Những trường hợp nghỉ làm có lương và 3 quy định dành riêng cho lao động nữ

Những trường hợp nghỉ làm có lương và 3 quy định dành riêng cho lao động nữ
3 giờ trướcBài gốc
Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 145/2020/NĐ-CP có các quy định giảm, nghỉ vẫn hưởng đủ lương dành riêng cho lao động nữ.
1. Nghỉ giải lao và nghỉ giữa giờ
Pháp luật lao động quy định rõ về thời gian nghỉ giữa giờ và nghỉ giải lao nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động. Cụ thể, tại Điều 58, Điều 64 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người lao động có quyền nghỉ giữa giờ ít nhất 30 phút mỗi ca làm việc (với công việc ban đêm, thời gian nghỉ tối thiểu là 45 phút). Thời gian này giúp lao động có cơ hội thư giãn, ăn uống và giảm bớt căng thẳng trong công việc, từ đó nâng cao năng suất lao động. Quy định này áp dụng cho tất cả lao động, trong đó lao động nữ đặc biệt hưởng lợi từ các khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết.
2. Nghỉ dành riêng cho lao động nữ
Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 145/2020/NĐ-CP đã quy định các quyền lợi đặc biệt dành cho lao động nữ trong các trường hợp mang thai, hành kinh và nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Những quyền lợi này nhằm hỗ trợ lao động nữ duy trì sức khỏe và năng suất lao động, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc con cái.
Giảm giờ làm đối với lao động nữ nuôi con dưới 12 tháng: Điều 58 Nghị định 145/2020/NĐ-CP quy định, lao động nữ nuôi con dưới 12 tháng tuổi có thể giảm 1 giờ làm việc mỗi ngày nếu công việc nặng nhọc, độc hại hoặc có ảnh hưởng xấu đến chức năng sinh sản và sức khỏe của mẹ và con. Điều này giúp họ có thêm thời gian để chăm sóc con nhỏ mà không ảnh hưởng đến công việc.
Nghỉ trong thời gian hành kinh: Theo Điều 137 Bộ luật Lao động 2019, lao động nữ có quyền nghỉ 30 phút mỗi ngày trong thời gian hành kinh mà không bị giảm lương. Quy định này giúp lao động nữ giảm bớt mệt mỏi và đau đớn trong kỳ kinh nguyệt, qua đó duy trì sức khỏe và năng suất làm việc.
Nghỉ cho con bú trong thời gian nuôi con dưới 12 tháng tuổi: Ngoài việc giảm giờ làm, lao động nữ còn có quyền nghỉ 60 phút mỗi ngày khi nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Thời gian này giúp họ dành thời gian cho con bú và chăm sóc trẻ nhỏ, bảo vệ sự phát triển của trẻ trong giai đoạn đầu đời.
Nhiều nữ công nhân phải đối mặt với những áp lực về kinh tế, công việc và cả nỗi nhớ gia đình
3. Nghỉ lễ, tết và nghỉ việc riêng có lương
Điều 112 Bộ luật Lao động 2019 quy định về các ngày nghỉ lễ tết có lương bao gồm:
+ Tết Dương lịch (01 ngày);
+ Tết Âm lịch (5 ngày);
+ Ngày Chiến thắng (01 ngày);
+ Ngày Quốc tế Lao động (01 ngày);
+ Quốc khánh (02 ngày);
+ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (01 ngày).
Những ngày nghỉ này không chỉ giúp người lao động có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn mà còn là dịp để thăm gia đình và tham gia các hoạt động cộng đồng.
Bên cạnh đó, người lao động cũng có quyền nghỉ việc riêng có lương trong một số trường hợp đặc biệt. Cụ thể, người lao động được nghỉ 03 ngày khi kết hôn, 01 ngày khi con kết hôn và 03 ngày khi có cha mẹ, vợ/chồng, con đẻ hoặc con nuôi qua đời theo quy định tại Điều 115 Bộ luật Lao động 2019. Các ngày nghỉ này giúp người lao động giải quyết các vấn đề gia đình mà không lo mất thu nhập.
4. Nghỉ điều trị bệnh hoặc tai nạn lao động
Một quyền lợi quan trọng khác của lao động là nghỉ có lương trong trường hợp bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Điều 38 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 quy định, người lao động bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp có quyền nghỉ để điều trị mà không bị trừ lương. Quy định này giúp bảo vệ sức khỏe người lao động, đặc biệt là khi họ gặp phải những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng do công việc.
5. Nghỉ hằng năm có lương
Theo Điều 113 và Điều 114 Bộ luật Lao động 2019, lao động có quyền nghỉ phép hằng năm có lương. Cụ thể, người lao động làm công việc bình thường được nghỉ 12 ngày phép mỗi năm, trong khi người lao động làm công việc độc hại hoặc nguy hiểm được nghỉ từ 14 đến 16 ngày mỗi năm. Quyền nghỉ phép này không chỉ giúp người lao động tái tạo sức lao động mà còn hỗ trợ họ giải quyết các vấn đề cá nhân, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.
6. Nghỉ lâu hơn khi bị đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật
Theo Điều 41 Bộ luật Lao động 2019, khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, người lao động sẽ được hưởng nguyên lương cho những ngày không được làm việc, đồng thời còn được nhận thêm ít nhất 02 tháng lương theo hợp đồng lao động. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi tài chính của lao động nữ trong trường hợp họ bị mất việc mà không có lý do chính đáng.
7. Bảo vệ trẻ em
Một trong những điểm đặc biệt của các quy định trên là việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em thông qua việc đảm bảo lao động nữ có thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc con cái. Các quyền lợi như nghỉ giờ, nghỉ cho con bú và các quyền lợi khác giúp lao động nữ có thể chăm sóc tốt hơn cho sự phát triển của trẻ, bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và con trong suốt quá trình làm việc.
Những quy định trên không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của lao động nữ mà còn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến sức khỏe và quyền lợi của trẻ em. Các chính sách này góp phần xây dựng một môi trường làm việc bình đẳng, công bằng và thân thiện đối với lao động nữ, tạo điều kiện cho họ phát triển cả trong công việc và cuộc sống cá nhân. Các quy định pháp luật này là nền tảng quan trọng để đảm bảo mọi lao động nữ đều có quyền nghỉ ngơi, bảo vệ sức khỏe và duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.
Bách Việt
Nguồn Phụ Nữ VN : https://phunuvietnam.vn/nhung-truong-hop-nghi-lam-co-luong-va-3-quy-dinh-danh-rieng-cho-lao-dong-nu-20241115232651168.htm