Một binh sĩ Ukraine sử dung UAV trong cuộc chiến đang diễn ra với Nga. Ảnh: Bộ Quốc phòng Ukraine/X
Theo trang tin quân sự Bulgarianmilitary.com (Bulgaria), trong bối cảnh chiến tranh hiện đại ngày càng phức tạp và khó lường, sự trỗi dậy mạnh mẽ của thiết bị bay không người lái (UAV) đã tạo ra một cuộc cách mạng sâu sắc, làm thay đổi cán cân quyền lực quân sự trên toàn cầu.
Mỹ, quốc gia từng đi đầu trong lĩnh vực này, đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có khi các đối thủ tiềm năng nhanh chóng thu hẹp khoảng cách công nghệ. Một động thái bất ngờ nhưng đầy hứa hẹn vừa được Lầu Năm Góc công bố trong tháng 4/2025: sự hợp tác mang tính đột phá với Ukraine trong Dự án Artemis, nhằm thử nghiệm các UAV tấn công tiên tiến, có khả năng chống chịu tác chiến điện tử mạnh mẽ.
Sáng kiến trên không chỉ đơn thuần là một dự án nghiên cứu và phát triển thông thường mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc đối với Mỹ. Nó cho thấy một thực tế không thể phủ nhận: UAV đã được "vũ khí hóa" thực sự, trao quyền cho các quốc gia nhỏ hơn khả năng thách thức các cường quốc quân sự truyền thống. Ukraine đã vươn lên trở thành một "cường quốc" về UAV, với sản lượng ấn tượng khoảng 2 triệu UAV trong năm 2024 và mục tiêu đầy tham vọng là 4,5 triệu UAV vào năm 2025.
Điều đáng nói là những hệ thống UAV này, phần lớn được phát triển trong các xưởng sản xuất tạm thời và các nhà máy nhỏ, đã chứng minh được hiệu quả chiến đấu đáng kinh ngạc trước các lực lượng Nga. Thống kê cho thấy, UAV góc nhìn thứ nhất (FPV) đã gây ra hơn hai phần ba số thương vong trên chiến tuyến dài khoảng 1000 km. Nhận thấy sự khéo léo và hiệu quả bất ngờ từ chương trình UAV của Ukraine, Mỹ đã chủ động tìm đến để học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng các hệ thống bền bỉ, có chi phí hợp lý và khả năng thích ứng cao.
Sự khác biệt cơ bản giữa UAV truyền thống của Mỹ và UAV của Ukraine nằm ở triết lý thiết kế. Trong khi Mỹ tập trung vào các cảm biến tiên tiến, tầm hoạt động xa và độ chính xác cao, thì Ukraine lại ưu tiên sự đơn giản, khả năng sửa chữa nhanh chóng và việc sử dụng các linh kiện thương mại sẵn có để giảm thiểu nguy cơ bị gây nhiễu điện tử cũng như thực hiện các cuộc tấn công chính xác. Dự án Artemis được kỳ vọng sẽ tích hợp những ưu điểm này vào các hệ thống UAV của Mỹ, hứa hẹn một cuộc cách mạng trong phương thức tác chiến của Lầu Năm Góc.
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sự hợp tác này, chúng ta cần nhìn lại hành trình phát triển của UAV quân sự tại Mỹ. Câu chuyện bắt đầu vào cuối những năm 1990 với sự ra đời của MQ-1 Predator, một sản phẩm của General Atomics. Ban đầu được thiết kế cho nhiệm vụ trinh sát, giám sát và tình báo (ISR), Predator nhanh chóng trở thành xương sống trong các chiến dịch chống khủng bố của Mỹ sau sự kiện 11/9.
Với camera quang điện tử và hồng ngoại, radar tổng hợp và khả năng mang tên lửa Hellfire, Predator mang lại độ chính xác chưa từng có. Nhiệm vụ vũ trang đầu tiên của nó vào năm 2001, nhắm vào các thủ lĩnh Taliban ở Afghanistan, đã mở ra một kỷ nguyên mới của tác chiến tầm xa.
Đến năm 2007, MQ-9 Reaper, phiên bản kế nhiệm tiên tiến hơn, đã đi vào hoạt động. Với sải cánh 20 mét, tốc độ hành trình 370 km/h và khả năng mang tải 1.700 kg, Reaper có thể bay liên tục trong 27 giờ, thực hiện các cuộc tấn công với độ chính xác cao và đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ tác chiến điện tử đến hỗ trợ hỏa lực tầm gần. Sự thống trị của Reaper được thể hiện rõ qua các chiến dịch quan trọng, như cuộc không kích năm 2022 tiêu diệt thủ lĩnh Al-Qaeda Ayman al-Zawahiri ở Kabul.
Tuy nhiên, sự độc quyền của Mỹ trong lĩnh vực UAV tiên tiến bắt đầu xuất hiện những vết rạn. Chính sách kiểm soát xuất khẩu nghiêm ngặt, xuất phát từ lo ngại về nguy cơ phổ biến vũ khí, đã hạn chế việc bán các UAV hiện đại cho các đồng minh, điển hình là Thổ Nhĩ Kỳ. Quyết định này vô tình thúc đẩy sự trỗi dậy của các đối thủ cạnh tranh, đáng chú ý nhất là Bayraktar TB2 của Thổ Nhĩ Kỳ.
Được phát triển bởi Baykar, TB2 là một UAV tầm trung, có độ bền cao với sải cánh 12 mét và tải trọng 68 kg. Với khả năng mang bom dẫn đường bằng laser, nó đã chứng minh hiệu quả chiến đấu ấn tượng trong các cuộc xung đột như Nagorny-Karabakh và ở Ukraine, nơi nó phá vỡ các tuyến tiếp tế của Nga. Với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ so với 30 triệu USD của Reaper, TB2 cung cấp một giải pháp thay thế kinh tế và hiệu quả, phơi bày những hạn chế của cách tiếp cận chi phí cao của Mỹ.
Trong khi đó, Trung Quốc đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường UAV giá rẻ với các sản phẩm như Wing Loong II, một nền tảng có nhiều điểm tương đồng với Reaper, với sải cánh gần 20 mét và tải trọng 1.900 kg. Với khả năng mang tới 12 tên lửa không đối đất, Wing Loong II đã được xuất khẩu rộng rãi sang các quốc gia ở châu Phi và Trung Đông, làm suy yếu vị thế của các hệ thống Mỹ. Iran cũng không đứng ngoài cuộc chơi, cung cấp cho Nga các UAV cảm tử Shahed-136, mang lượng nổ nặng 50 kg và đã chứng minh hiệu quả ở chiến trường Ukraine.
Những diễn biến trên cho thấy một thực tế đáng lo ngại: công nghệ từng mang lại lợi thế không thể tranh cãi cho Mỹ giờ đây đã trở nên phổ biến hơn, tạo ra một sân chơi cân bằng hơn và thách thức các hệ thống quân sự truyền thống.
Do đó, Dự án Artemis không chỉ là một nỗ lực kỹ thuật mà còn là một bước ngoặt chiến lược quan trọng. Các UAV được thử nghiệm trong khuôn khổ sáng kiến này, dù thông tin chi tiết vẫn chưa được tiết lộ, được cho là sẽ kết hợp các thiết kế tiên tiến của Ukraine, chẳng hạn như UJ-22 Airborne. Đây là một UAV cánh cố định với sải cánh 4,5 mét và tải trọng 20 kg, có khả năng di chuyển 800 km với tốc độ lên tới 160 km/h.
Điểm đặc biệt của UJ-22 là khả năng tấn công sâu, sử dụng hệ thống định vị quang học để vượt qua tình trạng gây nhiễu GPS – một yếu tố then chốt trong môi trường tác chiến điện tử phức tạp. Khác với Reaper, vốn phụ thuộc vào các liên kết vệ tinh và cảm biến hiện đại, UJ-22 ưu tiên khả năng phục hồi và chi phí hợp lý, với giá thành ước tính khoảng 90.000 USD mỗi chiếc. Bằng cách tích hợp những tính năng này, Mỹ hy vọng sẽ phát triển được một thế hệ UAV mới, kết hợp giữa độ chính xác của công nghệ Mỹ và sự linh hoạt, hiệu quả của công nghệ Ukraine, giảm bớt sự phụ thuộc vào các nền tảng trị giá hàng triệu USD.
Những tiến bộ công nghệ đang thúc đẩy sự thay đổi này là vô cùng sâu sắc. UAV hiện đại ngày càng dựa vào trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động điều hướng và tấn công mục tiêu. Ví dụ, phần mềm Hivemind của Shield AI cho phép UAV hoạt động trong môi trường không có GPS, tự thích ứng với các điều kiện chiến trường mà không cần sự can thiệp của con người. Công nghệ này, đã được triển khai trên V-BAT – một UAV cất và hạ cánh thẳng đứng với sải cánh 2,7 mét và tải trọng 57 kg – cho phép đưa ra các quyết định theo thời gian thực, từ việc tránh chướng ngại vật đến lựa chọn mục tiêu.
Tại Ukraine, các UAV được trang bị AI có khả năng bắn trúng mục tiêu cao hơn gấp ba đến bốn lần so với các hệ thống do con người điều khiển, theo một báo cáo năm 2025 của Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS). Mỹ đã nhận thức rõ điều này và đang đầu tư mạnh vào các chương trình như Dự án Maven, sử dụng AI để phân tích các tập dữ liệu khổng lồ, cải thiện tốc độ và độ chính xác của các hoạt động UAV.
Công nghệ bầy đàn (swarm technology) đại diện cho một bước tiến vượt bậc khác. Bằng cách phối hợp hoạt động của hàng chục, thậm chí hàng trăm UAV, chiến thuật bầy đàn có thể áp đảo hệ thống phòng thủ đối phương, thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
Những sự kiện trên cũng nhấn mạnh bản chất "lưỡng dụng" của công nghệ UAV. Các hệ thống giá cả phải chăng, thường được chế tạo từ các linh kiện thương mại, có thể dễ dàng được tái sử dụng cho mục đích trinh sát hoặc tấn công, làm mờ ranh giới giữa các tác nhân nhà nước và phi nhà nước. Quân đội Mỹ đã phản ứng bằng cách yêu cầu hơn 500 triệu USD cho các chương trình chống UAV trong ngân sách năm 2025, bao gồm vũ khí năng lượng định hướng.
Trong lịch sử, Mỹ đã tận dụng công nghệ để duy trì lợi thế quân sự, từ việc phát triển bom nguyên tử đến khả năng tàng hình của F-117 Nighthawk. Tuy nhiên, UAV đại diện cho một mô hình khác, nơi khả năng tiếp cận quan trọng hơn tính độc quyền. MQ-1 Predator, từng là biểu tượng của sự khéo léo của Mỹ, đòi hỏi nguồn lực và cơ sở hạ tầng khổng lồ, đã hạn chế sự phổ biến của nó. Các UAV ngày nay, như UJ-22 của Ukraine hay các hệ thống do Trung Quốc sản xuất, có thể được sản xuất hàng loạt bởi các công ty nhỏ hơn. Về mặt nào đó, UAV là phiên bản hiện đại của chiến thuật du kích, cho phép chiến tranh bất đối xứng trên quy mô toàn cầu.
Nhìn về phía trước, Mỹ đang đầu tư vào các hệ thống hỗn hợp, tích hợp UAV với các nền tảng có người lái. Ví dụ, chương trình "Collaborative Combat Aircraft" của không quân Mỹ hình dung các UAV hoạt động cùng với máy bay chiến đấu F-35, chia sẻ dữ liệu và thực hiện nhiệm vụ song song. Những hệ thống này có thể khôi phục lại vị thế dẫn đầu về công nghệ của Mỹ, nhưng thành công của chúng phụ thuộc vào việc vượt qua sự trì trệ của bộ máy hành chính và nắm bắt các mối quan hệ đối tác như Dự án Artemis. Dự án Artemis, với trọng tâm là khả năng phục hồi và chi phí hợp lý, có thể là một bước đi đúng hướng. Bằng cách học hỏi từ Ukraine, Mỹ thừa nhận rằng sự đổi mới không còn chỉ đến từ Thung lũng Silicon hay các gã khổng lồ quốc phòng như Lockheed Martin.
Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc