“Kho báu” dưới sa mạc Utah
Giữa điều kiện khắc nghiệt của sa mạc Utah, giới khai khoáng và công nghệ Bắc Mỹ gần đây đón nhận một thông tin đáng chú ý khi công ty vật liệu pin Ionic MT công bố phát hiện một mỏ đất hiếm quy mô lớn tại dự án Silicon Ridge.
Diễn biến này nhanh chóng thu hút sự quan tâm bởi đặc điểm địa chất khác biệt so với các mỏ truyền thống.
Thay vì nằm trong các khối đá cứng đòi hỏi quy trình nổ mìn và nghiền tuyển phức tạp, mỏ Silicon Ridge thuộc nhóm đất sét hấp phụ ion. Loại mỏ này được giới chuyên môn đánh giá cao do chứa nhiều nguyên tố đất hiếm nặng có giá trị kinh tế lớn, đồng thời cho phép khai thác với chi phí và mức độ tác động môi trường thấp hơn.
Trước đây, cấu trúc địa chất này chủ yếu được ghi nhận tại miền Nam Trung Quốc và là một trong những yếu tố giúp nước này chi phối nguồn cung đất hiếm nặng toàn cầu.
Phát hiện mỏ khoáng sản chất lượng cao của Ionic MT tại khu vực Silicon Ridge, bang Utah - Ảnh: Ionic MT
Theo kết quả khảo sát từ hơn 100 lỗ khoan và các rãnh thăm dò trên diện tích rộng, hàm lượng trung bình đất hiếm và kim loại chiến lược tại Silicon Ridge đạt khoảng 2.700 phần triệu (ppm). Con số này vượt đáng kể so với nhiều mỏ đất sét tương tự tại Trung Quốc, vốn dao động trong khoảng 500 - 2.000 ppm.
Đáng chú ý, khu vực này được xác định chứa tới 16 nguyên tố quan trọng, bao gồm lithium phục vụ pin xe điện, gallium và germanium cho ngành bán dẫn, cùng các kim loại chiến lược như vonfram và niobium sử dụng trong lĩnh vực quốc phòng.
Giá trị của phát hiện không chỉ nằm ở trữ lượng, mà còn ở phương pháp khai thác. Ionic MT cho biết đã áp dụng công nghệ trao đổi ion ở nhiệt độ thấp, không cần nung luyện hay sử dụng axit mạnh, qua đó đạt tỷ lệ thu hồi khoáng sản lên tới 95%. Nếu được triển khai trên quy mô công nghiệp, quy trình này có thể giúp Mỹ xây dựng chuỗi cung ứng khoáng sản vừa hiệu quả vừa thân thiện hơn với môi trường.
Theo ông Andre Zeitoun, Giám đốc điều hành Ionic MT, mỏ Silicon Ridge có ý nghĩa chiến lược lâu dài, bởi các kim loại thu được từ đây là đầu vào không thể thiếu cho nhiều ngành công nghệ then chốt, từ xe điện đến các hệ thống quốc phòng hiện đại.
Sự điều chỉnh nhận thức của Thung lũng Silicon
Trong hơn hai thập kỷ, Thung lũng Silicon phát triển dựa trên quan điểm cho rằng dữ liệu là tài nguyên cốt lõi của nền kinh tế số. Các tập đoàn công nghệ lớn như Google, Apple hay Meta đã xây dựng giá trị nghìn tỉ USD nhờ phần mềm, điện toán đám mây và các thuật toán khai thác dữ liệu, trong khi ít chú ý đến nền tảng vật lý phía sau.
Sự phát triển nhanh của trí tuệ nhân tạo tạo sinh và xe điện đã làm thay đổi cách nhìn này. Các mô hình AI quy mô lớn hay hệ thống lái tự động không chỉ phụ thuộc vào mã nguồn, mà còn cần các bộ vi xử lý hiệu năng cao và những trung tâm dữ liệu tiêu thụ lượng lớn năng lượng và vật liệu. Điều đó buộc ngành công nghệ Mỹ phải đối mặt trực tiếp với các giới hạn của hạ tầng và tài nguyên.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), một chiếc xe điện cần lượng khoáng sản nhiều gấp khoảng 6 lần so với xe sử dụng động cơ đốt trong. Với AI, áp lực còn gia tăng khi các trung tâm dữ liệu đòi hỏi lượng đồng lớn để truyền tải điện năng, trong khi các linh kiện bán dẫn tiên tiến phụ thuộc vào nguồn cung ổn định của các nguyên tố đất hiếm.
Nước Mỹ đang đối mặt với một nghịch lý đau đớn: Họ sở hữu những kỹ sư thiết kế chip giỏi nhất thế giới, những thuật toán AI tiên tiến nhất, nhưng lại hoàn toàn mất kiểm soát đối với nguyên liệu đầu vào để hiện thực hóa chúng. Mỹ có "bộ não" (thiết kế), nhưng Trung Quốc lại nắm giữ "cơ bắp" (nguyên liệu và chế biến).
Thống kê cho thấy Trung Quốc xử lý 60% Lithium, Niken, Coban và kiểm soát tới 90% quy trình tinh chế đất hiếm toàn cầu. Khi Bắc Kinh áp đặt hạn chế xuất khẩu Gallium và Germanium (hai kim loại sống còn cho chip và radar) vào năm 2023, và tiếp tục siết chặt quy định cấp phép xuất khẩu đất hiếm vào cuối năm 2025, đó là hồi chuông báo động cấp chiến lược. Nguy cơ về một cuộc khủng hoảng nguyên liệu - tương tự như cú sốc dầu mỏ thập niên 70 - đang hiện hữu rõ ràng hơn bao giờ hết.
Kỷ nguyên can thiệp và chính sách công nghiệp mới của Mỹ
Để giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng bên ngoài, Mỹ đang thực hiện một sự điều chỉnh lớn trong tư duy kinh tế, chuyển sang mô hình can thiệp chủ động thông qua chính sách công nghiệp, với mục tiêu củng cố năng lực sản xuất trong nước và bảo đảm an ninh kinh tế - công nghệ.
Trọng tâm của chiến lược này là hai đạo luật quy mô lớn: Đạo luật CHIPS và Khoa học và Đạo luật Giảm lạm phát (IRA). Cả hai đang tái định hình cấu trúc đầu tư và sản xuất của nền kinh tế Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực bán dẫn, năng lượng sạch và khoáng sản chiến lược.
Mỏ đất hiếm Mountain Pass ở California (Mỹ) - Ảnh: Reuters
Đạo luật CHIPS và Khoa học được thông qua với tổng ngân sách ủy quyền khoảng 280 tỉ USD, trong đó có 39 tỉ USD hỗ trợ trực tiếp cho sản xuất bán dẫn. Đến cuối năm 2025, đạo luật này đã kích hoạt hơn 630 tỉ USD đầu tư từ khu vực tư nhân. Các tập đoàn như Intel, TSMC và Samsung đang xây dựng hoặc mở rộng nhà máy tại Arizona, Ohio và một số bang khác, nhằm đảm bảo Mỹ có năng lực sản xuất chip ngay trong nước khi xảy ra biến động địa chính trị.
Song song với đó, Đạo luật Giảm lạm phát tập trung vào lĩnh vực năng lượng và chuỗi cung ứng liên quan. Với ngân sách ước tính khoảng 430 tỉ USD, IRA tạo ra hiệu ứng đòn bẩy lớn thông qua các ưu đãi thuế, thu hút tổng vốn đầu tư lên tới khoảng 1.000 tỉ USD vào năng lượng sạch, pin và khai thác - chế biến khoáng sản. Chính sách này khuyến khích các dự án được triển khai tại Mỹ hoặc các quốc gia đồng minh, chấp nhận chi phí kinh tế ngắn hạn để đổi lấy sự ổn định dài hạn.
Ngoài các đạo luật nền tảng, Washington cũng bắt đầu áp dụng những biện pháp can thiệp trực tiếp hơn, vốn hiếm thấy trong lịch sử kinh tế Mỹ thời bình. Chính phủ không chỉ trợ cấp mà còn tham gia góp vốn vào một số doanh nghiệp khai khoáng chiến lược như MP Materials, Trilogy Metals hay Lithium Americas, nhằm đảm bảo các dự án quan trọng không bị đình trệ vì rủi ro thị trường.
Bên cạnh đó, Mỹ đang xem xét các cơ chế bảo vệ giá, trong đó có ý tưởng thiết lập sàn giá đối với một số kim loại chiến lược. Biện pháp này nhằm giảm tác động từ tình trạng giá thấp kéo dài trên thị trường toàn cầu, vốn có thể khiến các dự án khai thác mới tại Mỹ và đồng minh không đủ khả năng tồn tại trong giai đoạn đầu.
Những bước đi trên cho thấy chính sách công nghiệp đã trở lại như một công cụ trung tâm trong chiến lược kinh tế của Mỹ. Trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ và địa chính trị ngày càng gay gắt, Mỹ đang lựa chọn cách tiếp cận chủ động hơn để bảo vệ chuỗi cung ứng then chốt và giảm thiểu các rủi ro mang tính hệ thống.
Một trật tự mới đang hình thành
Từ các mỏ khoáng sản tại sa mạc Utah đến những nhà máy bán dẫn công nghệ cao, một chuỗi liên kết mới trong ngành công nghệ Mỹ đang dần được định hình.
Phát hiện của Ionic MT tại Utah đóng vai trò then chốt ở khâu đầu nguồn, cho thấy Mỹ vẫn sở hữu nền tảng tài nguyên cần thiết để tăng mức độ tự chủ, nếu đi kèm quyết tâm chính trị và năng lực công nghệ phù hợp. Giữa lúc cạnh tranh Mỹ - Trung bước sang giai đoạn mới, lợi thế không chỉ đến từ phần mềm hay thiết kế, mà ngày càng phụ thuộc vào khả năng kiểm soát các nguyên liệu chiến lược phục vụ công nghệ cao.
Sự kết hợp giữa tài nguyên trong nước và chính sách công nghiệp chủ động cho thấy Mỹ đang chuẩn bị cho một mô hình cạnh tranh toàn diện hơn. Thông điệp được phát đi là rõ ràng: Mỹ sẵn sàng đầu tư cho nền tảng “phần cứng” để bảo đảm vị thế dẫn đầu lâu dài trong lĩnh vực công nghệ.
Hoàng Vũ