Các trường đại học hàng đầu trong khu vực châu Á đang trì trệ
Mặc dù có những kết quả khả quan trên diện rộng ở nhiều khu vực châu Á trong 'Bảng xếp hạng Đại học Thế giới năm 2026' của THE (Times Higher Education) nhưng các trường đại học hàng đầu trong khu vực lại đang trì trệ. ĐH Thanh Hoa đã chững lại ở vị trí thứ 12 trong năm thứ ba liên tiếp, ĐH Bắc Kinh chỉ tăng một bậc trong thời gian đó và hiện đang ở vị trí thứ 13 trong năm thứ hai liên tiếp, và ĐH Quốc gia Singapore (NUS) cũng không thể cải thiện vị trí thứ 17 của năm ngoái. Số lượng các trường ĐH Trung Quốc trong top 200 cũng ổn định, với 13 trường trong năm thứ ba liên tiếp. Sự ổn định này hoàn toàn trái ngược với quỹ đạo của các trường đại học hàng đầu châu Á trong thập kỷ trước, khi bảng xếp hạng được công bố vào năm 2024, ĐH Thanh Hoa tăng 35 bậc, ĐH Bắc Kinh tăng 28 bậc và NUS tăng 7 bậc. Năm nay đánh dấu lần đầu tiên kể từ năm 2012, không có trường nào trong ba trường này cải thiện được thứ hạng. Tuy nhiên, bên dưới nhóm ưu tú này, xu hướng tăng trưởng quen thuộc của Đông Á và Đông Nam Á vẫn tiếp tục.
ĐH Thanh Hoa đã chững lại ở vị trí thứ 12 trong năm thứ ba liên tiếp, mặc dù vẫn giữ vững vị thế là trường đại học châu Á hàng đầu trên thế giới.
Hồng Kông đạt kỷ lục 6 vị trí trong top 200 nhờ những cải thiện về danh tiếng giảng dạy và tỷ lệ sinh viên/giảng viên, và cả 6 trường đại học được xếp hạng trong cả năm nay và năm ngoái đều được cải thiện. Hàn Quốc tăng đáng kể ở cả bốn chỉ số chất lượng nghiên cứu và hiện có 4 trường đại học nằm trong top 100. ĐH Tokyo vươn lên vị trí thứ 26, vị trí cao nhất từ trước đến nay, mặc dù vị trí dẫn đầu của Nhật Bản đã giảm nhẹ, với chỉ 4% các trường đại học cải thiện vị trí so với năm ngoái.
Ngược lại, 21% các trường đại học Trung Quốc đã tăng hạng trong năm nay và điểm trung bình của quốc gia này tăng một điểm. Hiện tại, Trung Quốc có 5 trường đại học nằm trong top 40, tăng từ 3 trường của năm ngoái, và 35 trường trong top 500, nhiều hơn Úc. Tổng cộng, có 18 trường đại học Trung Quốc đạt được thứ hạng cao nhất từ trước đến nay, nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Các chuyên gia đã tranh luận về thời điểm Trung Quốc có thể lọt vào top 10 trong bảng xếp hạng, theo học giả về Trung Quốc Denis Simon, câu hỏi không phải là liệu các trường đại họcTrung Quốc có thể gia nhập câu lạc bộ ưu tú này hay không, mà là khi nào, nhưng kết quả xếp hạng mới nhất cho thấy, việc vượt qua ngưỡng này không hề đơn giản.
Môi trường chính sách quốc gia: Rào cản đối với các trường đại học hàng đầu châu Á
ĐH Thanh Hoa và ĐH Bắc Kinh đã đạt điểm tuyệt đối 100 về thu nhập nghiên cứu, sự xuất sắc trong nghiên cứu (số lượng nghiên cứu hàng đầu) và bằng sáng chế. Tuy nhiên, các trường này nhận được điểm số triển vọng quốc tế thấp hơn nhiều so với các trường đại học Anh và Mỹ trong top 10 toàn cầu, và cũng yếu hơn về chất lượng nghiên cứu điển hình, cả hai lĩnh vực này khó có thể thay đổi nhanh chóng. Theo nhận định của các nhà nghiên cứu thì các trường đại học hàng đầu châu Á chưa đạt đến giới hạn mà đang bị hạn chế bởi môi trường chính sách quốc gia: “Để vươn lên cao hơn, họ cần nhiều quyền tự chủ hơn, hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho nghiên cứu cơ bản và giảm bớt các hạn chế về tự do học thuật. Nếu không có những điều đó, thứ hạng của họ chỉ có thể đạt được đến một mức nào đó”.
Giáo dục đại họccủa Hoa Kỳ tiếp tục suy giảm
Hoa Kỳ tiếp tục suy giảm, ngay cả trước khi những ảnh hưởng từ chính sách giáo dục đại học của chính quyền Trump xuất hiện trong dữ liệu. Kết quả xếp hạng của Hoa Kỳ ở một số khía cạnh cho thấy xu hướng ngược lại với Trung Quốc, với các trường đại học hàng đầu của Hoa Kỳ hầu hết vẫn giữ vững vị trí trong top 10, và trong một số trường hợp, còn cải thiện, trong khi các trường ở cuối bảng xếp hạng tiếp tục tụt hạng.
ĐH Princeton được coi là 'điểm sáng' của nền giáo dục đại học Hoa Kỳ, khi leo lên vị trí cao nhất từ trước đến nay, nhờ chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc. Trường tập trung mạnh vào giáo dục bậc đại học, đồng thời, duy trì ảnh hưởng quốc tế sâu rộng. Nhờ tiêu chuẩn học thuật cao, Princeton tiếp tục thu hút sinh viên và học giả từ khắp nơi trên thế giới.
Hoa Kỳ một lần nữa chiếm giữ 7 trong số 10 vị trí hàng đầu, với Viện Công nghệ Massachusetts dẫn đầu cả nước ở vị trí thứ hai chung cuộc. Tuy nhiên, ĐH Princeton lại nổi bật hơn cả, khi leo lên vị trí cao nhất từ trước đến nay, đồng hạng ba, nhờ những cải thiện đáng kể về điểm số chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Đây là năm thứ ba liên tiếp, thứ hạng của Princeton được cải thiện, một thành tích không hề nhỏ đối với một trường đại học thường nằm trong top 10 ổn định, với khoảng cách điểm số giữa các trường là rất nhỏ. Tuy nhiên, đây là trường đại học duy nhất của Hoa Kỳ đạt được thành tích tốt nhất từ trước đến nay, trong năm nay. Hoa Kỳ có thêm 6 vị trí trong top 20 và tổng cộng 35 vị trí trong top 100, giảm so với 38 của năm ngoái. Mặc dù Hoa Kỳ vẫn thống trị top 500, với 102 trường được xếp hạng, đây là con số thấp nhất được ghi nhận. Điểm trung bình của Hoa Kỳ đã giảm và 25 trường, nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác đã tụt xuống vị trí thấp nhất từ trước đến nay, bao gồm ĐH Chicago (thứ 15), ĐH Columbia (thứ 20) và ĐH Duke (thứ 28).
Những kết quả này liên quan đến hiệu suất của các trường đại học Hoa Kỳ trước tác động chưa từng có của chính sách giáo dục đại học từ chính quyền Trump, với hầu hết dữ liệu xếp hạng liên quan đến năm học 2023 và chỉ có dữ liệu từ khảo sát danh tiếng học thuật của năm nay. Các chuyên gia lo ngại rằng, khi những tác động của các cuộc tấn công này, mức tài trợ nghiên cứu thấp hơn và khả năng ít sinh viên và học giả quốc tế hơn bắt đầu xuất hiện trong dữ liệu đằng sau bảng xếp hạng, sự sụt giảm này sẽ chỉ trở nên tồi tệ hơn và hiệu suất của các trường đại học hàng đầu Hoa Kỳ cũng sẽ bị ảnh hưởng. Mặc dù các chính sách của Donald Trump đối với giáo dục đại học có thể bị cản trở bởi sự phản đối trong nước hoặc sự thay đổi địa chính trị, nhưng những mặt trái là rất rõ ràng: “Nếu chính quyền Trump tiếp tục buộc các trường đại học hàng đầu phải tuân theo yêu cầu của mình, sẽ có hiện tượng chảy máu chất xám trong các cơ sở giáo dục Hoa Kỳ, điều này có thể dẫn đến việc tụt hạng”.
Thành công của Princeton đến từ cái giá phải trả là ĐH Harvard, vốn đã chịu áp lực rất lớn từ Nhà Trắng, và đang tụt xuống vị trí thấp nhất trong 6 năm, đồng hạng năm. Trên thực tế, Harvard chỉ kém Princeton và Cambridge 0,1 điểm, nhưng thứ hạng của trường vẫn sẽ thu hút sự chú ý, đặc biệt là khi Trump đã cố gắng chặn hàng trăm triệu đô la tiền tài trợ liên bang và cấm trường tuyển sinh sinh viên quốc tế. Harvard có thể bị ảnh hưởng về mặt vật chất, cả kết quả nghiên cứu lẫn nguồn tài trợ nghiên cứu đều sẽ bị ảnh hưởng. Do đó, vị thế của Hoa Kỳ trên bảng xếp hạng toàn cầu có thể sẽ bị sụt giảm trong tương lai. Tuy nhiên, hiệu suất trì trệ của các trường đại học hàng đầu châu Á có khả năng tạo ra một bước đệm cho Hoa Kỳ, dẫn đến sự suy giảm ít hơn so với bình thường.
Dấu hiệu cảnh báo từ cuộc khủng hoảng tài chính trong giáo dục đại học Vương quốc Anh
Vương quốc Anh cũng có những dấu hiệu cảnh báo, mặc dù ở mức độ thấp hơn so với Hoa Kỳ. Mặc dù Oxford vẫn giữ vững vị trí số một và cùng với ĐH Cambridge (đồng hạng ba) và ĐH Hoàng gia London (thứ tám) lọt vào top 10, nhưng kết quả không đồng đều ở các quốc gia còn lại. Trong số 105 trường đại học của Vương quốc Anh được xếp hạng trong hai năm qua, 27% tụt hạng và chỉ 12% cải thiện.
Điểm trung bình của các trường này chỉ tăng một phần nhỏ của một điểm và 12 trường đại học, bao gồm Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London (hạng 52) và ĐH Warwick (đồng hạng 122), đã tụt xuống vị trí thấp nhất từ trước đến nay. Đây cũng là lần đầu tiên số trường đại học của Vương quốc Anh trong top 500 toàn cầu giảm xuống dưới 50; hiện tại là 49.
Nhìn chung, tại Vương quốc Anh, khoảng cách giữa chất lượng nghiên cứu hàng đầu, vốn đang tiếp tục được cải thiện, và chất lượng nghiên cứu trung bình, vốn đang giảm sút, đang ngày càng gia tăng. Năm nay, quốc gia này cũng có điểm trung bình thấp hơn về tỷ lệ giảng viên quốc tế và tỷ lệ sinh viên/giảng viên. Đây đều là những lĩnh vực có nguy cơ tiếp tục suy giảm do cuộc khủng hoảng tài chính hiện nay trong giáo dục đại học Vương quốc Anh.
Nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc, Oxford đã duy trì vị thế là trường đại học hàng đầu thế giới suốt 10 năm liên tiếp. Sự chú trọng vào đổi mới và tầm ảnh hưởng toàn cầu giúp trường luôn giữ vững vị thế tiên phong trong lĩnh vực học thuật. Tuy nhiên, bà Irene Tracey - Phó Hiệu trưởng ĐH Oxford cũng phải thừa nhận rằng, thành tích của trường bà đến vào thời điểm giáo dục đại học Vương quốc Anh đang thực sự gặp khó khăn: "Việc duy trì một lĩnh vực năng động và cạnh tranh toàn cầu đòi hỏi sự đầu tư và hỗ trợ mới, để các trường đại học có thể tiếp tục thúc đẩy khám phá, cơ hội và tăng trưởng kinh tế cho các thế hệ tương lai".
Một vấn đề khác gây ra mối đe dọa cho Đông Á, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là sự suy giảm dân số. David Baker - Giáo sư Xã hội học, Giáo dục và Nhân khẩu học tại ĐH Bang Pennsylvania cho biết, một trong những động lực thúc đẩy năng suất nghiên cứu, và có lẽ cả chất lượng nghiên cứu, là ngày càng nhiều người trẻ theo học đại học. Tuy nhiên, khi số lượng tuyệt đối bắt đầu giảm, các trường đại học sẽ cần phải đưa ra giải pháp.
Tại Hàn Quốc, các cơ sở giáo dục đã và đang đóng cửa, hợp nhất các trường phổ thông và đại học: “Đồng hồ nhân khẩu học đang điểm, và vì vậy sẽ rất thú vị để xem điều gì sẽ xảy ra, đặc biệt là ở Hàn Quốc, Đài Loan và Nhật Bản”. Khi dân số trẻ giảm, đặc biệt là ở Đông Á, các trường đại học có thể phải đối mặt với việc thu hẹp nguồn nhân lực trong nước và năng lực nghiên cứu. Rủi ro thực sự là nếu các cơ sở giáo dục không phản ứng bằng cách mở rộng tuyển dụng và hợp tác quốc tế để duy trì khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Tuy nhiên, các chính phủ châu Á đã đầu tư rất nhiều vào giáo dục đại học và đổi mới sáng tạo, trái ngược với các quốc gia như Anh, nên sự suy giảm dân số trẻ của họ sẽ không ảnh hưởng đến thứ hạng của họ trong ngắn hạn. Và về lâu dài, các trường đại học hàng đầu châu Á cuối cùng sẽ bắt kịp Hoa Kỳ. Bởi năm nay đánh dấu sự khởi đầu của "vách đá tuyển sinh" đáng sợ ở Hoa Kỳ, dù lượng tiền được bơm vào giáo dục đại học là "phi thường", nhưng điều đó có thể thay đổi theo xu hướng nhân khẩu học: "Giáo dục đại học ở Hoa Kỳ bắt đầu đạt đến mức bão hòa hoàn toàn đối với những người thuộc tầng lớp trung lưu, thượng lưu, và sẽ rất thú vị để xem liệu các loại tiền, cả công và tư ở Hoa Kỳ có thể tiếp tục hay không".
'Chảy máu chất xám ngược': Cơ hội cho các thị trường giáo dục đại học tiềm năng trước
Úc đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi sau đại dịch COVID-19 với thành tích mạnh nhất trong ba năm, và Ý cũng có sự cải thiện nhờ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và năng suất nghiên cứu tốt hơn. Tuy nhiên, các cường quốc khác ở Tây Âu lại đang chịu ảnh hưởng, bao gồm Đức, Pháp và Hà Lan.
Ngược lại, Thổ Nhĩ Kỳ và Ba Lan đã cải thiện điểm trung bình hơn 1 điểm. Và chất lượng nghiên cứu ngày càng tăng ở Indonesia, đồng nghĩa với việc điểm trung bình chung của nước này đã tăng 2,3 điểm, cao nhất trong số các quốc gia có ít nhất 20 trường được xếp hạng.
ĐH Melbourne, Úc ở thứ hạng thứ 37, thành tích tốt nhất trong 3 năm.
Indonesia hiện có 35 trường đại học trong bảng xếp hạng, tăng đáng kể so với chỉ một trường cách đây một thập kỷ. Trường đại học được xếp hạng cao nhất của đất nước, ĐH Indonesia, vẫn nằm trong nhóm 801 - 1.000, nhưng nhìn chung, các trường đại học của Indonesia đang cải thiện nhanh chóng.
"Thời điểm biến động lớn” hiện nay trong nhiều lĩnh vực giáo dục đại học đang tạo ra sự thu hẹp ở một số quốc gia và sự mở rộng ở những quốc gia khác: "Tính lưu động của nhân tài học thuật và nghiên cứu toàn cầu đang trải qua một sự thay đổi gọi là “chảy máu chất xám” ngược từ các trung tâm tri thức và khoa học đã được khẳng định như Hoa Kỳ sang các quốc gia khác có các tổ chức đã tăng cường đầu tư nghiên cứu trong những năm gần đây, bao gồm cả các quốc gia ở châu Á".
(Theo THE)