute of Technical Education là hướng nghề nghiệp – nhưng được liên thông chặt chẽ.
Điểm chung ở các quốc gia này là: Nhà nước xác định rõ chức năng từng loại hình trường; Chính sách tài chính và kiểm định gắn với sứ mệnh cụ thể của mỗi luồng; Người học có đường đi – lối về rõ ràng, tránh tình trạng “leo thang bằng cấp” vô nghĩa.
Tình trạng “đồng hóa đại học” ở các nước đang phát triển
Ngược lại, tại nhiều quốc gia đang phát triển (trong đó có Việt Nam), ranh giới giữa hai luồng thường bị xóa nhòa. Khi mọi cơ sở đào tạo đều được gọi là “đại học”, đều muốn mở thạc sĩ, tiến sĩ, hệ thống sẽ bị “học thuật hóa” quá mức. Điều này gây ra ba hệ lụy:
Giảm chất lượng thực hành nghề nghiệp, vì chương trình ứng dụng bị thay thế bởi lý thuyết hàn lâm.
Lãng phí nguồn lực, khi đầu tư dàn trải cho đào tạo sau đại học không tạo ra năng suất thực tế.
Mất cân đối cơ cấu nhân lực, khi xã hội có nhiều người “có bằng cao nhưng kỹ năng thấp”.
Thực trạng phân luồng trong giáo dục đại học Việt Nam
Sự mờ nhạt của ranh giới giữa hai luồng
Trong hơn ba thập niên đổi mới, giáo dục đại học Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể về quy mô và tiếp cận: số lượng cơ sở đào tạo tăng nhanh, mạng lưới phủ khắp các tỉnh thành, và tỉ lệ nhập học bậc đại học ngày càng cao. Tuy nhiên, sự mở rộng ấy diễn ra trong điều kiện thiếu phân tầng chức năng rõ ràng, dẫn đến hiện tượng mà nhiều chuyên gia gọi là “đồng nhất hóa đại học” – mọi cơ sở đào tạo đều muốn trở thành “trường đại học tổng hợp”, bất kể năng lực hay nhu cầu xã hội.
Hệ quả là hai luồng học thuật và nghề nghiệp gần như không được nhận diện đúng trong chính sách lẫn trong nhận thức xã hội. Các trường cao đẳng sư phạm, cao đẳng kỹ thuật được nâng cấp vội vàng thành “đại học”; các học viện chuyên ngành mở thêm chương trình thạc sĩ, tiến sĩ không dựa trên năng lực nghiên cứu mà để tăng vị thế; trong khi nhiều cơ sở vốn mạnh về đào tạo thực hành lại chuyển hướng sang thiên về lý thuyết hàn lâm để được xếp “đẳng cấp cao hơn”.
Tình trạng này khiến toàn bộ hệ thống đại học vận hành theo một logic lệch chuẩn: chạy theo hình thức học thuật, trong khi thực chất chưa hình thành được môi trường nghiên cứu đúng nghĩa; đồng thời làm mất đi các cơ sở đào tạo ứng dụng, kỹ thuật – vốn là tầng trung gian quan trọng nhất trong cấu trúc nhân lực.
“Đại học hóa” và “tiến sĩ hóa” – hai khuynh hướng lệch lạc
Từ đầu những năm 2000, cùng với xu hướng mở rộng quyền tự chủ, nhiều trường đại học đã xem việc được đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ là thước đo năng lực và uy tín. Hệ quả là làn sóng “tiến sĩ hóa” lan rộng, đặc biệt trong khối công lập, bất kể nhu cầu thực tế hay năng lực nghiên cứu của trường.
Đến nay, hầu như mọi trường đại học Việt Nam đều có ít nhất một chương trình thạc sĩ, và rất nhiều trường đang hoặc đã được cấp phép đào tạo tiến sĩ. Trong khi đó, năng lực nghiên cứu – thể hiện qua công bố quốc tế, phòng thí nghiệm, nhóm nghiên cứu mạnh, ngân sách nghiên cứu…lại tập trung chủ yếu ở một số ít đại học trọng điểm.
Tình trạng này dẫn đến 3 hệ quả nghiêm trọng:
Phình to tầng học thuật mà không có nền tảng nghiên cứu thực chất, tạo nên “đỉnh tháp bằng cấp” thiếu nền móng.
Thị trường lao động dư thừa người có bằng cao nhưng thiếu người có kỹ năng ứng dụng; tiến sĩ, thạc sĩ khó tìm việc phù hợp.
Sự mất cân đối trong đầu tư công: ngân sách nghiên cứu bị chia nhỏ, dàn trải, không tạo ra cụm nghiên cứu đủ mạnh để cạnh tranh quốc tế.
Cấu trúc nhân lực mất cân đối
Cơ cấu nhân lực hiện nay ở Việt Nam phản ánh rõ hệ quả của sự mất cân đối giữa hai luồng đào tạo. Theo các khảo sát nhân lực quốc gia gần đây:
Lao động có trình độ đại học trở lên chỉ chiếm khoảng 13–14% tổng lực lượng lao động, nhưng trong đó phần lớn tập trung ở các ngành kinh tế – quản trị – xã hội học thuật, ít gắn với kỹ thuật và sản xuất.
Lao động có trình độ cao đẳng, trung cấp nghề – vốn là lực lượng nòng cốt của nền công nghiệp và dịch vụ chỉ chiếm khoảng 6–7%, thấp hơn nhiều so với các quốc gia công nghiệp mới như Hàn Quốc (25%) hay Đức (28%).
Trong khối đại học, tỷ lệ sinh viên học theo hướng nghề nghiệp chỉ khoảng 20–25%, trong khi ở các nước phát triển thường chiếm 60–70%.
Điều này cho thấy Việt Nam đang thiếu nghiêm trọng nhân lực ở tầng trung gian, tức là những người có trình độ nghề nghiệp cao, kỹ năng ứng dụng và khả năng triển khai công nghệ. Nghịch lý này khiến năng suất lao động quốc gia luôn thấp, dù tỷ lệ người có bằng đại học ngày càng tăng.
Nguyên nhân của sự lệch pha
Trong xã hội Việt Nam, bằng cấp vẫn được xem là biểu tượng của địa vị và thành công, thay vì là chỉ số của năng lực thực hành. Tâm lý “chuộng học vị” khiến người học, gia đình và cả cơ sở đào tạo đều thiên về luồng học thuật. Nhiều sinh viên chọn học đại học thay vì cao đẳng nghề vì lo sợ “thấp kém”, bất chấp cơ hội việc làm thực tế.
Cơ sở đào tạo cũng bị cuốn vào vòng xoáy ấy: muốn được “nâng cấp” để thu hút người học, nên mở rộng đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ như một cách khẳng định vị thế, dù thiếu điều kiện nghiên cứu.
Chưa kể, mặc dù Luật Giáo dục đại học đã nhiều lần sửa đổi, nhưng Việt Nam chưa có văn bản pháp lý xác định rành mạch hai luồng học thuật – nghề nghiệp. Các khái niệm như “đại học ứng dụng”, “đại học nghề nghiệp”, “cao đẳng công nghệ” vẫn mơ hồ trong quy định; cơ chế kiểm định và cấp phép mở ngành chưa phân biệt định hướng chương trình.
Chính sách tài chính cũng không phân biệt: ngân sách nhà nước vẫn được phân bổ bình quân, không dựa trên sứ mệnh (học thuật hay nghề nghiệp)...
Hệ quả của sự mất cân đối giữa hai luồng không chỉ nằm trong giáo dục, mà lan rộng ra toàn bộ nền kinh tế như:
Nhiều sinh viên ra trường không tìm được việc làm phù hợp, dẫn đến lãng phí nguồn lực đào tạo. Tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm có bằng đại học luôn cao hơn nhóm có bằng nghề hoặc cao đẳng công nghệ.
Dù lực lượng lao động trẻ dồi dào, năng suất của Việt Nam vẫn chỉ bằng 1/15 của Singapore và 1/5 của Malaysia (theo số liệu của ILO). Một nguyên nhân trực tiếp là thiếu tầng nhân lực trung gian – kỹ năng cao.
Doanh nghiệp thiếu kỹ sư thực hành, chuyên viên kỹ thuật, nhưng lại dư thừa cử nhân lý thuyết. Điều này khiến doanh nghiệp phải tự đào tạo lại, làm tăng chi phí xã hội.
Khi phần lớn nguồn nhân lực có trình độ đại học chỉ được trang bị tri thức hàn lâm, khả năng chuyển hóa nghiên cứu thành công nghệ hoặc sản phẩm thương mại rất hạn chế. Cấu trúc nhân lực “đỉnh to – đáy nhỏ” làm mất khả năng hấp thụ tri thức của nền kinh tế.
Một số biểu hiện điển hình
Khối đại học địa phương: Nhiều trường được thành lập với mục tiêu phục vụ phát triển vùng, đào tạo nhân lực thực hành, nhưng lại chuyển hướng sang đào tạo học thuật, thậm chí mở ngành thạc sĩ – tiến sĩ. Hệ quả là đào tạo xa rời nhu cầu địa phương, sinh viên ra trường khó tìm việc.
Khối đại học công lập chuyên ngành: Một số đại học ngành y, luật, kinh tế, sư phạm… mở rộng quy mô đào tạo tiến sĩ, trong khi đầu ra chủ yếu vẫn là cử nhân hành nghề – tạo nên sự lệch pha giữa mục tiêu và sản phẩm.
Khối đại học tư thục: Do động cơ thị trường, các trường này tập trung đào tạo nghề nghiệp, nhưng chưa được công nhận tương xứng về vị thế trong hệ thống, khiến xã hội vẫn đánh giá thấp dù đóng góp lớn cho đào tạo nhân lực thực hành.
Tác động đến hệ thống chính sách và quản trị đại học
Sự nhập nhằng giữa hai luồng làm méo mó cả mô hình quản trị và văn hóa tổ chức của các trường đại học:
Ở nhiều trường, Hội đồng trường và Ban giám hiệu phải theo đuổi đồng thời cả hai mục tiêu: nâng cấp học thuật để có danh tiếng, nhưng vẫn phải tuyển sinh nghề để duy trì tài chính. Mâu thuẫn này dẫn đến định hướng phát triển chồng chéo, thiếu tập trung.
Đội ngũ giảng viên bị “chuẩn hóa” một chiều theo tiêu chí học thuật, trong khi các trường nghề nghiệp cần giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn.
Hệ thống chính sách lương – thưởng không khuyến khích hoạt động ứng dụng, chuyển giao công nghệ, mà vẫn đánh giá theo công bố hàn lâm, khiến nhiều trường nghề mất động lực phát triển đúng hướng.
Từ những phân tích trên cho thấy, tình trạng hiện nay của giáo dục đại học Việt Nam có thể tóm gọn trong ba cụm từ: “Đồng hóa đại học – Phình to học thuật – Mất cân đối nhân lực.”
Nếu không tái cấu trúc mạnh mẽ, chúng ta sẽ tiếp tục rơi vào vòng luẩn quẩn: mở thêm trường – đào tạo thêm tiến sĩ – nhưng nền kinh tế vẫn thiếu người làm được việc. Bài toán phát triển không nằm ở việc “có thêm bao nhiêu tiến sĩ”, mà là có bao nhiêu người thực sự giỏi ở đúng tầng năng lực của họ.
Cơ cấu nhân lực hợp lý là nền tảng phát triển quốc gia
Khái niệm và ý nghĩa của “cơ cấu nhân lực hợp lý”
Cơ cấu nhân lực hợp lý là trạng thái trong đó các tầng bậc lao động – từ kỹ năng thực hành, kỹ thuật, ứng dụng đến nghiên cứu và sáng tạo – được bố trí với tỉ trọng phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội của quốc gia ở từng giai đoạn. Một cơ cấu hợp lý không chỉ đảm bảo “đủ người” cho từng lĩnh vực, mà quan trọng hơn là đặt đúng người vào đúng tầng, tạo nên sự vận hành nhịp nhàng giữa ba cấp độ: (1) lực lượng lao động kỹ năng và nghề nghiệp; (2) đội ngũ chuyên gia và quản lý ứng dụng; (3) giới nghiên cứu và học thuật chuyên sâu.
Trong một nền kinh tế hiện đại, ba tầng này không tách biệt mà liên thông hỗ trợ nhau: tầng kỹ năng là nền móng của năng suất; tầng ứng dụng là động cơ của đổi mới; và tầng học thuật là bộ não định hướng. Khi một trong ba tầng phình to hoặc teo nhỏ bất thường, hệ thống nhân lực sẽ mất cân bằng: xã hội có thể thừa bằng cấp nhưng thiếu năng lực sản xuất, hoặc ngược lại, có nhiều thợ giỏi nhưng thiếu người dẫn dắt sáng tạo.
Khái niệm “cơ cấu nhân lực hợp lý” gắn liền với tư duy phát triển bền vững: tăng trưởng không chỉ dựa vào vốn, tài nguyên hay đầu tư, mà dựa vào chất lượng và hiệu suất của con người. Trong giáo dục đại học, điều đó có nghĩa là hệ thống phải được tổ chức để đáp ứng cấu trúc nhân lực mong muốn, chứ không phải để phục vụ tâm lý bằng cấp hay chỉ tiêu tuyển sinh.
Mối quan hệ giữa cơ cấu nhân lực và năng suất quốc gia
Nhiều nghiên cứu quốc tế chỉ ra mối tương quan trực tiếp giữa cơ cấu nhân lực và năng suất lao động. Báo cáo của OECD (2023) cho thấy các nước có tỷ lệ lao động trình độ cao đẳng và nghề chiếm từ 50–65% lực lượng lao động thường đạt năng suất bình quân cao hơn 30–40% so với các nước có tỷ lệ này dưới 30%. Điều đó khẳng định rằng năng lực thực hành và kỹ năng nghề chứ không phải bằng cấp hàn lâm mới là yếu tố quyết định hiệu quả của nền kinh tế.
Ở các nền kinh tế tiên tiến, cơ cấu nhân lực thường tuân theo nguyên tắc “tháp cân đối”:
Tầng nền (60–65%): lao động kỹ năng và nghề nghiệp – được đào tạo qua hệ thống cao đẳng, trường nghề, hoặc đại học ứng dụng.
Tầng giữa (25–30%): kỹ sư, chuyên viên, nhà quản lý ứng dụng – tốt nghiệp các chương trình cử nhân hoặc thạc sĩ nghề nghiệp.
Tầng đỉnh (5–10%): giới nghiên cứu, giảng viên, chuyên gia cao cấp – tốt nghiệp từ đại học nghiên cứu hoặc chương trình học thuật bậc cao.
Cấu trúc hình tháp này giúp duy trì mối liên kết hữu cơ giữa sản xuất, đổi mới và tri thức. Trong khi đó, mô hình “hình nấm” – phần đầu to (nhiều người học cao), phần thân nhỏ (ít kỹ năng thực hành) và cái bụng phình to (đội ngũ lao động “trắng nghề” không có chuyên môn - kỹ thuật) như đang diễn ra ở Việt Nam, lại gây lãng phí lớn về nhân lực, vì phần đông người có bằng cấp cao không tìm được công việc phù hợp hoặc năng suất thấp hơn kỳ vọng.
So sánh mô hình nhân lực ở một số quốc gia
Đức – mẫu hình phân luồng bền vững: Đức là quốc gia điển hình trong việc duy trì hai luồng song song: học thuật (Universitäten) và nghề nghiệp (Fachhochschulen – University of Applied Sciences). Khoảng 65% sinh viên theo học luồng nghề nghiệp, 25% học luồng học thuật, còn lại là đào tạo nghề kép (dual system). Chính phủ Đức xác định rõ rằng trụ cột của nền công nghiệp 4.0 không phải là số lượng tiến sĩ, mà là đội ngũ kỹ sư ứng dụng và thợ lành nghề – những người có thể vận hành và tối ưu hóa công nghệ. Các trường đại học ứng dụng được pháp luật bảo vệ về sứ mệnh: không đào tạo tiến sĩ, nhưng được phép đào tạo thạc sĩ nghề nghiệp và hợp tác với doanh nghiệp trong nghiên cứu ứng dụng.
Hàn Quốc – chuyển từ học thuật sang cân bằng ứng dụng: Trong giai đoạn 1980–2000, Hàn Quốc từng rơi vào tình trạng “học thuật hóa toàn diện” tương tự Việt Nam: quá nhiều sinh viên đại học, trong khi khu vực nghề nghiệp bị xem nhẹ. Sau khủng hoảng tài chính 1997, Chính phủ nước này tiến hành cải cách triệt để: sáp nhập hoặc chuyển đổi hàng loạt trường đại học nhỏ thành polytechnic university, tái đầu tư cho cao đẳng nghề, và áp dụng chính sách phân tầng rõ rệt. Kết quả là đến 2020, tỷ lệ lao động kỹ năng và ứng dụng của Hàn Quốc đạt gần 60%, góp phần đưa năng suất bình quân tăng gấp đôi trong hai thập kỷ.
Singapore – tối ưu hóa nhân lực theo chuỗi giá trị: Singapore áp dụng mô hình phân tầng nhân lực gắn với chiến lược công nghiệp hóa: chỉ khoảng 25% sinh viên học luồng học thuật, chủ yếu ở Đại học Quốc gia (NUS) và Đại học Công nghệ Nanyang (NTU); phần lớn còn lại học ở các polytechnic và institute of technical education (ITE). Chính phủ công khai định hướng rằng quốc gia cần “nhiều kỹ sư giỏi hơn tiến sĩ trung bình”. Mức lương và cơ hội nghề nghiệp của sinh viên tốt nghiệp polytechnic ở Singapore không thua kém sinh viên đại học, nhờ chính sách liên thông mở và định vị giá trị nghề nghiệp ngang bằng.
Trung Quốc – chuyển hướng sau giai đoạn học thuật hóa: Trong hai thập niên qua, Trung Quốc đã giảm tốc mạnh việc mở chương trình tiến sĩ, đồng thời khuyến khích thành lập hàng nghìn đại học kỹ thuật ứng dụng (application-oriented universities). Chính phủ nước này ban hành chiến lược “Cơ cấu nhân lực kiểu chữ T”: đào tạo rộng ở tầng kỹ năng, hẹp và sâu ở tầng nghiên cứu. Chính sự điều chỉnh này giúp Trung Quốc tạo ra đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên và nhà quản lý sản xuất đông đảo – nhân tố trực tiếp thúc đẩy năng suất và khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Thực trạng cơ cấu nhân lực Việt Nam
Trong khi các quốc gia trên đã và đang tái cấu trúc thành công hệ thống nhân lực theo hướng ứng dụng, Việt Nam vẫn duy trì một cơ cấu nhân lực “ngược hình tháp”. Theo thống kê năm 2022:
Lao động có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 12% lực lượng lao động,
Lao động cao đẳng và trung cấp nghề chỉ chiếm dưới 7,4%,
Lao động qua đào tạo nghề ngắn hạn chiếm gần 7,1%,
Lao động không có chuyên môn - kỹ thuật chiếm 73,6 %.
Trong khi đó, tỷ lệ người có bằng sau đại học đang tăng nhanh, đặc biệt trong khu vực công, nhưng lại chưa tương thích với nhu cầu thị trường lao động. Số lượng tiến sĩ trong hệ thống đại học tăng gần 2,5 lần trong 10 năm, nhưng chỉ một phần nhỏ tham gia nghiên cứu thực chất.
Điều nguy hiểm hơn là sự méo mó trong định giá xã hội: bằng cấp cao vẫn được ưu tiên trong tuyển dụng và đề bạt, trong khi kỹ năng thực hành, kinh nghiệm nghề nghiệp, hay năng lực quản lý sản xuất chưa được coi trọng đúng mức. Điều đó khiến giới trẻ đổ xô vào đại học hàn lâm, bất kể khả năng và sở thích cá nhân.
Hậu quả là nền kinh tế thiếu hụt nghiêm trọng lao động kỹ năng, đặc biệt trong các ngành chế biến, chế tạo, công nghệ thông tin, logistics và dịch vụ kỹ thuật. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2023), hơn 60% doanh nghiệp gặp khó khăn trong tuyển dụng lao động tay nghề cao, trong khi tỷ lệ cử nhân thất nghiệp vẫn cao. Đây là biểu hiện rõ nhất của một cơ cấu nhân lực lệch lạc – nhiều người có học nhưng ít người làm được việc.
Hướng tới cơ cấu nhân lực hợp lý cho Việt Nam
Để đạt được cơ cấu nhân lực hợp lý, Việt Nam cần chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình “học thuật hóa toàn diện” sang mô hình “phân luồng bổ trợ”. Cụ thể, trong giai đoạn 2025–2040, tỉ trọng nhân lực nên được định hướng theo khung sau:
Một cơ cấu như vậy không chỉ đảm bảo hiệu quả kinh tế mà còn tạo điều kiện cho liên thông dọc và ngang: người học nghề có thể tiếp tục học lên ứng dụng; người học ứng dụng có thể chuyển sang học thuật nếu có năng lực nghiên cứu. Cấu trúc nhân lực khi ấy không còn là bức tường chia cắt, mà là mạng lưới linh hoạt nuôi dưỡng sự phát triển bền vững.
Cơ cấu nhân lực hợp lý là nền móng của phát triển quốc gia, trong đó giáo dục đại học giữ vai trò then chốt định hình cấu trúc ấy. Không một nền kinh tế nào có thể phát triển vững nếu toàn bộ hệ thống nhân lực bị “học thuật hóa”, bỏ rơi khu vực kỹ năng và ứng dụng. Việt Nam chỉ có thể tiến lên khi chấp nhận phân tầng và phân luồng rõ ràng, coi trọng giá trị nghề nghiệp ngang bằng giá trị học thuật, và xây dựng hệ thống giáo dục đại học theo nguyên tắc “đủ người giỏi ở đúng tầng”.
Định hướng và giải pháp chính sách
Định hướng tổng thể
Định hướng trọng tâm cho cải cách giáo dục đại học Việt Nam trong hai thập niên tới phải bắt đầu từ việc tái cấu trúc toàn bộ hệ thống theo hai luồng chính:
Luồng học thuật (academic stream): tập trung đào tạo và phát triển tri thức nền tảng, nghiên cứu khoa học, và chuẩn bị đội ngũ cho các bậc học cao hơn.
Luồng nghề nghiệp (professional stream): đào tạo nhân lực thực hành, có kỹ năng nghề nghiệp vững chắc, phục vụ trực tiếp cho sản xuất, dịch vụ và cộng đồng.
Cả hai luồng đều quan trọng và có giá trị xã hội riêng. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa hai luồng trong nhiều năm qua đã làm méo mó cơ cấu nhân lực, dẫn đến tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ”, “thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng”.
Một quốc gia phát triển bền vững cần có tỷ lệ nhân lực theo hình tháp ngược hợp lý: khoảng 20–25% nhân lực học thuật, 60–65% nhân lực nghề nghiệp trình độ cao, và 10–15% nhân lực kỹ thuật trung cấp hoặc đào tạo ngắn hạn. Mô hình này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả nguồn lực xã hội mà còn giảm áp lực thất nghiệp trong giới trẻ.
Từ định hướng này, cần khẳng định rằng không phải mọi cơ sở giáo dục đại học đều nên được phép đào tạo đến trình độ tiến sĩ, và không phải mọi người học đều cần hướng tới bằng cấp học thuật cao nhất. Sự đa dạng, phân tầng và phân luồng hợp lý mới là nền tảng của chất lượng và công bằng trong giáo dục.
Giải pháp thể chế
Để hiện thực hóa định hướng trên, bước đầu tiên là sửa đổi và làm rõ khung pháp lý về phân loại và chức năng của các cơ sở giáo dục đại học. Cụ thể:
Phân loại rõ ràng các loại hình trường:
Đại học nghiên cứu: trực thuộc luồng học thuật, có chức năng chính là nghiên cứu và đào tạo trình độ cử nhân học thuật, thạc sĩ và tiến sĩ.
Đại học ứng dụng/nghề nghiệp: trực thuộc luồng nghề nghiệp, đào tạo cử nhân nghề nghiệp, kỹ sư ứng dụng, thạc sĩ nghề nghiệp.
Đại học cộng đồng và cao đẳng nghề: đảm nhận vai trò đào tạo kỹ năng ngắn hạn, chuyển đổi nghề, và phục vụ phát triển địa phương.
Xây dựng hệ thống văn bằng riêng biệt cho từng luồng:
Cử nhân học thuật (BA, BSc) và Cử nhân nghề nghiệp (BApp, BTech) phải được phân biệt rõ ràng về mục tiêu, nội dung, và đầu ra.
Thạc sĩ học thuật (MA, MSc) không đồng nhất với Thạc sĩ nghề nghiệp (MBA, MEng, MEd, v.v.).
Văn bằng tiến sĩ học thuật (PhD) chỉ nên cấp trong phạm vi các đại học nghiên cứu, còn tiến sĩ nghề nghiệp (EdD, DBA, EngD) chỉ nên được triển khai ở một số lĩnh vực thực hành đặc thù.
Thiết lập cơ chế cấp phép đào tạo linh hoạt nhưng nghiêm ngặt: mỗi chương trình đào tạo phải được thẩm định theo luồng, dựa trên chuẩn đầu ra, năng lực giảng viên, và cơ sở vật chất. Không nên “cào bằng” trong cấp phép, như hiện nay.
Cải tổ Hội đồng quốc gia giáo dục và Hội đồng chức danh để phản ánh cấu trúc phân luồng, tránh việc các tiêu chuẩn học thuật được áp dụng máy móc cho cả khối nghề nghiệp.
Giải pháp về quy hoạch mạng lưới và đầu tư công
Cơ cấu nhân lực hợp lý không thể hình thành nếu mạng lưới đại học không được tái quy hoạch theo nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Quy hoạch mạng lưới trường đại học theo vùng và lĩnh vực, đảm bảo mỗi địa phương có ít nhất một cơ sở đào tạo nghề nghiệp hoặc đại học cộng đồng quy mô phù hợp, gắn với nhu cầu lao động của vùng kinh tế trọng điểm.
Đầu tư công có trọng tâm: Nhà nước cần chuyển hướng từ “đầu tư bình quân” sang “đầu tư phân hóa”, trong đó:
Tăng đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị thực hành cho các trường nghề nghiệp và cộng đồng.
Duy trì đầu tư trọng điểm cho các đại học nghiên cứu đầu tàu quốc gia (Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Đại học Bách Khoa Hà Nội,...).
Thiết lập quỹ phát triển kỹ năng quốc gia, hỗ trợ đào tạo lại, chuyển đổi nghề cho lao động trong giai đoạn tự động hóa và chuyển đổi số.
Thúc đẩy hợp tác doanh nghiệp – nhà trường: bắt buộc tối thiểu 20–30% thời lượng học tập trong chương trình nghề nghiệp phải diễn ra tại cơ sở thực tế (doanh nghiệp, cơ quan, cộng đồng). Chính phủ có thể ban hành cơ chế ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tham gia đào tạo.
Giải pháp về nhân sự và kiểm định chất lượng
Cần có chuẩn năng lực giảng viên và kiểm định riêng cho từng luồng đào tạo.
Giảng viên luồng học thuật phải có trình độ cao về nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế, khả năng hướng dẫn luận văn, luận án.
Giảng viên luồng nghề nghiệp cần có kinh nghiệm thực tế, tay nghề và năng lực hướng dẫn kỹ năng nghề; tiêu chuẩn không nhất thiết là tiến sĩ mà có thể là chuyên gia cấp cao trong ngành.
Hệ thống kiểm định chất lượng cũng cần tách biệt:
Các trung tâm kiểm định học thuật đánh giá dựa trên chuẩn nghiên cứu và đào tạo bậc cao.
Các trung tâm kiểm định nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành, khả năng việc làm và sự gắn kết với doanh nghiệp.
Đặc biệt, cần xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về việc làm của sinh viên tốt nghiệp, để phản ánh đúng giá trị thực của từng luồng đào tạo.
Giải pháp xã hội – tâm lý: Thay đổi quan niệm trọng bằng cấp, khinh nghề nghiệp
Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là tâm lý xã hội sính bằng cấp. Đâu đó phụ huynh vẫn coi đại học học thuật là “đại học thật”, còn cao đẳng, trung cấp hay nghề là “đại học dởm”.
Cần một chiến dịch truyền thông quốc gia nhằm tái định vị giá trị của lao động nghề nghiệp, nhấn mạnh rằng:
Người có kỹ năng nghề giỏi là trụ cột của nền kinh tế thực.
Lộ trình nghề nghiệp của họ có thể tiến xa thông qua học tập suốt đời và liên thông ngược.
Mức thu nhập và địa vị xã hội cần được xác lập lại thông qua chính sách tiền lương và việc làm.
Nhà nước cũng nên thiết lập cơ chế liên thông linh hoạt giữa hai luồng, cho phép người tốt nghiệp nghề nghiệp có thể chuyển sang học thuật nếu đủ năng lực, và ngược lại. Điều này tạo ra động lực học tập suốt đời, tránh “đóng khung” người học vào một ngạch cố định.
Lộ trình thực hiện
Để cải cách không bị rời rạc, cần có lộ trình ba giai đoạn rõ ràng:
Giai đoạn 1 (2025–2030): Khởi động và phân định chức năng
Rà soát toàn bộ mạng lưới đại học hiện nay.
Phân loại các trường theo hai luồng học thuật và nghề nghiệp.
Xây dựng khung pháp lý mới về văn bằng, kiểm định và chuẩn đầu ra.
Giai đoạn 2 (2030–2035): Tái cấu trúc và đầu tư trọng điểm
Đầu tư nâng cấp các đại học nghề nghiệp và cộng đồng.
Chuẩn hóa đội ngũ giảng viên theo luồng.
Triển khai hệ thống kiểm định riêng.
Giai đoạn 3 (2035–2045): Ổn định và hội nhập quốc tế
Liên thông hiệu quả giữa hai luồng và với thị trường lao động ASEAN.
Đưa các trường đại học nghề nghiệp Việt Nam vào mạng lưới giáo dục kỹ thuật khu vực.
Hình thành cơ cấu nhân lực cân đối, với tỷ lệ 25% học thuật – 60% nghề nghiệp – 15% trung cấp, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nếu các giải pháp này được thực hiện nghiêm túc và có tầm nhìn dài hạn, Việt Nam có thể hình thành một cấu trúc nhân lực cân bằng, trong đó mỗi cá nhân được học tập và phát triển đúng năng lực của mình, và mỗi loại hình trường đại học được phát huy đúng sứ mệnh xã hội.
Điều này không chỉ giải quyết “cơn sốt bằng cấp” đang lan rộng, mà còn tạo nền tảng bền vững cho nền kinh tế tri thức gắn với năng suất lao động cao — nơi giá trị không nằm ở tấm bằng, mà ở năng lực thật và sự đóng góp thực tế.
*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.
Tiến sĩ Lê Viết Khuyến – Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam