Trong tiến trình phát triển của một quốc gia hiện đại, mức độ văn minh không chỉ được đo bằng tốc độ tăng trưởng kinh tế, mà còn thể hiện ở cách xã hội đối xử với những nhóm yếu thế. Trẻ em khuyết tật – những công dân đặc biệt của hiện tại và tương lai – cần được nhìn nhận như một phần không thể tách rời của cộng đồng. Bảo đảm quyền được phát triển, được học tập và được hòa nhập của trẻ khuyết tật không phải là sự nhân nhượng mang tính thiện chí, mà là trách nhiệm pháp lý, đạo lý và xã hội. Trong bối cảnh đó, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời chính là chìa khóa có ý nghĩa quyết định
Những con số biết nói và yêu cầu đặt ra cho chính sách
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê và hướng dẫn chuyên môn của Bộ Y tế, Việt Nam hiện có khoảng 1,2 triệu trẻ em khuyết tật trong độ tuổi từ 0 đến 17, chiếm khoảng 3,1% tổng số trẻ em cả nước. Riêng nhóm trẻ dưới 6 tuổi – giai đoạn then chốt đối với sự phát triển thể chất và trí tuệ – có tỷ lệ khuyết tật khoảng 1,39%. Các nghiên cứu của UNICEF và một số tổ chức quốc tế cũng cho thấy số lượng trẻ em khuyết tật tại Việt Nam dao động từ 1,1 đến 1,3 triệu trẻ, trong đó khuyết tật vận động và khuyết tật về nói là hai dạng phổ biến nhất.
Những con số này không đơn thuần là dữ liệu thống kê. Đó là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng, nếu không có các biện pháp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, hàng trăm nghìn trẻ em có nguy cơ bị bỏ lỡ “cửa sổ vàng” để phục hồi và phát triển. Đáng lo ngại hơn, hệ thống sàng lọc, phát hiện sớm trẻ khuyết tật tại cộng đồng hiện nay vẫn còn thiếu tính đồng bộ, chưa phủ kín các địa bàn, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Khoảng trống dữ liệu kéo theo khoảng trống chính sách, khiến công tác can thiệp thiếu chủ động và hiệu quả chưa như mong đợi.
Khuyết tật ở trẻ em: Không chỉ là vấn đề y tế
Khuyết tật ở trẻ em là một thực trạng đa dạng và phức tạp, bao gồm nhiều dạng khác nhau như khuyết tật vận động, nghe – nói, thị giác, trí tuệ, thần kinh – tâm thần và các dạng khuyết tật khác. Mỗi dạng khuyết tật đều để lại những tác động khác nhau lên sự phát triển của trẻ, từ khả năng vận động, giao tiếp đến nhận thức và học tập.
Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn khuyết tật dưới góc độ y tế thì chưa đủ. Khuyết tật còn là vấn đề xã hội, gắn với khả năng tiếp cận giáo dục, cơ hội hòa nhập và triển vọng tương lai của mỗi đứa trẻ. Khi một đứa trẻ khuyết tật không được can thiệp kịp thời, những hạn chế ban đầu có thể trở thành rào cản lâu dài, thậm chí kéo theo sự kỳ thị, tự ti và loại trừ xã hội. Vì vậy, tiếp cận vấn đề khuyết tật cần được đặt trong tổng thể y tế – giáo dục – xã hội, với sự phối hợp liên ngành chặt chẽ.
Phát hiện sớm – can thiệp sớm: Đầu tư cho tương lai
Theo các chuyên gia, giai đoạn từ 0 đến 6 tuổi là thời điểm quyết định trong phát hiện và can thiệp sớm trẻ khuyết tật. Ở độ tuổi này, não bộ và hệ thần kinh của trẻ còn nhiều khả năng thích nghi, cho phép các biện pháp can thiệp phát huy hiệu quả tối ưu.
Thực tế đã chứng minh, nếu được phát hiện và can thiệp đúng thời điểm, nhiều trẻ khuyết tật có thể phục hồi hoặc cải thiện đáng kể chức năng. Trẻ bị bàn chân khoèo bẩm sinh, trật khớp háng bẩm sinh nếu được điều trị sớm hoàn toàn có thể phát triển như trẻ bình thường. Trẻ tự kỷ mức độ nhẹ, với chỉ số IQ trong giới hạn bình thường, có khả năng cải thiện rõ rệt kỹ năng giao tiếp và hòa nhập xã hội. Ngay cả với những trường hợp nặng hơn như trẻ bại não, can thiệp sớm vẫn giúp hạn chế biến dạng thứ phát, cải thiện chất lượng sống và tạo điều kiện để trẻ tham gia học tập, sinh hoạt cộng đồng.
Can thiệp sớm vì thế không chỉ mang lại lợi ích cho từng cá nhân trẻ và gia đình, mà còn giảm đáng kể gánh nặng kinh tế – xã hội trong dài hạn, từ chi phí y tế, giáo dục đến an sinh xã hội.
Gia đình – nhà trường – xã hội: Trách nhiệm không thể tách rời
Gia đình là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất đối với sự phát triển của trẻ khuyết tật. Sự chấp nhận, yêu thương và đồng hành của cha mẹ giúp trẻ vượt qua mặc cảm, hình thành sự tự tin và ý chí vươn lên. Tuy nhiên, gia đình không thể đơn độc. Cha mẹ cần được hỗ trợ kiến thức, kỹ năng và dịch vụ chuyên môn để đồng hành cùng con một cách hiệu quả.
Nhà trường, với vai trò trung tâm của hệ thống giáo dục, cần thực hiện giáo dục hòa nhập một cách thực chất, không hình thức. Điều này đòi hỏi việc xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân hóa, đào tạo đội ngũ giáo viên có năng lực hỗ trợ trẻ khuyết tật, đồng thời đầu tư cơ sở vật chất phù hợp để bảo đảm môi trường học tập an toàn, bình đẳng.
Ở cấp độ rộng hơn, cộng đồng và xã hội giữ vai trò quyết định trong việc thay đổi nhận thức, xóa bỏ kỳ thị và tạo lập môi trường sống thân thiện, dễ tiếp cận cho người khuyết tật. Khi xã hội sẵn sàng tháo bỏ những rào cản vô hình về thái độ và định kiến, trẻ khuyết tật mới thực sự có cơ hội hòa nhập và khẳng định giá trị bản thân.
Hòa nhập không phải ân huệ, mà là quyền lợi được trao
Hòa nhập xã hội đối với trẻ khuyết tật không phải là sự ban phát, càng không phải đặc ân. Đó là quyền chính đáng, được pháp luật bảo vệ và xã hội thừa nhận. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời vì thế cần được coi là một ưu tiên chiến lược trong chính sách an sinh và phát triển con người.
Một xã hội chỉ thực sự phát triển bền vững khi mọi đứa trẻ, dù mang khiếm khuyết hay không, đều có cơ hội được phát triển toàn diện, được tôn trọng và được sống một cuộc đời có ý nghĩa. Đầu tư cho trẻ khuyết tật hôm nay chính là đầu tư cho tương lai nhân văn và trách nhiệm của một đất nước.
PV