Nợ quá hạn là gì?
Trong hoạt động cho vay, nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng không thanh toán đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng tín dụng. Mỗi khoản vay đều có kỳ hạn cụ thể và mức lãi suất được quy định rõ. Khi người vay không trả đúng ngày hoặc chỉ trả một phần gốc, lãi, phần còn lại sẽ được coi là nợ quá hạn. Việc để nợ quá hạn không chỉ khiến khách hàng phải chịu thêm tiền lãi phạt, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín tín dụng cá nhân. Về phía ngân hàng, nợ quá hạn là dấu hiệu cảnh báo rủi ro, có thể tác động đến khả năng thu hồi vốn và chất lượng tài sản của tổ chức tín dụng.
Các hình thức nợ quá hạn hiện nay
Dựa trên tính chất của khoản vay, nợ quá hạn tại các ngân hàng được chia thành hai hình thức chính:
Nợ quá hạn có tài sản thế chấp là các khoản vay mà người đi vay đã dùng tài sản như nhà đất, ô tô hoặc các tài sản có giá trị khác để đảm bảo cho khoản vay. Khi khách hàng không thể thanh toán đúng hạn, ngân hàng có quyền thu hồi tài sản thế chấp nhằm bù đắp số tiền cho vay. Việc thu hồi này có thể được thực hiện thông qua các hình thức như bán, thanh lý hoặc đấu giá tài sản. Tuy nhiên, trước khi tiến hành biện pháp mạnh, ngân hàng thường sẽ áp dụng các bước mềm dẻo hơn như gửi thông báo nhắc nợ, xem xét gia hạn hoặc tái cơ cấu khoản vay nếu người vay thể hiện thiện chí trả nợ.
Nợ quá hạn không có tài sản thế chấp thường xuất phát từ các khoản vay tín chấp, vay tiêu dùng hoặc nợ thẻ tín dụng những hình thức dựa trên uy tín cá nhân thay vì tài sản đảm bảo. Với nhóm này, rủi ro mất vốn của ngân hàng cao hơn đáng kể. Khi khách hàng chậm trả nợ, ngân hàng có thể áp dụng một số biện pháp như tăng lãi suất phạt, chuyển khoản nợ sang các đơn vị thu hồi nợ hợp pháp hoặc gửi thông báo nhắc nợ liên tục qua điện thoại, email và tin nhắn để thúc đẩy quá trình thanh toán.
Theo quy định của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC), nợ quá hạn được chia thành 5 nhóm tùy theo thời gian chậm thanh toán:
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn (0-9 ngày) Khoản vay vẫn được đánh giá an toàn, ít ảnh hưởng đến điểm tín dụng.
Nhóm 2: Nợ cần chú ý (10-29 ngày) Bắt đầu xuất hiện rủi ro, cần theo dõi sát sao.
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn (30-89 ngày) Được xếp vào nhóm nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến lịch sử tín dụng cá nhân.
Nhóm 4: Nợ nghi ngờ (90-179 ngày) Khả năng mất vốn cao, có thể bị ngân hàng khởi kiện hoặc cưỡng chế thu hồi nợ.
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn (từ 180 ngày trở lên) Đây là nhóm nợ xấu nghiêm trọng nhất, gần như không thể thu hồi, đồng thời khiến người vay bị hạn chế các hoạt động vay hoặc mở thẻ tín dụng trong tương lai.
Quy trình xử lý nợ quá hạn của ngân hàng
Quy trình xử lý nợ quá hạn của ngân hàng
Bước 1: Liên hệ khách hàng và thông báo khoản nợ
Ngay khi phát sinh tình trạng chậm thanh toán, ngân hàng sẽ chủ động liên hệ với khách hàng qua điện thoại, email hoặc địa chỉ cư trú để thông báo về khoản nợ, lãi phạt và thời gian cần thanh toán. Việc này giúp người vay nắm rõ nghĩa vụ tài chính của mình, đồng thời có thời gian chuẩn bị hoặc đề xuất phương án trả nợ phù hợp.
Bước 2: Cơ cấu và điều chỉnh hợp đồng vay
Nếu khách hàng gặp khó khăn tạm thời trong việc trả nợ, ngân hàng có thể xem xét cơ cấu lại khoản vay. Tùy vào tình hình thực tế, ngân hàng có thể điều chỉnh kỳ hạn, chia nhỏ khoản nợ hoặc gia hạn thêm thời gian trả nợ nhằm giảm áp lực cho khách hàng. Biện pháp này thường được áp dụng với những người vay có thiện chí, vẫn duy trì khả năng tài chính trong tương lai gần.
Bước 3: Xử lý tài sản đảm bảo với khoản vay thế chấp
Khi đã áp dụng các biện pháp hỗ trợ mà khách hàng vẫn không thể thanh toán, ngân hàng sẽ tiến hành xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi vốn. Đây là bước quan trọng và hoàn toàn hợp pháp, được quy định rõ trong luật tín dụng.
Trước khi thực hiện, ngân hàng sẽ gửi văn bản thông báo đến người vay, nêu rõ nguyên nhân, phương thức xử lý, thời gian và địa điểm cụ thể. Sau đó, khách hàng có nghĩa vụ bàn giao tài sản theo yêu cầu. Nếu chậm trễ, ngân hàng có thể nhờ cơ quan chức năng hỗ trợ.
Tài sản sẽ được thẩm định giá trước khi đem bán đấu giá hoặc tự thanh lý. Nếu giá bán cao hơn khoản nợ, ngân hàng sẽ hoàn trả phần chênh lệch cho khách hàng. Ngược lại, nếu không đủ để thanh toán nợ, người vay vẫn phải chịu trách nhiệm trả phần còn thiếu.
Bước 4: Xử lý nợ quá hạn với khoản vay tín chấp
Với các khoản vay không có tài sản đảm bảo, ngân hàng sẽ áp dụng những biện pháp mềm dẻo hơn. Trường hợp khách hàng vẫn chây ì, ngân hàng có thể liên hệ nơi làm việc, chính quyền địa phương hoặc chuyển hồ sơ sang công ty thu hồi nợ hợp pháp để xử lý.
Một số tổ chức tài chính còn bán nợ cho đơn vị trung gian, giúp rút ngắn thời gian thu hồi. Tuy nhiên, khi nợ chưa được thanh toán dứt điểm, thông tin nợ xấu của khách hàng vẫn được lưu trữ trên hệ thống CIC, khiến họ gần như không thể vay vốn ở bất kỳ ngân hàng nào khác.
Bước 5: Khởi kiện ra tòa
Nếu mọi biện pháp thương lượng, thu hồi đều thất bại, ngân hàng sẽ tiến hành khởi kiện ra tòa án để yêu cầu thi hành án. Đây là bước cuối cùng trong quy trình xử lý nợ quá hạn, và cũng là phương án mà cả ngân hàng lẫn khách hàng đều không mong muốn vì sẽ ảnh hưởng lớn đến uy tín, danh dự và lịch sử tín dụng của người vay.
Để tránh rơi vào tình trạng bị xử lý nợ quá hạn, người vay nên chủ động thông báo sớm với ngân hàng khi gặp khó khăn tài chính. Thái độ hợp tác và thiện chí trả nợ luôn là yếu tố quan trọng giúp hai bên tìm được giải pháp phù hợp, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ uy tín cá nhân.
Ngọc Châu