Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh
2 giờ trướcBài gốc
Ông Dale Hardcastle
Động lực tăng trưởng mới
Phân tích tại Diễn đàn Kinh tế Xanh 2025 (GEF) mới đây, ông Dale Hardcastle - Đối tác và Đồng Giám đốc Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Bền vững Toàn cầu, Tập đoàn tư vấn Bain & Company - nêu rõ một lập luận đáng chú ý rằng, những bất định hiện nay không làm chậm lại quá trình xanh hóa nền kinh tế mà còn củng cố thêm tính cấp thiết của nó. Theo ông, khi thế giới biến động, năng lượng sạch nội địa giúp tăng khả năng tự chủ, xe điện mở ra chuỗi giá trị công nghiệp mới, lưới điện thế hệ mới là hạ tầng thiết yếu và thị trường carbon trở thành kênh để chuyển hóa tài nguyên thiên nhiên thành tài sản kinh tế. Đây là những động lực then chốt không chỉ để giảm rủi ro cho nền kinh tế mà còn để gia tăng lợi thế cạnh tranh quốc gia trong giai đoạn tới.
Nhìn một cách tổng thể, kinh tế xanh đang hội tụ cả lợi ích kinh tế và lợi ích khí hậu. Các nghiên cứu cho thấy, chuyển đổi xanh tại khu vực Đông Nam Á có thể bổ sung thêm khoảng 120 tỷ USD GDP vào năm 2030, tương đương mức tăng hơn 2% so với kịch bản thông thường. Không chỉ vậy, chuyển đổi xanh có thể tạo ra khoảng 900.000 việc làm mới trong các ngành đang tăng trưởng mạnh như năng lượng tái tạo, công nghiệp pin và xe điện, hạ tầng lưới điện, giải pháp dựa vào thiên nhiên và những lĩnh vực liên quan đến giảm phát thải. Đây là những con số cho thấy kinh tế xanh không phải gánh nặng hay chi phí, mà đang trở thành một mũi tăng trưởng mới.
Song song với đó, việc giảm được khoảng 300 triệu tấn CO₂ đến năm 2030 sẽ giúp khu vực thu hẹp đáng kể khoảng cách với mục tiêu khí hậu đã cam kết. Ông Dale nhấn mạnh, điều quan trọng là những lợi ích này chỉ xuất hiện rõ nét khi các quốc gia coi chuyển đổi xanh là một chiến lược công nghiệp, chứ không phải là những hoạt động đơn lẻ theo hướng “xanh hóa từng phần”. Khi năng lượng sạch, giao thông điện hóa và thiên nhiên được kết nối trong cùng một hệ thống, nền kinh tế sẽ tạo ra giá trị mới đồng thời giảm được rủi ro và phát thải.
Từ góc độ tư duy hệ thống, ông Dale cho rằng không thể triển khai xe điện nếu thiếu nguồn điện sạch; không thể phát triển năng lượng tái tạo nếu lưới điện không được hiện đại hóa; hay không thể mở rộng thị trường carbon nếu thiếu cơ chế bảo vệ và phát triển tài nguyên thiên nhiên. Đó là lý do vì sao kinh tế xanh chỉ phát huy đầy đủ tác dụng khi được triển khai như một hệ sinh thái, thay vì một tập hợp rời rạc các chính sách.
Những động lực then chốt
Một trong những vấn đề mang tính nền tảng mà ông Dale phân tích là rủi ro về an ninh năng lượng. Đông Nam Á đang chi 50–60 tỷ USD mỗi năm để nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch và con số này có thể tăng lên 140 tỷ USD vào năm 2030 nếu tiếp tục phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống. Trong khi đó, khu vực lại có hơn 30.000 gigawatt tiềm năng năng lượng tái tạo nhưng mới chỉ khai thác khoảng 10%. Điều này cho thấy năng lượng sạch không thiếu, mà điều còn thiếu chính là khả năng khai thác. Để làm được điều đó, khu vực cần đầu tư khoảng 20–30 tỷ USD cho lưới điện truyền tải, lưu trữ và hạ tầng thông minh. Đây là khoản đầu tư chiến lược giúp các nền kinh tế biến rủi ro thành lợi thế.
Bên cạnh năng lượng, ông Dale dành nhiều phân tích cho hệ sinh thái xe điện, bởi đây là ngành đang tái cấu trúc mạnh mẽ trên toàn cầu. Ngành ô tô hiện đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Đông Nam Á, với mức đóng góp khoảng 300 tỷ USD vào GDP khu vực và tạo 850.000 việc làm. Khi thế giới dịch chuyển sang điện hóa, chuỗi giá trị ô tô của Đông Nam Á cũng đang bước vào cuộc tái định hình lớn, mở ra cơ hội cho những quốc gia có khả năng đi trước trong xây dựng hạ tầng và năng lực sản xuất.
Trong bức tranh đó, Việt Nam nổi lên như thị trường có chuyển dịch nhanh nhất đối với xe hai bánh chạy pin. Tỷ lệ xe máy điện đã đạt 25–30% thị phần, mức cao nhất trong nhóm sáu nền kinh tế lớn Đông Nam Á, trong khi nhiều thị trường khác vẫn dưới 1%. Riêng quý I/2025, hơn 35% xe đăng ký mới là xe điện, mức tăng gần gấp đôi so với năm 2024. Theo phân tích của ông Dale, điều này phản ánh sự kết hợp giữa nhu cầu tiêu dùng mạnh mẽ, khả năng sản xuất trong nước và sự quan tâm ngày càng lớn của các nhà đầu tư quốc tế đối với chuỗi cung ứng xe điện đang hình thành quanh Việt Nam.
Trong khi đó, thị trường carbon được ông Dale xem là một trong những tài sản kinh tế giàu tiềm năng nhất của khu vực. Việt Nam hiện chiếm khoảng 62% lượng tín chỉ carbon tự nguyện phát hành của sáu nền kinh tế lớn Đông Nam Á. Mặc dù khu vực có khoảng 720 triệu tấn tiềm năng tín chỉ từ rừng, đất ngập nước và nông nghiệp, nhưng mới chỉ khai thác khoảng 3%. Các phân tích cho thấy, khi các quốc gia xây dựng được khung pháp lý và tiêu chuẩn thị trường phù hợp, nguồn tài nguyên thiên nhiên này có thể trở thành giá trị kinh tế thực sự, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu bù đắp phát thải toàn cầu ngày càng tăng.
Việt Nam: Từ cam kết đến triển khai thực tế
Đánh giá về tiến độ của Việt Nam, ông Dale coi đây là một ví dụ điển hình cho cách một nền kinh tế mới nổi đang chuyển hóa cam kết thành hành động cụ thể. Việt Nam đã sớm đặt mục tiêu phát thải ròng bằng không vào năm 2050, giảm phát thải 15,8% vào năm 2030 và hướng tới tỷ trọng 47% điện tái tạo trong cơ cấu nguồn điện. Những mục tiêu này tạo ra khung định hướng dài hạn để các bộ ngành, doanh nghiệp và nhà đầu tư triển khai chiến lược.
Đáng chú ý, chuyên gia này cho rằng Việt Nam đã chuyển từ giai đoạn xây dựng cam kết sang giai đoạn triển khai thực tế với các chính sách quan trọng như Nghị định 119 về thị trường carbon nội địa. Đây là cơ chế nền tảng giúp định giá phát thải và tạo động lực kinh tế cho các hoạt động giảm phát thải. Đồng thời, Quy hoạch Điện VIII đã được cập nhật với hướng dẫn triển khai 150 gigawatt công suất đến năm 2030, góp phần định hình rõ đường đi của điện tái tạo và hạ tầng truyền tải.
Về mặt tài chính, Việt Nam đã ký thỏa thuận tín dụng trị giá 67 triệu euro cho dự án truyền tải 500kV trong khuôn khổ JETP, đồng thời ký biên bản ghi nhớ lên đến 480 triệu euro cho dự án thủy điện tích năng Bác Ái. Dự án này đã khởi công từ tháng 2/2025 và đang bước vào giai đoạn xây dựng, thể hiện quyết tâm chuyển đổi từ chính sách sang hành động.
Bên cạnh triển khai trong nước, vị thế quốc tế của Việt Nam cũng được củng cố khi đoàn Việt Nam tại COP30 vào tháng 11 vừa qua đã đề xuất các quốc gia phát triển cần thực hiện đầy đủ các cam kết tài chính để đi đầu trong việc huy động ít nhất 300 tỷ USD hàng năm và hướng tới lộ trình 1,3 nghìn tỷ USD mỗi năm để hỗ trợ các nước đang phát triển. Đây là bước đi cho thấy Việt Nam không chỉ tham gia vào tiến trình toàn cầu mà còn đang góp phần định hình nội dung thảo luận về tài chính khí hậu trong thập kỷ tới.
Mặc dù vậy, quá trình chuyển đổi của Việt Nam vẫn đối mặt một số thách thức như nhu cầu đầu tư lớn cho lưới điện, tiến độ chuyển dịch khỏi nhiệt điện than và chi phí vốn xanh còn cao hơn 2–3 lần so với các thị trường phát triển. Những thách thức này đặt ra yêu cầu về giải pháp mạnh mẽ hơn trong huy động tài chính xanh, thu hút đầu tư chất lượng cao và tăng cường hợp tác khu vực để tận dụng quy mô thị trường.
Từ những phân tích trên, có thể thấy kinh tế xanh đang trở thành cuộc cạnh tranh chiến lược giữa các nền kinh tế, nơi quốc gia nào hành động nhanh hơn sẽ nắm lợi thế lớn hơn trong chuỗi giá trị mới. Với những tiến bộ đáng kể từ xe điện đến thị trường carbon, cùng các bước triển khai thực tế trong PDP8 và JETP, Việt Nam đang đứng trước cơ hội bước vào nhóm những nước đi đầu trong khu vực. Tuy nhiên, để biến cơ hội thành động lực tăng trưởng dài hạn, Việt Nam cần tiếp tục triển khai đồng bộ ba trụ cột điện sạch, giao thông điện hóa và thiên nhiên. Khi thế giới đang bước vào giai đoạn định hình lại cấu trúc tăng trưởng, chuyển đổi xanh không chỉ là lựa chọn bền vững mà đang trở thành nền tảng để xây dựng sức cạnh tranh và khả năng tự chủ cho tương lai.
Lê Đỗ
Nguồn TBNH : https://thoibaonganhang.vn/kinh-te-xanh-huong-di-chien-luoc-de-tang-suc-canh-tranh-174398.html