Việc sáp nhập trường đại học sẽ giúp nâng cao chất lượng đào tạo, tạo thuận lợi cho người học được tiếp cận nền tảng giáo dục chất lượng. (Ảnh: Vân Trang)
Một cuộc cải tổ lớn nhất trong lịch sử giáo dục đại học Việt Nam đang diễn ra, với khoảng 140 trường đại học công lập nằm trong diện sáp nhập, sắp xếp hoặc giải thể. Đây là bước đi được xem là "bứt phá", nhằm khắc phục tình trạng manh mún, nhỏ lẻ, nâng cao hiệu quả quản trị, hướng tới những đại học mạnh, có sức cạnh tranh khu vực và quốc tế. Nhưng để thật sự mạnh lên, không chỉ là việc cộng cơ học các trường lại với nhau, mà còn là bài toán về tầm nhìn, về con người và về văn hóa đại học.
Bước ngoặt tất yếu
Trong hơn hai thập niên qua, hệ thống giáo dục đại học Việt Nam phát triển nhanh về số lượng nhưng chậm về chất lượng. Từ 101 cơ sở năm 1987, đến nay con số đã tăng lên 264, trong đó 173 trường công lập. Sự phát triển nóng khiến nguồn lực bị phân tán, nhiều trường nhỏ, ngành trùng lặp, cơ sở vật chất yếu, năng lực nghiên cứu thấp. Không ít trường tồn tại nhờ ngân sách, tuyển sinh èo uột, hoạt động cầm chừng.
Trong bối cảnh đó, chủ trương tái cấu trúc, sáp nhập là điều tất yếu. Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị và Nghị quyết 281 của Chính phủ đều xác định rõ yêu cầu "sắp xếp, tinh gọn, xóa bỏ cấp trung gian, đảm bảo quản trị hiệu quả". Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn gọi đây là "thời cơ và điểm bứt phá quan trọng" nếu không nắm bắt, nền giáo dục đại học sẽ tiếp tục lỡ nhịp với khu vực.
Thực tế, Việt Nam không phải người đi đầu trong công cuộc này. Trung Quốc đã sáp nhập 385 trường đại học trong giai đoạn 1996 - 2001 để hình thành các đại học đa ngành, tổng hợp; Hàn Quốc cũng đang tái cấu trúc hàng loạt trường do khủng hoảng dân số. Ở đó, việc sáp nhập không chỉ nhằm tinh giản đầu mối, mà còn là để xây dựng những đại học có thương hiệu toàn cầu, gắn kết nghiên cứu - đào tạo - sản xuất.
Nếu được thực hiện bài bản, sáp nhập đại học sẽ mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, nó giúp tập trung nguồn lực, tránh trùng lặp ngành nghề, phát huy thế mạnh vùng miền. Một trường mạnh có thể dẫn dắt các đơn vị yếu hơn, tạo nên hệ sinh thái học thuật - nghiên cứu quy mô lớn. Khi đó, sinh viên sẽ được học trong môi trường tốt hơn, giảng viên có điều kiện phát triển chuyên môn, còn nhà nước giảm được chi phí duy trì hàng trăm "đầu mối" manh mún.
Việc sáp nhập cũng là cơ hội để tái thiết mô hình quản trị. Nhiều trường hiện nay vẫn vận hành theo cơ chế hành chính nặng nề, thiếu tự chủ thực chất. Khi tái cấu trúc, cần thiết lập mô hình quản trị tinh gọn, tăng quyền cho hội đồng trường và hiệu trưởng, gắn trách nhiệm giải trình với quyền tự chủ. Bên cạnh đó, đây cũng là dịp để rà soát lại đội ngũ lãnh đạo, xác định tầm nhìn mới, xây dựng chiến lược phát triển theo hướng đa ngành - liên ngành - hội nhập quốc tế.
Nếu nhìn đúng, tái cấu trúc đại học không chỉ là chuyện "sáp nhập", mà là cơ hội cải tổ toàn diện từ tư duy quản lý, đào tạo đến nghiên cứu và chuyển giao tri thức. Nó có thể mở ra con đường hình thành 3 - 5 đại học tinh hoa đẳng cấp thế giới, như định hướng mà Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn đã đề cập.
Phải đặt người học làm trung tâm
Song cơ hội chỉ trở thành hiện thực khi đi cùng với chuẩn bị kỹ lưỡng. Bởi nếu làm vội, việc sáp nhập có thể gây xáo trộn lớn. Như lời GS.TS. Trần Diệp Tuấn (Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh) cảnh báo: "Sáp nhập không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với phát triển. Nếu thiếu nền tảng quản trị và văn hóa tổ chức, hệ thống mới có thể yếu hơn trước".
Thực tế, "văn hóa đại học" là yếu tố khó đo lường nhưng vô cùng quan trọng. Mỗi trường có bản sắc riêng - từ cách giảng dạy, nghiên cứu đến sinh hoạt học thuật. Khi hai hay nhiều đơn vị sáp nhập, mâu thuẫn về quyền lực, lợi ích, hoặc xung đột văn hóa là điều khó tránh. Việc chọn người đứng đầu, thiết lập bộ máy mới, phân chia nguồn lực đều cần minh bạch, công bằng, tránh tâm lý "nuốt chửng" giữa trường lớn - trường nhỏ.
Trong khi đó, thông qua báo chí, PGS.TS. Nguyễn Kim Hồng (nguyên Hiệu trưởng Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) cũng lưu ý: Tái cấu trúc là đúng, nhưng phải công khai tiêu chí, có lộ trình rõ ràng, tham vấn các bên liên quan. Nếu thiếu minh bạch, sáp nhập có thể làm suy giảm niềm tin xã hội, điều mà giáo dục đại học Việt Nam vốn đang rất cần khôi phục.
Vậy làm sao để "mạnh lên" thật sự? Điều mà giới chuyên môn thống nhất là: tránh sáp nhập cơ học. Đại biểu Tạ Văn Hạ đã nói rất thẳng: "Một trường yếu nhập vào trường mạnh, nếu không chuẩn bị kỹ, có thể khiến trường mạnh bị ảnh hưởng, chất lượng đi xuống". Sáp nhập không thể chỉ là cộng tên, dồn địa điểm, hay gom biên chế. Nó phải dựa trên tiêu chí học thuật, nhu cầu phát triển vùng và năng lực quản trị của tổ chức mới.
Muốn "mạnh lên", cần sàng lọc kỹ. Trường nào không đạt chuẩn thì giải thể; trường nào có tiềm năng thì đầu tư để phát triển, thay vì cào bằng. Với những cơ sở được hợp nhất, cần có chính sách đặc thù về tài chính, hạ tầng, nhân sự, đặc biệt là giai đoạn chuyển tiếp. Bởi không có sự đầu tư ban đầu, "tái cấu trúc" sẽ chỉ là cái vỏ hình thức.
Quan trọng hơn, phải đặt người học làm trung tâm. Mọi thay đổi dù lớn hay nhỏ đều cần bảo đảm quyền lợi sinh viên, không để các em trở thành nạn nhân của những xáo trộn hành chính. Một hệ thống đại học mạnh không thể chỉ đo bằng quy mô hay ngân sách, mà bằng chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học.
Cuộc sáp nhập 140 trường đại học không chỉ là bài toán tổ chức, mà là phép thử về tư duy quản trị giáo dục. Việt Nam cần vượt qua mô hình "trường là đơn vị hành chính", tiến tới "trường là trung tâm tri thức". Khi ấy, việc tinh giản bộ máy không chỉ để tiết kiệm, mà để tái sinh tạo ra những đại học thật sự tự chủ, sáng tạo và có tầm ảnh hưởng xã hội.
Tinh thần ấy thể hiện trong ý kiến chỉ đạo của Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn "nắm chắc cái cần nắm, buông dứt khoát cái cần buông". Đây là một thông điệp đáng suy ngẫm. Nhà nước cần tập trung vào vai trò quản lý chiến lược, còn các trường phải được tự chủ trong học thuật, tài chính và nhân sự. Khi quyền lực đi đôi với trách nhiệm, khi tự chủ gắn liền với minh bạch, hệ thống đại học mới có thể trưởng thành.
Cuộc tái cấu trúc sắp tới chắc chắn sẽ không dễ dàng. Nhưng nếu được tiến hành với tầm nhìn dài hạn, với sự đối thoại cởi mở và tinh thần cầu thị, nó có thể trở thành bước ngoặt lịch sử. Bởi một quốc gia muốn phát triển bền vững, không thể dựa vào những đại học yếu. Chỉ khi đại học mạnh lên không phải bằng quy mô, mà bằng chất lượng, bằng trí tuệ và bản lĩnh - đất nước mới thật sự có thể bước vào kỷ nguyên tri thức.
Lưu Đình Long