Nhu cầu nhân lực sáng tạo – công nghệ tăng vọt: từ chính sách đến thị trường
Năm 2025, nhiều trường đại học ghi nhận mức cạnh tranh đầu vào cao chưa từng có, với dự báo điểm chuẩn ở một số ngành công nghệ vọt lên ngưỡng 29–29,5 điểm, trong khi Bộ GD&ĐT quy định các trường chỉ được công bố điểm chuẩn sau 12h30 ngày 22.8 khi hoàn tất bổ sung các vòng “lọc ảo”. Từ phía cung, số doanh nghiệp công nghệ số đã chạm mốc 73.788, sử dụng gần 1,26 triệu lao động (tính đến cuối 2024), cho thấy quy mô thị trường nhân lực công nghệ ngày càng lớn và khắt khe về chất lượng.
Phấn đấu đến năm 2030, đào tạo ít nhất 50.000 nhân lực trình độ đại học trở lên phục vụ ngành công nghiệp bán dẫn
Trong hơn một năm trở lại đây, Việt Nam liên tiếp ban hành các chính sách về công nghệ lõi và đổi mới sáng tạo. Quyết định 1017/QĐ-TTg ngày 21.9.2024 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình phát triển nguồn nhân lực bán dẫn đến năm 2030, đặt mục tiêu đào tạo ít nhất 50.000 nhân lực trình độ đại học trở lên, trong đó 15.000 nhân lực cho công đoạn thiết kế, 35.000 cho sản xuất, đóng gói, kiểm thử và các công đoạn khác;
Đồng thời bổ sung 5.000 nhân lực chuyên sâu về AI phục vụ ngành bán dẫn. Đây là một trong những chương trình nhân lực có chỉ tiêu cụ thể nhất từng được đưa ra, phản ánh định hướng ưu tiên vào khâu thiết kế, nơi Việt Nam có lợi thế gia nhập chuỗi giá trị.
Địa phương năng động như TP.HCM cũng đã công bố kế hoạch chuyên biệt, theo đó đến năm 2030 đào tạo ít nhất 9.000 nhân lực bán dẫn trình độ đại học trở lên, đồng thời mở rộng khu công nghệ cao và thu hút các dự án R&D. Mục tiêu này được lồng ghép trong kế hoạch phát triển kinh tế số, với định hướng đến năm 2030 kinh tế số chiếm tối thiểu 30% GRDP và TFP đóng góp trên 55% vào tăng trưởng. Những cam kết địa phương như vậy là “đòn bẩy” để các trường đại học tại TP.HCM mở ngành/ tăng chỉ tiêu các chương trình AI, bán dẫn, an toàn không gian mạng, dữ liệu lớn…
Ở tầm quốc gia, năng lực công nghệ số nền tảng tiếp tục mở rộng. Tính đến cuối 2024, Việt Nam có 73.788 doanh nghiệp công nghệ số, tăng 10,1% so với 2023, với gần 1,26 triệu lao động ICT, một phông nền nhân lực đủ lớn nhưng cũng đòi hỏi chất lượng cao hơn ở lớp nhân lực mới gia nhập. Sức bật của khu vực công nghệ, cùng tốc độ số hóa trong tài chính, y tế, nông nghiệp, logistics… đang kéo nhu cầu tuyển dụng kỹ sư, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia AI, bảo mật, thiết kế vi mạch tăng đều.
Song song với đó, Hệ sinh thái AI được thúc đẩy bằng các hoạt động nghiên cứu, dự án dữ liệu mở và diễn đàn chính sách. Báo cáo “Nền kinh tế AI Việt Nam 2025” do Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (Bộ Tài chính) công bố giữa năm 2025, nêu bức tranh cơ hội và định hướng chiến lược cho Việt Nam trong kỷ nguyên AI; nhiều khuyến nghị nhấn mạnh việc coi dữ liệu và nhân lực là hai trụ cột then chốt để bứt phá năng suất.
Báo cáo này cũng dẫn dự báo quy mô nền kinh tế AI Việt Nam có thể đạt 120–130 tỷ USD vào năm 2040 nếu khai thông các trụ cột trên. Dù là dự báo trung - dài hạn, đây là chỉ dấu rõ ràng về kỳ vọng của chính sách và thị trường đối với nhân lực AI “bậc cao”.
Trong lĩnh vực bán dẫn, các nhà hoạch định chính sách nhất quán với chiến lược tập trung vào khâu thiết kế trước khi tiến sâu vào sản xuất. NIC cũng cho biết, hiện “phần lớn nhân lực thiết kế chip của Việt Nam phải ra thị trường quốc tế”, vì vậy chiến lược nhân lực của ta là “đi để trở về”—tức tạo điều kiện để kỹ sư Việt Nam học hỏi, tích lũy kinh nghiệm ở các hệ sinh thái lớn, rồi quay lại đóng góp cho hệ sinh thái trong nước.
Ở mảng công nghiệp văn hóa – sáng tạo, mục tiêu chính sách mới đặt đóng góp trên 7% GDP vào năm 2030, đồng thời hoàn thiện chuỗi sáng tạo – sản xuất – phân phối – quảng bá – tiêu dùng. Một khi hệ sinh thái sáng tạo mở rộng (thiết kế, nội dung số, game, phim ảnh, quảng cáo…), nhu cầu nhân lực “lai ghép” giữa kỹ năng sáng tạo và nền tảng công nghệ (AI sáng tạo, đồ họa 3D, thực tế ảo/ tăng cường…) sẽ tăng nhanh. Điều này góp phần lý giải vì sao trường đại học có xu hướng mở các ngành giao thoa—thiết kế số, truyền thông đa phương tiện, công nghệ nội dung.
Cuộc chạy đua điểm chuẩn ở các ngành hot
Nhìn lại năm 2024, các ngành công nghệ đã nắm những vị trí điểm chuẩn cao nhất ở nhiều trường tốp đầu. Đại học Bách khoa Hà Nội ghi nhận Khoa học máy tính đạt 28,53 điểm (theo điểm thi tốt nghiệp THPT) – mức cao nhất trường; Kỹ thuật máy tính, Khoa học dữ liệu & AI lần lượt xếp sau, củng cố vị thế “đầu tàu” của nhóm ngành CNTT tại trường kỹ thuật lớn nhất miền Bắc.
Đại diện Đại học Bách khoa Hà Nội trình bày tham luận tại Hội nghị Công bố các mạng lưới Trung tâm Đào tạo Xuất sắc và Tài năng về Công nghệ 4.0
Đại học Công nghệ – ĐHQGHN xếp Công nghệ thông tin ở ngưỡng 27,8 điểm, tiếp theo là Khoa học máy tính (27,58) và AI (27,12). Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM có AI đạt 28,3 điểm, cao nhất trường, còn các ngành Công nghệ thông tin, Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật máy tính dao động 25,55–27,9. Những số liệu này cho thấy “đường đua” đã nóng ngay từ năm trước.
Bước sang mùa tuyển sinh 2025, nhiệt độ cuộc đua tiếp tục tăng. Ngay trước giờ công bố chính thức, nhiều trường trong ĐHQG TP.HCM cho biết điểm chuẩn dự kiến của các ngành “đinh” như Trí tuệ nhân tạo, Thiết kế vi mạch, Khoa học máy tính có thể vọt lên mức 29–29,5 điểm, tùy ngành và phương thức, phản ánh số lượng nguyện vọng cao, chỉ tiêu giới hạn và tác động của “lọc ảo” nhiều vòng.
Các cơ sở đào tạo cũng xác nhận việc không được phép công bố trước 12h30 ngày 22.8 theo điều chỉnh của Bộ GD&ĐT, nên những con số chỉ có tính dự kiến. Một điểm đáng chú ý là mức dự báo 29–29,5 không phải chuyện “đột biến tức thời” mà là quỹ đạo tăng đã thể hiện từ năm 2024.
Tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin (UIT), ĐHQG TP.HCM, ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) có điểm chuẩn năm 2024 là 28,3; đến mùa tuyển sinh 2025, mức này “có thể lên đến 29,5” sau các vòng lọc ảo…; ĐH Khoa học Tự nhiên TP.HCM cũng dự báo mức 28,5 ở một số ngành mũi nhọn.
Diễn biến này tương đồng với xu hướng quốc tế, khi thị trường lao động khan hiếm kỹ năng mới, các chương trình đào tạo đòi hỏi nền tảng toán – tin – điện tử vững chắc có xu hướng “kéo” điểm chuẩn lên cao, tạo “vòng lặp tích cực” giữa chuẩn đầu vào và chất lượng đầu ra.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh: điểm chuẩn cao chỉ phản ánh mức độ cạnh tranh ở từng thời điểm; để biến lợi thế đầu vào thành năng lực nghề nghiệp, khâu chương trình – thực tập – hợp tác doanh nghiệp mới là yếu tố quyết định.
“Ngành hot” không chỉ gói trong AI hay CNTT. Theo chiến lược bán dẫn và các kế hoạch địa phương, thiết kế vi mạch, an toàn không gian mạng, khoa học dữ liệu, tự động hóa, điện tử – viễn thông đều bộc lộ nhu cầu nhân lực đáng kể trong giai đoạn tới. Việc các trường mở thêm chương trình thiết kế vi mạch, học phần AI ứng dụng, hoặc các ngành “lai” như truyền thông – công nghệ, thiết kế số là bước đi phù hợp với cầu nhân lực lai ghép giữa sáng tạo và công nghệ.
Song, bên cạnh tăng chỉ tiêu, các trường cần sớm hoàn thiện chuẩn kỹ năng đầu ra (coding + logic + thiết kế hệ thống + kỹ năng mềm) và chuẩn thực hành (studio/ lab/ fab) để rút ngắn khoảng cách với nhu cầu doanh nghiệp—điều đã được cơ quan quản lý nhấn mạnh trong các báo cáo và chiến lược gần đây.
Sinh viên ngành Kỹ thuật phần mềm, Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM trải nghiệm học tập thực tế tại VNG
Với thí sinh và phụ huynh, cuộc đua điểm chuẩn năm nay cũng đặt ra yêu cầu tỉnh táo khi “đặt cược” vào ngành hot. Dữ liệu 2024 cho thấy ngay cả trong cùng một nhóm ngành, điểm chuẩn giữa các chương trình khác nhau (chuẩn, chất lượng cao, tiên tiến, liên kết…) có thể chênh 1–3 điểm, đi kèm mức học phí và chuẩn ngoại ngữ khác nhau; sự khác biệt này cần được cân nhắc song song với định hướng nghề nghiệp chứ không chỉ dựa vào “độ nóng” tạm thời của thị trường.
Thêm nữa, lọc ảo nhiều vòng (năm nay tới 10 lần và bổ sung 4 lần trước thời điểm công bố) khiến điểm chuẩn cuối có thể khác “điểm dự đoán” sát giờ; ứng viên nên theo dõi kênh chính thức của trường để hạn chế rủi ro.
Ở tầm chính sách, điểm chuẩn tăng là tín hiệu cho thấy cung – cầu đang gặp nhau ở một số “điểm nóng”, nhưng để mở rộng nguồn cung chất lượng cao, việc chuẩn hóa chương trình, dữ liệu việc làm minh bạch và liên kết doanh nghiệp là ba mảnh ghép quan trọng.
Khi mục tiêu 50.000 nhân lực bán dẫn và các chỉ tiêu AI được cụ thể hóa, áp lực lên hệ thống đào tạo sẽ rất lớn, từ tuyển giảng viên đến đầu tư phòng thí nghiệm, chuẩn thực hành. Nếu các mảnh ghép này được đồng bộ, “điểm nóng” của mùa tuyển sinh 2025 có thể chuyển hóa thành năng lực cạnh tranh thực sự của nền kinh tế sáng tạo – công nghệ trong 5–10 năm tới.
Sự bùng nổ của nguồn nhân lực sáng tạo – công nghệ là xu thế không thể đảo ngược, được hậu thuẫn bởi chính sách nhân lực cụ thể, quy mô doanh nghiệp công nghệ ngày càng lớn và hệ sinh thái AI/ bán dẫn đang thành hình. Trên “đường đua” tuyển sinh, các ngành hot chứng kiến điểm chuẩn leo thang và phân hóa mạnh, phản ánh khẩu vị thị trường thời AI và bán dẫn.
Nhưng điểm chuẩn, dù là 27, 28 hay 29,5 chỉ là vạch xuất phát. Điều quyết định là chuẩn đầu ra, kết nối thực hành, và khả năng học suốt đời để thích nghi với công nghệ thay đổi từng năm. Khi chính sách, nhà trường và doanh nghiệp cùng đồng bộ, “cơn khát” nhân lực sáng tạo – công nghệ sẽ không chỉ được giải tỏa mà còn trở thành động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế.
HOÀNG HƯƠNG