Với sản lượng vượt Mỹ và Nga, Việt Nam đã khẳng định vị thế là quốc gia sản xuất xi măng lớn thứ ba thế giới. Không chỉ là trụ cột cho hạ tầng quốc gia, ngành xi măng còn mở ra hướng đi đột phá: biến rác thải nhựa thành "vàng đen" – nhiên liệu thay thế sạch, góp phần cắt giảm phát thải carbon và giải quyết khủng hoảng rác thải đại dương.
Sản lượng "khủng" và xuất khẩu phục hồi mạnh mẽ
Theo thống kê từ Vụ Khoa học Công nghệ, Môi trường và Vật liệu Xây dựng (Bộ Xây dựng), trong 6 tháng đầu năm 2025, sản lượng sản xuất xi măng của Việt Nam đạt 49,8 triệu tấn, tăng 18% so với cùng kỳ năm trước. Đây là minh chứng rõ nét cho sức tăng trưởng mạnh mẽ của ngành, vốn đóng góp hơn 5 tỷ USD cho GDP hàng năm, không chỉ đáp ứng nhu cầu hạ tầng trong nước mà còn chinh phục thị trường quốc tế.
Vượt Mỹ và Nga về sản lượng, Việt Nam đã khẳng định vị thế là quốc gia sản xuất xi măng lớn thứ ba thế giới.
Số liệu mới nhất từ Cục Thống kê cho thấy, xuất khẩu clinker và xi măng đang phục hồi ấn tượng. Riêng tháng 8/2025, sản lượng xuất khẩu đạt 3,2 triệu tấn, trị giá 122 triệu USD. Tính lũy kế 8 tháng đầu năm, toàn ngành xuất khẩu 23 triệu tấn sản phẩm, trị giá 866 triệu USD – tăng 12,2% về lượng và 9,9% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024.
Theo Statista, năm 2024, Trung Quốc dẫn đầu thế giới với 1,9 tỷ tấn xi măng (hơn một nửa sản lượng toàn cầu), theo sau là Ấn Độ với 450 triệu tấn. Việt Nam, với hơn 110 triệu tấn, đã vượt Mỹ và Nga để chiếm vị trí thứ ba – một thành tựu đáng tự hào trong bối cảnh cung vượt cầu nội địa (công suất thiết kế 120 triệu tấn/năm, nhưng nhu cầu chỉ khoảng 65 triệu tấn).
Đồng xử lý rác thải: Giải pháp xanh cho ngành "nặng" nhất
Giữa bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, ngành xi măng Việt Nam đang đối mặt với thách thức môi trường lớn: phát thải hơn 60 triệu tấn CO₂ mỗi năm, chiếm hơn 15% tổng phát thải quốc gia.
"Tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế trong ngành xi-măng hiện mới đạt khoảng 4%, trong khi mục tiêu quốc gia đặt ra là 15% vào năm 2025", Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi-măng Việt Nam.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi-măng Việt Nam cho biết, tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế trong ngành xi-măng hiện mới đạt khoảng 4%, trong khi mục tiêu quốc gia đặt ra là 15% vào năm 2025. Nguyên nhân chính đến từ nhiều rào cản.
Thứ nhất, về chính sách và quy định, Việt Nam chưa có cơ chế “đối xử bình đẳng” giữa đồng xử lý rác và các phương pháp xử lý khác như đốt rác phát điện.
“Thủ tục hành chính còn phức tạp, điển hình là yêu cầu làm lại Báo cáo Đánh giá Tác động Môi trường khi sử dụng nhiên liệu thay thế, khiến doanh nghiệp sản xuất xi-măng mất nhiều thời gian và chi phí”, ông Long cho biết.
Thứ hai, về kinh tế và tài chính, việc thiếu phí xử lý rác thải (tipping fee) là rào cản lớn nhất. Ở Việt Nam, tiêu hủy chất thải hầu như miễn phí, dẫn đến rác bị đưa thẳng ra bãi chôn lấp thay vì tái chế.
Tuy nhiên, một giải pháp sáng tạo đang nổi lên – đồng xử lý rác thải nhựa trong lò nung xi măng – không chỉ giúp ngành giảm phụ thuộc than hóa thạch mà còn biến rác thải nhựa khó tái chế thành nguồn tài nguyên quý giá, ngăn chặn dòng nhựa đổ ra đại dương.
Bà Hilde Solbakken, Đại sứ Na Uy tại Việt Nam.
Giải pháp này được đánh giá cao vì tính khả thi và nhân rộng: xử lý an toàn nhựa tại nhiệt độ cao của lò nung, thay thế nhiên liệu truyền thống, đồng thời giảm khí mê-tan và tro bay độc hại.
Hội thảo nhấn mạnh thành công của Dự án "Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn" (OPTOCE), do Chính phủ Na Uy tài trợ. Dự án đã chứng minh đồng xử lý không chỉ khả thi kỹ thuật mà còn mang lại lợi ích kinh tế - môi trường nhanh chóng.
Tại Hội thảo, bà Hilde Solbakken, Đại sứ Na Uy tại Việt Nam chia sẻ: “Na Uy từ lâu đã đi đầu trong các nỗ lực toàn cầu chống ô nhiễm rác thải nhựa đại dương, đặc biệt thông qua Chương trình hỗ trợ phát triển quốc tế nhằm giảm thiểu rác thải biển. Sáng kiến này hỗ trợ các quốc gia đối tác xây dựng hệ thống quản lý rác thải bền vững và thúc đẩy các giải pháp kinh tế tuần hoàn. Thông qua các dự án như OPTOCE, chúng tôi hướng tới việc biến thách thức môi trường thành cơ hội — trong trường hợp này là biến rác thải nhựa giá trị thấp thành nhiên liệu thay thế cho sản xuất xi măng”.
Về khía cạnh kinh tế, bà Solbakken trích dẫn nghiên cứu tại Ấn Độ: chi phí xử lý rác thải bằng đồng xử lý chỉ khoảng 25 USD/tấn, chưa đến một nửa so với chi phí đốt truyền thống (62 USD/tấn). Đây là giải pháp nhanh hơn, rẻ hơn để giảm sử dụng than và hạn chế ô nhiễm nhựa. Điều này đặc biệt quan trọng tại Việt Nam, nơi ngành xi măng phát thải hơn 60 triệu tấn CO₂ mỗi năm, chiếm hơn 15% tổng phát thải quốc gia. Đồng xử lý mang lại giải pháp sạch hơn, thân thiện với khí hậu, đồng thời hỗ trợ mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam.
Chia sẻ với Tạp chí Kinh tế Môi trường, PGS.TS Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam cho biết: "Đồng xử lý rác trong lò nung xi măng là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất. Hiệp hội Xi măng Việt Nam và các nhà máy đã và đang tích cực phát triển đồng xử lý. Chúng tôi mong muốn có sự đồng hành của các doanh nghiệp môi trường để chuyển hóa rác thành nhiên liệu thay thế. Cùng với đó, hy vọng nhà nước sớm cụ thể hóa chính sách ưu đãi để các doanh nghiệp tham gia đồng xử lý được thụ hưởng và tạo điều kiện cho các tổ chức tư vấn, hỗ trợ chuyển giao công nghệ đồng xử lý cho các doanh nghiệp".
Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam cũng lạc quan: "Nếu cùng quyết tâm chung tay, chúng ta có thể nhân rộng phương thức này qua đó biến rác thành “vàng đen”, biến nhà máy xi măng thành địa chỉ đồng xử lý hoàn hảo nhất, góp phần xây dựng Việt Nam xanh, sạch, đẹp trong kỷ nguyên vươn mình của đất nước".
Ông Kåre Helge Karstensen, Trưởng nhóm khoa học và Giám đốc Chương trình OPTOCE.
Ông Kåre Helge Karstensen, Trưởng nhóm khoa học và Giám đốc Chương trình OPTOCE, bổ sung: Cách đây hơn 6 năm, OPTOCE được khởi động như một sáng kiến khu vực, ban đầu ở năm quốc gia (bao gồm Việt Nam) và sau mở rộng ra tám quốc gia châu Á. "Thành công ngày hôm nay đã chứng minh rằng việc đồng xử lý nhựa không thể tái chế trong các lò nung xi măng không chỉ khả thi về mặt kỹ thuật, thân thiện với môi trường mà còn có thể mang lại tác động nhanh chóng và trên quy mô lớn. Bước tiếp theo là vượt ra khỏi giai đoạn thí điểm và tích hợp giải pháp này vào các khuôn khổ chính sách quốc gia để thúc đẩy thay đổi mang tính hệ thống".
Ông Karstensen giải thích cơ chế: Lò nung xi măng đạt nhiệt độ rất cao, phá hủy hoàn toàn chất độc hại; khoáng chất được hấp thụ trực tiếp vào sản phẩm xi măng, không tạo chất thải. "Việt Nam có gần 60 nhà máy và 90 lò nung, vì vậy tiềm năng là rất lớn. Nhưng tất nhiên, nếu nhà máy nằm rất xa nơi phát sinh rác thải, thì không có lý do chính đáng nào để sử dụng nó để xử lý giảm phát thải. Vì vậy, khi các nhà máy bắt đầu đồng xử lý hoặc xử lý rác thải, họ cần đảm bảo rằng họ có một số nguồn rác thải đáng tin cậy ở gần đó. Thông thường sẽ có một lượng chất thải nhất định phát sinh trong phạm vi bán kính khoảng 200 km".
Với vị thế Top 3 thế giới, ngành xi măng Việt Nam không chỉ là "cỗ máy" kinh tế mà còn là "lá chắn" môi trường. Đồng xử lý có thể giảm rò rỉ nhựa ra môi trường, cắt giảm khí nhà kính và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, để nhân rộng, cần chính sách ưu đãi rõ ràng, chuyển giao công nghệ và nguồn rác thải ổn định.
Bảo Loan