Kinh tế năm 2025 và mục tiêu tăng trưởng đột phá

Kinh tế năm 2025 và mục tiêu tăng trưởng đột phá
3 giờ trướcBài gốc
Năm 2025 mang ý nghĩa đặc biệt với nhiều dấu mốc trọng đại: 95 năm thành lập Đảng, 50 năm ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, 135 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh, 80 năm thành lập nước. Đây cũng là năm diễn ra Đại hội Đảng các cấp, hướng tới Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV, mở ra một kỷ nguyên phát triển mạnh mẽ của dân tộc, tạo động lực để Việt Nam tăng tốc, bứt phá, vượt qua thách thức và vươn tầm.
Những mục tiêu tham vọng
Năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế từ 7 - 7,5% GDP, hướng tới mức khoảng 8% để tạo đà thực hiện kế hoạch năm 2026 và tiến tới mức tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2021 - 2030. Mục tiêu GDP bình quân đầu người đạt 4.900 USD nhằm nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế trên trường quốc tế, đồng thời phấn đấu đưa Việt Nam vào nhóm 31 - 33 quốc gia có quy mô GDP lớn nhất thế giới.
Tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo trong GDP dự kiến đạt khoảng 24,1%, năng suất lao động xã hội tăng trung bình từ 5,3 - 5,5% mỗi năm, trong khi kinh tế số được kỳ vọng đóng góp khoảng 20% GDP nhờ đẩy mạnh chuyển đổi số. Dù tăng trưởng GDP năm 2024 đạt trên 7%, nhưng nền tảng phục hồi và động lực tăng trưởng dài hạn vẫn chưa thực sự vững chắc, đòi hỏi những giải pháp chiến lược để duy trì đà phát triển bền vững.
Để đạt các mục tiêu năm 2025, Chính phủ đề ra một loạt nhiệm vụ trọng tâm là ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
Để hiện thực hóa các mục tiêu năm 2025, Chính phủ đặt trọng tâm vào việc ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát, giữ mức dưới 4% (dự kiến khoảng 3,87% năm 2025 và 3,83% năm 2026), đồng thời bảo đảm nền kinh tế vận hành ổn định. Hai kịch bản tăng trưởng GDP năm 2025 được đưa ra: kịch bản tích cực với mức tăng trưởng 6,8% nhờ xuất khẩu tăng mạnh (khoảng 11,7%, cao hơn mức 9,8% của năm 2024); kịch bản tiêu cực với tăng trưởng chỉ đạt 5,6% do xuất khẩu và đầu tư nước ngoài (FDI) suy giảm, bị ảnh hưởng bởi các chính sách hạn chế thương mại của Mỹ đối với hàng hóa toàn cầu, trong đó có Việt Nam.
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2025 ước đạt 1.966.800 tỷ đồng, tăng 15,6% so với năm 2024, trong khi chi ngân sách khoảng 2.527.800 tỷ đồng, tăng 408.400 tỷ đồng nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư cho các dự án hạ tầng trọng điểm quốc gia, bảo đảm chi lương khu vực công và thực hiện các chính sách an sinh xã hội. Bội chi ngân sách dự kiến ở mức 471.500 tỷ đồng (tương đương 3,8% GDP), trong giới hạn an toàn về nợ công, nợ Chính phủ và nợ nước ngoài. Chính phủ cũng đặt mục tiêu hoàn thành ít nhất 3.000 km đường cao tốc, cơ bản hoàn thiện sân bay Long Thành cùng các công trình lớn khác, đồng thời xóa bỏ nhà tạm, nhà dột nát trên toàn quốc.
Động lực nội tại và 4 giải pháp đồng bộ
Để hoàn thành các mục tiêu đề ra, nhiệm vụ trọng tâm trong kế hoạch năm 2025 là triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược.
Thứ nhất, yếu tố cốt lõi chính là hoàn thiện và đẩy mạnh cải cách thể chế. Dù đã có những bước tiến quan trọng, hệ thống pháp luật vẫn còn những vướng mắc, bất cập, chưa theo kịp thực tiễn và yêu cầu phát triển. Việc ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành luật vẫn còn chậm trễ, tình trạng chồng chéo quy định chưa được giải quyết triệt để, cùng với đó là công tác phân cấp, phân quyền và cắt giảm thủ tục hành chính chưa thực sự hiệu quả.
Do đó, ưu tiên hàng đầu chính là tiếp tục hoàn thiện thể chế, coi đây là "đột phá của đột phá". Khi thể chế được tháo gỡ, nó sẽ trở thành động lực thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển. Cần đổi mới tư duy quản lý theo hướng vừa chặt chẽ, vừa kiến tạo, đồng thời huy động tối đa các nguồn lực, tạo không gian phát triển mới. Việc rà soát, hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt là các quy định về đầu tư công, quy hoạch, đấu thầu và quản lý tài sản công, sẽ góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Để duy trì đà tăng trưởng, Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách thể chế trên nhiều phương diện, không chỉ trong kinh tế mà còn cả văn hóa, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Tăng cường phân cấp, phân quyền nhằm tạo điều kiện cho các địa phương chủ động phát triển, đồng thời cắt giảm các rào cản hành chính không cần thiết.
Động lực tăng trưởng năm 2025 sẽ đến từ quyết tâm của Chính phủ trong việc hoàn thiện thể chế, đưa ra các quyết sách tháo gỡ vướng mắc pháp lý để khơi thông nguồn lực kinh tế. Việc cải cách cần có lộ trình rõ ràng, hướng tới mục tiêu dài hạn từ 2030 - 2040, đảm bảo sự ổn định và hạn chế việc sửa đổi nhiều lần. Cùng với đó, cần có thêm các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy doanh nghiệp phát triển và nâng cao đời sống người dân, tạo nền tảng vững chắc để Việt Nam tiến tới trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.
Giải pháp đầu tiên và quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là tiếp tục hoàn thiện thể chế.
Thứ hai, tập trung đổi mới các động lực tăng trưởng truyền thống như đầu tư, xuất khẩu, tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ các động lực tăng trưởng mới. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc bổ sung thêm động lực tăng trưởng là yếu tố then chốt. Năm 2025, cần đẩy mạnh tiêu dùng nội địa, tận dụng xu hướng phục hồi của các thị trường để mở rộng xuất khẩu. Việc khai thác hiệu quả các hiệp định thương mại song phương và đa phương sẽ giúp Việt Nam mở rộng thị trường đầu ra, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu bằng cách kích hoạt các động lực tăng trưởng trong nước. Một chiến lược quan trọng khác là nâng cao năng suất lao động theo hướng nhanh, bền vững và hiệu quả hơn.
Xu hướng chung của thế giới đang dịch chuyển dòng vốn đầu tư khỏi Trung Quốc, tạo cơ hội cho các nền kinh tế thứ ba, trong đó Việt Nam là điểm đến hấp dẫn. Để tận dụng xu hướng này, Việt Nam cần thúc đẩy các nguồn lực đầu tư, xác định đầu tư công là động lực dẫn dắt đầu tư tư nhân. Chiến lược thu hút FDI cần chuyển từ thu hút bằng mọi giá sang có chọn lọc, ưu tiên các dự án công nghệ cao, quy mô lớn và các nhà đầu tư chiến lược. Điều này không chỉ nâng cao năng lực sản xuất quốc gia mà còn tạo sự liên kết giữa khu vực FDI với nền kinh tế trong nước, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, chip bán dẫn, và các ngành công nghiệp phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế xanh, bền vững.
Bên cạnh đó, việc thúc đẩy các động lực tăng trưởng mới như công nghệ số, AI, điện toán đám mây, năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước) cần được chú trọng. Đầu tư vào công nghệ xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ và kinh tế tri thức là xu hướng tất yếu. Chuyển đổi xanh đòi hỏi nguồn vốn lớn cho công nghệ và máy móc hiện đại, đồng thời cần chấp nhận giai đoạn đầu tư dài hạn, có thể giảm lợi nhuận trước mắt để đạt hiệu quả bền vững. Thay đổi thói quen tiêu dùng theo hướng ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường cũng sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Thứ ba, đẩy mạnh đầu tư công và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Đầu tư công tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, với mỗi đồng vốn đầu tư công giải ngân có thể kéo theo 1,61 đồng vốn đầu tư tư nhân. Do đó, cần ưu tiên các dự án quan trọng quốc gia, các công trình hạ tầng chiến lược nhằm thúc đẩy GDP, tạo việc làm và liên kết vùng, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Việc tháo gỡ khó khăn cho các dự án liên quan đến đất đai, phát triển thị trường bất động sản và đẩy mạnh động lực tăng trưởng mới như đổi mới sáng tạo, kinh tế số, kinh tế xanh là nhiệm vụ trọng tâm. Cải cách thủ tục hành chính, xóa bỏ các điều kiện kinh doanh không cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn, đặc biệt là tín dụng, sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu tăng trưởng tín dụng trên 15% sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh cơ cấu lại hệ thống tín dụng gắn với xử lý nợ xấu, triển khai các chính sách ưu đãi dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ doanh nghiệp tái gia nhập thị trường. Đặc biệt, khuyến khích mô hình hợp tác giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ để tạo ra chuỗi giá trị nội địa, phát triển công nghiệp phụ trợ.
Giải ngân vốn đầu tư công cần đạt tối thiểu 95%, đồng thời tập trung thực hiện ba chương trình mục tiêu quốc gia đã được Quốc hội thông qua. Đẩy nhanh tiến độ các công trình trọng điểm, hệ thống đường bộ cao tốc, chuẩn bị đầu tư các dự án đường sắt quan trọng. Phát triển các khu kinh tế trọng điểm kết hợp với liên kết vùng để gia tăng tính tự chủ của nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Để đáp ứng yêu cầu tăng trưởng dài hạn, Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách giáo dục đại học và đào tạo nghề, gắn liền với nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ. Mục tiêu đến năm 2025, Việt Nam thuộc nhóm 3 nước dẫn đầu ASEAN về chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu.
Trong lĩnh vực công nghệ cao, Việt Nam đang triển khai đề án đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn, phát triển nhân lực phục vụ ngành công nghệ mới. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên 70%, trong đó lao động có bằng cấp, chứng chỉ đạt khoảng 29 - 29,5%. Chính phủ cũng đã phê duyệt chương trình phát triển nguồn nhân lực ngành bán dẫn và AI, tạo nền tảng cho sự bứt phá trong lĩnh vực công nghệ cao.
Bên cạnh đó, phát triển nguồn nhân lực trong các ngành kinh tế số, kinh tế xanh là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh. Việc đào tạo đồng bộ lực lượng lao động trong các ngành kinh tế mới nổi sẽ góp phần giúp Việt Nam không chỉ duy trì tốc độ tăng trưởng mà còn khẳng định vị thế trong khu vực.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, Việt Nam cần chủ động thích ứng để duy trì đà tăng trưởng. Dù bất ổn địa chính trị và xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng, triển vọng kinh tế Việt Nam vẫn được đánh giá tích cực nhờ sự phục hồi thương mại và kiểm soát lạm phát hiệu quả.
Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do, đồng thời cắt giảm chi phí sản xuất và chống lãng phí nhằm nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
PGS, TS PHẠM THANH BÌNH - Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới
Nguồn Doanh Nghiệp : https://doanhnghiepvn.vn/kinh-te/chinh-sach/kinh-te-nam-2025-va-muc-tieu-tang-truong-dot-pha/20250112103048531