Áp lực chuyển đổi logistics xanh
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng đặt ra yêu cầu cao hơn về phát triển bền vững, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang đứng trước sức ép ngày càng lớn để “xanh hóa” toàn chuỗi cung ứng, một đòi hỏi không còn mang tính lựa chọn mà là điều kiện bắt buộc.
Ông Đào Trọng Khoa, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) nhận định, chuyển đổi xanh trong logistics đang trở thành “ngã rẽ mang tính lịch sử” đối với doanh nghiệp Việt Nam. Những thách thức toàn cầu như đứt gãy chuỗi cung ứng, biến động tỷ giá, chi phí vận tải tăng cao, cùng các hàng rào kỹ thuật mới như thuế carbon, tiêu chuẩn ESG từ các thị trường lớn như EU, Mỹ đang đặt ngành logistics vào vòng xoáy cạnh tranh khốc liệt.
“Chuyển đổi xanh không còn là một xu hướng mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc nếu muốn hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh”, ông Khoa khẳng định.
Doanh nghiệp trước sức ép “xanh hóa” toàn chuỗi cung ứng.
Thực tế, logistics xanh đã không còn dừng ở khái niệm mà dần thâm nhập sâu vào từng mắt xích chuỗi cung ứng, từ khâu thu mua nguyên liệu, sản xuất, phân phối, giao hàng cho đến xử lý phế thải. Nghị quyết 163/NQ-CP của Chính phủ cũng đã nhấn mạnh yêu cầu phát triển logistics gắn với chuỗi cung ứng bền vững.
Từ góc nhìn doanh nghiệp, ông Đỗ Hà Nam, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Intimex, đơn vị có mạng lưới xuất khẩu phủ khắp EU, Mỹ, Nhật Bản… cho biết, các đối tác ngày càng đưa ra những yêu cầu cụ thể về lựa chọn tuyến vận chuyển hiệu quả, sử dụng phương tiện phát thải thấp và minh bạch hóa lượng khí thải trong vận chuyển.
“Hiện tại, Intimex vẫn thuê ngoài phần lớn hạ tầng logistics như kho lạnh, nên mức độ kiểm soát phát thải còn hạn chế. Tuy nhiên, chúng tôi đã đặt ra tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp dịch vụ theo ISO 9001:2015, đặc biệt chú trọng các tiêu chí về chất lượng, an toàn và môi trường”, ông Nam cho biết.
Không chỉ với các thị trường khó tính như EU, mà ngay cả ở Đông Á, yêu cầu về “xanh hóa” logistics cũng ngày càng rõ nét. Ông Nguyễn Văn Thứ, Chủ tịch HĐQT Công ty GC Food, đơn vị chuyên xuất khẩu nha đam sang Nhật Bản, Hàn Quốc cho biết, các đối tác ở khu vực này đang nâng dần tiêu chí ESG vào chuỗi cung ứng. Dù chưa chịu tác động trực tiếp từ Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, nhưng GC Food không xem đây là khoảng lặng để an tâm, mà là giai đoạn chuẩn bị để bứt phá.
“Chúng tôi xác định, nếu muốn hiện diện tại thị trường EU trong vòng 3 năm tới thì chuyển đổi logistics xanh là đòi hỏi không thể né tránh”, ông Thứ nói.
Không ít thách thức
Dù đã có những bước tiến tích cực, song hành trình logistics xanh tại Việt Nam mới chỉ ở giai đoạn đầu. Hạ tầng thiếu đồng bộ, đặc biệt trong vận tải đường bộ và kho bãi, đang là rào cản lớn khiến doanh nghiệp khó áp dụng các tiêu chuẩn xanh một cách toàn diện.
Với Intimex, ông Đỗ Hà Nam cho biết, doanh nghiệp đang từng bước chuyển sang mô hình logistics chủ động hơn thông qua hình thức góp vốn và hợp tác đầu tư với các đối tác logistics lớn, ưu tiên nhà cung ứng áp dụng tiêu chuẩn vận hành bền vững nhằm chủ động áp dụng các công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong vận hành. Tuy nhiên, ông cũng thẳng thắn nhìn nhận, thách thức lớn nhất vẫn là sự phụ thuộc vào năng lực logistics nội địa.
“Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế nhưng lại vận hành trên hạ tầng trong nước chưa đáp ứng yêu cầu, đây là điểm nghẽn rõ nhất. Ví dụ, chúng tôi gặp khó khăn trong việc đảm bảo chuỗi phát thải thấp, do thiếu phương tiện thân thiện môi trường và hệ thống đo lường khí thải đạt chuẩn”, ông Nam chia sẻ.
Tại GC Food, chiến lược giảm phát thải không chỉ nằm ở khâu vận tải, mà đã được cụ thể hóa bằng việc đầu tư trực tiếp vào vùng nguyên liệu. Tại Khánh Hòa (tỉnh cũ Ninh Thuận), nơi có khí hậu khô hạn khắc nghiệt, doanh nghiệp đã xây dựng nhà máy chế biến ngay trong vùng trồng nha đam, rút ngắn thời gian thu hoạch, sơ chế, từ đó giảm thiểu phát thải trung gian đáng kể.
“Hiện nay chúng tôi đã liên kết với các hộ dân, hợp tác xã trên tổng diện tích 159 ha nha đam sạch. Khi nguyên liệu được thu mua tại chỗ và đưa vào nhà máy nội vùng, chuỗi logistics được rút ngắn, đơn giản hóa và giảm thiểu lượng khí thải”, ông Thứ nói.
Tuy nhiên, theo ông, chuyển đổi xanh không thể là cuộc chơi đơn lẻ của từng doanh nghiệp, bởi logistics vốn dĩ là một hệ thống phụ thuộc rất lớn vào hạ tầng, chính sách và khả năng liên kết vùng.
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay là cơ cấu vận tải quốc gia vẫn phụ thuộc chủ yếu vào đường bộ, loại hình có mức phát thải cao. Trong khi đó, vận tải ít phát thải hơn như đường sắt, đường thủy nội địa lại chưa được đầu tư đầy đủ về hạ tầng và kết nối.
“GC Food có nhà máy tại tỉnh Ninh Thuận cũ, chỉ cách tuyến đường sắt Bắc - Nam vài chục km, nhưng đến nay vẫn chưa thể kết nối hiệu quả do thiếu kho trung chuyển đạt chuẩn và dịch vụ liên vận đi kèm”, ông Thứ dẫn chứng.
Ngoài ra, chi phí logistics xanh hiện vẫn cao hơn đáng kể so với các phương thức truyền thống. Các nhà cung cấp vận tải xanh, có hệ thống đo lường phát thải đạt chuẩn quốc tế hiện vẫn còn ít, thường tập trung tại các đô thị lớn.
“Đặc biệt, với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc doanh nghiệp xuất khẩu nông sản như GC Food, việc tìm được đối tác vận chuyển đạt chuẩn ESG trên các tuyến từ vùng sâu, vùng xa ra cảng quốc tế là rất khó khăn”, ông Thứ thẳng thắn.
Theo các doanh nghiệp, từ góc nhìn từ thực tiễn cho thấy, nếu Việt Nam muốn vươn lên trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu xanh trong khu vực, thì hệ sinh thái logistics quốc gia phải nhanh chóng được “xanh hóa”, không chỉ bằng khẩu hiệu, mà bằng hành động đồng bộ, chính sách dài hạn và đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng kết nối.
Hoài Sương