Mối liên hệ giữa cải cách thể chế và sự phát triển
Cải cách thể chế có mối liên hệ mật thiết với khả năng vươn mình của dân tộc trong kỷ nguyên mới. Một hệ thống thể chế được cải cách tốt sẽ loại bỏ những quy định lỗi thời, rườm rà, từ đó tạo ra một môi trường thông thoáng hơn để thúc đẩy sáng tạo và đổi mới. Đây là nền tảng giúp đất nước phát triển nhanh hơn và bắt kịp xu hướng thời đại.
Thể chế cải cách hiệu quả cũng giúp huy động và sử dụng các nguồn lực như con người, tài nguyên và tài chính một cách hợp lý và tối ưu. Điều này không chỉ khai thác tốt tiềm năng nội lực của đất nước, mà còn tạo đà để dân tộc tự tin hơn trong cuộc cạnh tranh với các quốc gia khác.
Đồng thời, một thể chế minh bạch, ổn định và thuận lợi sẽ trở thành điểm tựa thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, mang lại nguồn vốn, công nghệ và động lực để nâng cao năng lực sản xuất cũng như sức cạnh tranh của quốc gia.
Cải cách thể chế còn củng cố lòng tin của người dân vào chính quyền khi các quy định và tổ chức vận hành minh bạch, công bằng và hiệu quả. Lòng tin này trở thành sức mạnh đoàn kết, giúp dân tộc vững vàng trước mọi thách thức. Hơn thế nữa, thể chế tốt là nền tảng để phát triển các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và khoa học công nghệ, góp phần trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Cải cách thể chế là yếu tố then chốt trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, bởi thể chế đóng vai trò nền tảng trong việc định hướng, tổ chức và vận hành hệ thống chính trị, kinh tế, và xã hội. Lịch sử phát triển của Việt Nam đã chứng minh rõ ràng rằng những bước tiến về thể chế luôn gắn liền với những bước đột phá trong phát triển đất nước.
TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội.
Từ Đổi mới năm 1986, Việt Nam đã chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo ra bước ngoặt lớn giúp mở cửa cho khu vực tư nhân phát triển, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, và kích thích sản xuất kinh doanh.
Sự ra đời của Luật Doanh nghiệp năm 1999 là một minh chứng điển hình, khi các thủ tục thành lập doanh nghiệp được đơn giản hóa, tạo điều kiện cho số lượng doanh nghiệp gia tăng nhanh chóng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm.
Không chỉ trong lĩnh vực kinh tế, cải cách thể chế còn tạo ra những chuyển biến tích cực trong phát triển xã hội. Những cải cách trong giáo dục và y tế, chẳng hạn như cơ chế tự chủ cho các trường đại học và bệnh viện, đã nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của xã hội. Chương trình hỗ trợ giảm nghèo bền vững dựa trên các chính sách cải cách cũng giúp giảm tỷ lệ hộ nghèo từ trên 50% vào năm 1990 xuống dưới 5% vào năm 2023, cải thiện đáng kể đời sống của hàng triệu người dân.
Bên cạnh đó, cải cách thể chế còn là nhân tố quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu, mà còn thúc đẩy cải cách pháp luật, nâng cao năng lực sản xuất và hội nhập quốc tế. Môi trường pháp lý minh bạch và ổn định đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế, mang lại động lực phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Cải cách thể chế cũng góp phần củng cố lòng tin của người dân vào chính quyền, tạo sự ổn định và đoàn kết xã hội. Một hệ thống thể chế minh bạch, công bằng và hiệu quả giúp giảm thiểu tham nhũng, lãng phí và gia tăng sự đồng thuận giữa nhà nước và nhân dân, từ đó làm nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Quy định 178-QĐ/TW của Bộ Chính trị về kiểm soát quyền lực và phòng, chống tham nhũng trong xây dựng pháp luật là một nỗ lực cụ thể trong việc cải thiện chất lượng thể chế, xây dựng niềm tin và sự ủng hộ của toàn xã hội.
Cơ hội và thách thức của cải cách thể chế
Cải cách thể chế song hành cùng những thuận lợi và thách thức đáng kể. Một mặt, cải cách thể chế được hỗ trợ bởi sự đồng thuận chính trị cao, với sự quan tâm và chỉ đạo sát sao từ Đảng và Nhà nước. Những kinh nghiệm từ thời kỳ Đổi mới, đặc biệt là việc chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường, đã mang lại nhiều bài học quý giá.
Bên cạnh đó, áp lực hội nhập quốc tế thông qua các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA cũng thúc đẩy cải cách mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực minh bạch, chống tham nhũng và bảo vệ môi trường.
Đồng thời, nhu cầu nội tại từ xã hội và nền kinh tế đặt ra yêu cầu cấp thiết về cải cách để giải quyết các vấn đề như tham nhũng, lãng phí và sự kém hiệu quả trong quản lý.
Tuy nhiên, cải cách thể chế không tránh khỏi những thách thức lớn. Tâm lý e ngại thay đổi, lợi ích cục bộ, và sự chồng chéo trong hệ thống pháp luật là những rào cản chính.
Ngoài ra, năng lực thực thi còn hạn chế, đặc biệt ở cấp địa phương, khiến các chính sách tốt khó được thực hiện hiệu quả. Sức ép từ cạnh tranh toàn cầu và yêu cầu hội nhập quốc tế cũng đặt Việt Nam trước áp lực phải thích ứng nhanh với những thay đổi liên tục.
Vượt qua thách thức từ góc độ lập pháp
Để vượt qua những rào cản này, từ góc độ lập pháp, việc nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật cần được đặt lên hàng đầu. Các đạo luật nên được thiết kế minh bạch, cụ thể và dễ hiểu. Quy trình đánh giá tác động chính sách cần được áp dụng chặt chẽ để bảo đảm các quy định phù hợp với thực tiễn, tránh gây chồng chéo.
Đồng thời, cần đổi mới cách làm luật dựa trên thực tiễn, tăng cường tham vấn ý kiến từ các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân để luật pháp phản ánh đúng nhu cầu xã hội. Việc sử dụng dữ liệu và các công cụ khoa học để phân tích, đánh giá tác động cũng là giải pháp quan trọng.
Bên cạnh đó, kiểm soát quyền lực trong xây dựng pháp luật cần được tăng cường. Trách nhiệm và quyền hạn của từng cơ quan trong quá trình soạn thảo và thông qua luật phải được quy định rõ ràng, hạn chế tình trạng một cơ quan vừa soạn thảo, vừa phê duyệt.
Vai trò giám sát của Quốc hội cần được phát huy để kịp thời điều chỉnh các nội dung thiếu hợp lý. Ngoài ra, việc đào tạo đội ngũ cán bộ thực thi pháp luật là cần thiết để bảo đảm họ hiểu đúng và thực hiện nhất quán các quy định, kết hợp với cơ chế giám sát hiệu quả để xử lý sai phạm trong thực thi.
Tư duy lập pháp cũng cần thay đổi theo hướng mở, chuyển từ “cấp phép” sang “tạo thuận lợi”, giảm bớt các thủ tục hành chính rườm rà và khuyến khích sáng tạo, tự do kinh doanh. Khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) nên được áp dụng để kiểm nghiệm chính sách trước khi triển khai trên diện rộng. Đồng thời, các quy định trong nước cần hài hòa với cam kết quốc tế để vừa đáp ứng yêu cầu thực tế, vừa nâng cao uy tín và hội nhập sâu rộng của Việt Nam.
Nhìn chung, cải cách thể chế từ góc độ lập pháp không chỉ đòi hỏi sự đổi mới về cách làm luật, mà còn cần sự giám sát và thực thi hiệu quả. Đây chính là chìa khóa để vượt qua các rào cản, xây dựng một hệ thống thể chế minh bạch, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển và tạo nền tảng bền vững cho Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Kinh nghiệm cải cách thể chế của các nước
Cải cách thể chế là yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển bền vững của quốc gia. Nhiều quốc gia trên thế giới đã thành công trong việc cải cách thể chế, mang lại những bài học quý giá mà Việt Nam có thể học hỏi để tránh các sai lầm không đáng có. Ví dụ, Singapore nổi bật với việc xây dựng hệ thống minh bạch và trách nhiệm giải trình cao.
Vai trò giám sát của Quốc hội cần được phát huy để kịp thời điều chỉnh các nội dung thiếu hợp lý.
Chính phủ Singapore quy định rõ trách nhiệm của từng cá nhân và tổ chức, kết hợp với cơ chế giám sát hiệu quả, giúp giảm thiểu tham nhũng và lãng phí. Tương tự, Estonia đã áp dụng chuyển đổi số mạnh mẽ, xây dựng chính quyền điện tử, cho phép hầu hết các dịch vụ công được thực hiện trực tuyến, giúp giảm thủ tục hành chính, tăng cường minh bạch và hiệu quả trong quản lý công.
Ở Hoa Kỳ, bài học lớn nhất đến từ việc xây dựng hệ thống pháp luật ổn định, nhất quán và minh bạch. Điều này giúp duy trì niềm tin của các nhà đầu tư và đảm bảo sự đồng bộ trong triển khai chính sách.
Tại Trung Quốc, sự đồng thuận chính trị cao đã đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện cải cách thể chế thành công, đặc biệt là trong cải cách kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong khi đó, Rwanda đã chứng minh rằng một chính sách chống tham nhũng quyết liệt và minh bạch có thể tạo ra môi trường thể chế trong sạch, thu hút sự tham gia tích cực của người dân và nâng cao hiệu quả quản lý.
Từ những bài học này, Việt Nam có thể rút ra nhiều kinh nghiệm quý báu. Đầu tiên, cần đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý công bằng cách xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ, tương tự như Singapore.
Đồng thời, chuyển đổi số cần được đẩy mạnh như cách Estonia đã làm, với mục tiêu xây dựng chính phủ điện tử, giảm thiểu thủ tục hành chính và tăng cường sự tương tác giữa chính quyền và người dân. Hơn nữa, việc xây dựng hệ thống pháp luật ổn định, rõ ràng và nhất quán, như bài học từ Hoa Kỳ, sẽ giúp tăng cường niềm tin và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.
Để cải cách thể chế hiệu quả, Việt Nam cần chú trọng đạt được sự đồng thuận chính trị cao, giống như kinh nghiệm từ Trung Quốc, để triển khai cải cách một cách quyết liệt và toàn diện.
Bên cạnh đó, các biện pháp chống tham nhũng cần được thực hiện mạnh mẽ hơn, học hỏi từ Rwanda về cách xây dựng niềm tin xã hội thông qua quản trị trong sạch. Một yếu tố quan trọng khác là tạo môi trường thuận lợi cho khu vực tư nhân phát triển, như cách Ấn Độ đã làm thông qua việc giảm bớt các rào cản hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh.
Tuy nhiên, để tránh lặp lại các sai lầm không đáng có, Việt Nam cần lưu ý không thực hiện cải cách nửa vời hoặc thiếu đồng bộ, bởi điều này có thể dẫn đến sự chồng chéo và kém hiệu quả. Việc thay đổi luật pháp quá thường xuyên cũng cần được hạn chế, nhằm đảm bảo tính ổn định và niềm tin từ các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Ngoài ra, cần ngăn chặn lợi ích cục bộ và tâm lý bảo thủ cản trở quá trình cải cách, đồng thời khuyến khích sự tham gia của người dân vào các quyết định chính sách để tạo sự đồng thuận xã hội.
Tóm lại, bằng cách học hỏi những kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể triển khai cải cách thể chế một cách hiệu quả, vừa tránh được những sai lầm không đáng có, vừa xây dựng được một hệ thống thể chế minh bạch, đồng bộ và phù hợp với yêu cầu phát triển trong bối cảnh mới.
Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và thịnh vượng cho đất nước.
Cải cách thể chế với kinh tế tư nhân
Cải cách thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân, bởi nó tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và công bằng. Khi các rào cản pháp lý được gỡ bỏ, các thủ tục hành chính được đơn giản hóa, và sự minh bạch được tăng cường, doanh nghiệp tư nhân có nhiều cơ hội hơn để phát triển và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
Một thể chế tốt không chỉ giảm thiểu những khó khăn khi gia nhập thị trường, mà còn tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn lực như vốn, đất đai và công nghệ. Đồng thời, nó bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp thông qua một hệ thống pháp luật rõ ràng, ổn định và hiệu quả.
Kinh nghiệm thực tế cho thấy, cải cách thể chế có thể tạo ra những chuyển biến tích cực mạnh mẽ. Tại Việt Nam, Luật Doanh nghiệp năm 1999 và các sửa đổi sau đó đã đóng vai trò quan trọng trong việc tháo gỡ các rào cản pháp lý, tạo động lực cho doanh nghiệp tư nhân phát triển. Kết quả là số lượng doanh nghiệp tư nhân tăng nhanh, đóng góp lớn vào GDP và giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động.
Vai trò của Quốc hội trong cải cách thể chế
Quốc hội đóng vai trò trung tâm trong cải cách thể chế ở Việt Nam, là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân. Với chức năng lập pháp và giám sát, Quốc hội góp phần thiết kế khung pháp lý, thúc đẩy quá trình cải cách thể chế và đảm bảo sự thực thi minh bạch, hiệu quả.
Vai trò của Quốc hội được thể hiện rõ qua việc xây dựng và ban hành các đạo luật quan trọng. Những luật này không chỉ định hình nền tảng pháp lý, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để tháo gỡ các rào cản, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chẳng hạn, Luật Doanh nghiệp năm 1999 là một ví dụ điển hình, khi được thông qua đã đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm bớt các rào cản pháp lý, và tạo động lực cho khu vực kinh tế tư nhân phát triển nhanh chóng.
Quốc hội cũng có trách nhiệm bảo đảm tính đồng bộ, minh bạch và ổn định của hệ thống pháp luật. Điều này giúp tránh tình trạng xung đột hoặc chồng chéo giữa các văn bản pháp luật, tạo một môi trường pháp lý rõ ràng để các chính sách cải cách thể chế đi vào cuộc sống.
Ngoài ra, Quốc hội đóng vai trò định hướng chiến lược thông qua việc thông qua các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và các nghị quyết lớn, đặt nền móng cho các chương trình cải cách toàn diện.
Bên cạnh vai trò lập pháp, Quốc hội còn thực hiện chức năng giám sát quá trình cải cách thể chế, đảm bảo việc thực thi pháp luật đạt hiệu quả và tránh bị chi phối bởi lợi ích nhóm. Quốc hội giám sát chặt chẽ việc thực thi các chính sách, kiểm tra tiến độ, đánh giá kết quả và yêu cầu giải trình khi có bất cập.
Cải cách thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân. Ảnh: Hoàng Anh.
Thông qua các cơ chế như điều trần, chất vấn và các đoàn giám sát thực tế, Quốc hội theo dõi sát sao việc triển khai các chương trình cải cách, từ đó đề xuất những điều chỉnh cần thiết để bảo đảm các mục tiêu được thực hiện đúng lộ trình. Quốc hội cũng kiểm soát quyền lực, ngăn ngừa tham nhũng và tiêu cực trong quá trình thực thi các chính sách cải cách.
Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cải cách thể chế liên quan đến nhiều nguồn lực lớn và có thể phát sinh nguy cơ lạm dụng quyền lực.
Ngoài ra, Quốc hội còn đóng vai trò thúc đẩy sự tham gia của người dân vào quá trình xây dựng và giám sát các chính sách cải cách. Việc tổ chức lấy ý kiến từ doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người dân giúp các luật được xây dựng phù hợp với thực tiễn và tăng cường sự đồng thuận xã hội.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa vai trò của mình, Quốc hội cần vượt qua những thách thức như hệ thống pháp luật phức tạp, lợi ích nhóm và thiếu thông tin đầy đủ về thực tiễn.
Việc nâng cao năng lực lập pháp, cải thiện cơ chế giám sát và tăng cường sự minh bạch, trách nhiệm giải trình là những giải pháp cần thiết. Đồng thời, Quốc hội cần khuyến khích sự tham gia rộng rãi của xã hội để đảm bảo các chính sách cải cách thể chế đáp ứng đúng yêu cầu phát triển.
Các khuyến nghị chính sách
Cải cách thể chế là động lực then chốt để thúc đẩy sự phát triển bền vững của Việt Nam.
Trước hết, chúng ta cần rà soát và đồng bộ hóa hệ thống pháp luật, tránh tình trạng chồng chéo và mâu thuẫn giữa các văn bản, đồng thời thúc đẩy luật hóa các chính sách lớn để bảo đảm tính minh bạch và ổn định của hệ thống pháp lý. Các nghị quyết và chủ trương của Đảng phải được cụ thể hóa thành pháp luật một cách nhanh chóng để tránh tình trạng thiếu quy định chi tiết gây cản trở việc thực thi.
Thứ hai, cải cách hành chính và chuyển đổi số cần được đẩy mạnh. Giảm thiểu các thủ tục hành chính không cần thiết, rút ngắn thời gian cấp phép, đăng ký kinh doanh và đầu tư sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân. Việc phát triển chính phủ điện tử và ứng dụng công nghệ số trong quản lý nhà nước không chỉ tăng hiệu quả và minh bạch mà còn giảm thiểu nguy cơ tham nhũng.
Thứ ba, kiểm soát quyền lực và phòng chống tham nhũng cần được tăng cường. Việt Nam cần tăng cường các cơ chế giám sát quyền lực, quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng cơ quan, cá nhân để ngăn chặn tình trạng lạm dụng quyền lực. Hệ thống giám sát phải được xây dựng mạnh mẽ, minh bạch, và áp dụng công nghệ để giảm thiểu các can thiệp thủ công, tạo lòng tin cho doanh nghiệp và xã hội.
Thứ tư, việc thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân và xã hội cũng đóng vai trò thiết yếu. Chính phủ cần tăng cường tham vấn ý kiến từ người dân và doanh nghiệp trong quá trình xây dựng chính sách để bảo đảm các cải cách phù hợp với thực tiễn.
Đồng thời, cần hỗ trợ khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ hơn thông qua việc đơn giản hóa các rào cản gia nhập thị trường, tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn và đất đai, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thứ năm, nâng cao năng lực lập pháp và quản lý nhà nước là yếu tố cốt lõi để cải cách thể chế thành công. Đội ngũ cán bộ cần được đào tạo chuyên sâu để có đủ năng lực phân tích và thực thi chính sách hiệu quả. Việt Nam cũng cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã thành công trong cải cách thể chế, kết hợp hợp tác quốc tế để áp dụng các giải pháp phù hợp với bối cảnh trong nước.
Thứ sáu, cần thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá tiến độ cải cách độc lập, bảo đảm mọi thay đổi đều được theo dõi và điều chỉnh kịp thời. Các kết quả cải cách phải được công khai minh bạch để tạo áp lực thúc đẩy và xây dựng niềm tin từ xã hội.
Đặc biệt, cần ưu tiên cải cách các lĩnh vực trọng điểm như kinh tế, đất đai, giáo dục và khoa học công nghệ, bởi đây là những lĩnh vực có tác động trực tiếp đến năng lực cạnh tranh quốc gia và đời sống xã hội.
Cuối cùng, để cải cách thể chế đạt hiệu quả, cần có sự đồng thuận cao từ cấp lãnh đạo đến toàn xã hội. Quốc hội cần phát huy vai trò dẫn dắt trong xây dựng và giám sát các chính sách cải cách, đồng thời bảo đảm các chương trình cải cách được triển khai đúng lộ trình.
Truyền thông chính sách cũng cần được chú trọng, giúp người dân hiểu rõ mục tiêu và lợi ích của cải cách, từ đó tạo sự đồng thuận và giảm thiểu các rào cản về tâm lý hoặc lợi ích nhóm.
Tóm lại, cải cách thể chế đòi hỏi sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ, cách tiếp cận đồng bộ và sự tham gia tích cực của toàn xã hội. Việt Nam cần tận dụng tối đa các cơ hội hiện tại để đẩy nhanh tiến độ cải cách, xây dựng một hệ thống thể chế minh bạch, hiệu quả và phù hợp với yêu cầu phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước.
Bài viết nằm trong Đặc san Nhà Quản Trị Xuân Ất Tỵ 2025 xuất bản tháng 1/2025
Đặc san dày 168 trang, khổ 23x29cm, giá bán 150.000 đồng.
Để đặt mua Đặc san, xin liên hệ Tạp chí điện tử Nhà Quản Trị - TheLEADER.
Tòa soạn
Tầng 7, tòa nhà HCMCC số 249A Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: (024) 3244 4359
Văn phòng đại diện TP.HCM
Lầu 2, tòa nhà VNO, số 29 Huỳnh Văn Bánh, phường 17, quận Phú Nhuận, TP.HCM
Điện thoại: (08) 8670 8817
TS. Nguyễn Sĩ Dũng