Cuối tháng 7, đầu tháng 8, TP HCM, Hà Nội, Hải Phòng đã bắt đầu thí điểm bán xăng sinh học E10, bước đi đầu tiên trong lộ trình chuyển đổi nhiên liệu sạch đang được Bộ Công Thương xây dựng theo chỉ đạo của Chính phủ. Nhằm làm rõ hơn ý nghĩa và triển vọng của xăng E10 tại Việt Nam, PetroTimes đã có cuộc trao đổi với PGS.TS Nguyễn Thường Lạng - Chuyên gia kinh tế, giảng viên cao cấp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
PV: Xăng E10 được cho là góp phần giảm phát thải từ 20-30%. Ông đánh giá thế nào về tác động thực tế của việc sử dụng xăng E10 đối với chất lượng không khí đô thị và mục tiêu giảm phát thải tại Việt Nam? Đồng thời, việc này có thể đóng góp như thế nào vào cam kết giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu của Việt Nam với quốc tế?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Việc thí điểm sử dụng xăng E10 tại Hà Nội, TP HCM và Hải Phòng là một bước tiến đặc biệt quan trọng, thể hiện quyết tâm thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng nhiên liệu sinh học thân thiện với môi trường. Trước hết, nó góp phần giảm phát thải các chất gây ô nhiễm không khí như CO và HC, vốn là nguyên nhân trực tiếp gây suy giảm chất lượng không khí đô thị và ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.
Về tầm nhìn dài hạn, việc sử dụng E10 còn đóng vai trò trong thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về giảm phát thải khí nhà kính. Theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới, lĩnh vực giao thông là nguồn phát thải carbon lớn tại Việt Nam, do đó chuyển đổi sang nhiên liệu sinh học sẽ hỗ trợ rõ rệt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng - Chuyên gia kinh tế, giảng viên cao cấp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân: E10 là bước đi đúng hướng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam, vừa giảm ô nhiễm, vừa tăng cường nội lực, đồng thời củng cố niềm tin quốc tế vào các cam kết khí hậu của nước ta
Ngoài ra, xăng E10 mở ra cơ hội phát triển chuỗi giá trị trong nước, từ nông nghiệp đến công nghệ sinh học, những lĩnh vực mà Việt Nam có tiềm năng. Đây không chỉ là giải pháp môi trường mà còn là động lực thúc đẩy khoa học công nghệ và chuyển đổi xanh trong nền kinh tế. Nhìn tổng thể, E10 là bước đi đúng hướng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam, vừa giảm ô nhiễm, vừa tăng cường nội lực, đồng thời củng cố niềm tin quốc tế vào các cam kết khí hậu của chúng ta.
PV: Nguồn nguyên liệu sinh học để sản xuất ethanol tại Việt Nam hiện chủ yếu là các loại cây trồng giàu đường như mía, ngô, lúa mạch và các loại ngũ cốc khác, cũng như các nguồn sinh khối giàu xenlulo như rơm rạ, gỗ... Theo ông, việc mở rộng sản xuất xăng E10 có đặt ra áp lực gì với nông nghiệp và sử dụng đất?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Theo tôi, hiện nay nông nghiệp Việt Nam vẫn còn lãng phí rất lớn về tài nguyên sau thu hoạch. Các mô hình kinh tế tuần hoàn chưa được áp dụng triệt để, dẫn đến việc bỏ phí nhiều phụ phẩm như rơm rạ, vỏ trấu, lõi ngô, vỏ lạc, gỗ vụn... Đây là những nguồn sinh khối giàu xenlulo, nguyên liệu tiềm năng cho sản xuất ethanol sinh học. Việc tận dụng các phụ phẩm này để sản xuất E10 không chỉ giảm lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, chống ô nhiễm do đốt rơm rạ và xử lý không đúng cách.
Hiện chưa có thống kê đầy đủ, nhưng tôi tin lượng phụ phẩm nông nghiệp bị bỏ phí hàng năm là rất lớn. Nếu biết tận dụng hợp lý, chúng ta có thể tạo ra một nguồn nguyên liệu dồi dào để sản xuất xăng sinh học mà không cần mở rộng thêm diện tích canh tác, cũng không gây áp lực lên sản xuất lương thực.
Về dài hạn, bên cạnh việc tối ưu hóa sử dụng phụ phẩm, chúng ta cần xây dựng chiến lược phát triển vùng nguyên liệu sinh học một cách hợp lý, bền vững. Nhiều quốc gia đã tận dụng được toàn bộ cây trồng như ngô - từ hạt đến bẹ, lá - để sản xuất ethanol. Trong khi đó, ở Việt Nam, phần lớn những thứ này vẫn bị bỏ đi, rất lãng phí.
Nếu làm tốt, chúng ta không chỉ phát triển được ngành sản xuất xăng sinh học mà còn góp phần hình thành một nền nông nghiệp tuần hoàn, văn minh, xanh sạch, giảm thiểu lãng phí và tăng giá trị kinh tế từ chính những gì lâu nay bị xem là "đồ bỏ đi". Đây chính là một hướng đi bền vững cho cả nông nghiệp và năng lượng Việt Nam.
PV: Một số người tiêu dùng vẫn còn băn khoăn liệu xăng E10 có ảnh hưởng đến tuổi thọ động cơ, đặc biệt là với xe máy cũ. Ông có thể lý giải rõ hơn về độ tương thích của E10 với các dòng xe hiện nay tại Việt Nam?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Theo tôi, mối lo ngại về việc xăng E10 làm hư hại động cơ, đặc biệt với xe máy cũ, phần nhiều xuất phát từ tâm lý e dè và thiếu thông tin đầy đủ. Trên thực tế, các dòng xe cũ sử dụng động cơ chạy xăng truyền thống vốn được thiết kế với độ bền cao. Việc chuyển sang xăng E10 với 10% ethanol sinh học pha trộn không gây ra hiện tượng ăn mòn hay phá hủy động cơ như một số người vẫn lo lắng.
Theo PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, việc tận dụng các phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất E10 không chỉ giảm lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, chống ô nhiễm do đốt rơm rạ và xử lý không đúng cách
Nhiên liệu sinh học có đặc tính đốt cháy tương đối gần với xăng khoáng. Các nghiên cứu trong và ngoài nước đều chỉ ra rằng nếu xe đang hoạt động tốt với xăng thông thường, thì hoàn toàn có thể vận hành bình thường với xăng E10 mà không ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ động cơ. Ethanol trong xăng E10 không có tính ăn mòn cao như một số loại hóa chất khác, và các hãng sản xuất xe cũng đã có tính toán về khả năng tương thích này từ nhiều năm nay.
Tuy nhiên, để tăng độ tin cậy, tôi cho rằng các cơ quan chuyên môn như viện nghiên cứu, trung tâm kiểm định kỹ thuật nên công bố chính thức các kết quả đánh giá độc lập về tác động của xăng E10 đối với động cơ, nhất là xe đã qua sử dụng lâu năm để người dân yên tâm hơn.
Ở góc độ chính sách, đây cũng là lúc cần đẩy mạnh tuyên truyền, cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu để người tiêu dùng hiểu rằng việc chuyển sang sử dụng E10 không chỉ là thay đổi nhiên liệu, mà còn là bước đi cần thiết trong tiến trình chuyển dịch năng lượng, từ nhiên liệu hóa thạch sang nhiên liệu sinh học, thân thiện với môi trường và hướng tới phát triển bền vững.
Cũng cần lưu ý rằng, trong thời gian tới, nhiều loại xe cũ không đạt tiêu chuẩn khí thải có thể sẽ bị loại khỏi lưu thông. Do đó, việc sử dụng xăng E10 ngay từ bây giờ không chỉ phù hợp với xu hướng, mà còn là cách để người dân chủ động thích ứng, vừa bảo vệ động cơ, vừa góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
PV: Để khuyến khích người dân sử dụng xăng E10, Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ nào trong giai đoạn đầu? Bên cạnh đó, cần lưu ý điều gì để tránh tình trạng người dân "né" xăng sinh học như trước đây?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Theo tôi, việc người dân "né" xăng sinh học trước đây có nguyên nhân chủ yếu từ cách triển khai thiếu đồng bộ khi xăng sinh học và xăng truyền thống cùng được bán song song, trong khi có thời điểm xăng truyền thống còn rẻ hơn. Thêm vào đó, người tiêu dùng đã quen với loại xăng cũ, trong khi thông tin về ưu điểm của xăng sinh học lại chưa rõ ràng, thiếu minh bạch.
Để xăng E10 được chấp nhận và sử dụng rộng rãi, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ thiết thực ngay từ giai đoạn đầu. Trước hết, phải đẩy mạnh công tác truyền thông, cung cấp thông tin đầy đủ và khách quan về các chỉ số kỹ thuật, mức độ phát thải, tác động đến động cơ... so sánh cụ thể giữa E10 với các loại xăng truyền thống như RON 92 hay RON 95. Các cơ quan khoa học và kiểm định cần công bố kết quả một cách minh bạch, công khai, tạo sự tin tưởng cho người dân.
Thứ hai, cần có chính sách trợ giá cụ thể. Ví dụ, nếu giá xăng E10 rẻ hơn xăng truyền thống từ 2.000-3.000 đồng/lít, trong khi vẫn bảo đảm chất lượng tương đương hoặc tốt hơn, chắc chắn người tiêu dùng sẽ lựa chọn. Có thể thiết lập một quỹ khuyến khích sử dụng nhiên liệu sinh học, sử dụng để bù giá trong giai đoạn đầu, giống như nhiều nước đã làm khi triển khai nhiên liệu sinh học.
Thứ ba, nên có chính sách ưu đãi thuế, phí cho các đơn vị vận tải, doanh nghiệp sản xuất - kinh doanh sử dụng xăng E10, nhằm khuyến khích chuyển đổi từ sớm và tạo hiệu ứng lan tỏa trong xã hội.
Nếu làm tốt công tác tuyên truyền, trợ giá và có chính sách khuyến khích rõ ràng, E10 sẽ không chỉ là một lựa chọn kinh tế, mà còn trở thành lựa chọn văn minh, hướng tới môi trường xanh, sạch và phát triển bền vững.
PV: Trên thế giới, nhiều quốc gia như Mỹ, Liên minh châu Âu (EU) đã bắt buộc sử dụng nhiên liệu sinh học phối trộn. Việt Nam có thể rút ra bài học gì từ những mô hình triển khai thành công này, đặc biệt trong kiểm soát chất lượng và thay đổi thói quen người dùng?
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng: Theo tôi, khi các quốc gia tiên tiến như Mỹ và Liên minh châu Âu đã sử dụng rộng rãi nhiên liệu sinh học trong nhiều thập kỷ qua, thậm chí coi đây là hướng đi tất yếu để bảo vệ môi trường thì Việt Nam không có lý do gì để chần chừ. Mỹ đã sử dụng xăng sinh học trong hơn 30-40 năm; ở châu Âu, nhiên liệu sinh học đang ngày càng phổ biến nhờ những lợi ích rõ rệt về giảm phát thải và chất lượng không khí. Đó là những bài học thực tiễn quý báu mà chúng ta hoàn toàn có thể học hỏi.
Điều quan trọng nhất rút ra từ các mô hình quốc tế là triển khai phải quyết liệt, có lộ trình rõ ràng và đồng bộ. Trong đó, ba yếu tố cần đặc biệt chú trọng là công tác truyền thông và thuyết phục người tiêu dùng. Phải đưa ra các thông tin rõ ràng, có cơ sở khoa học về lợi ích môi trường, tác động đến động cơ, sự tương thích của xăng E10... để thay đổi thói quen và nhận thức. Việc giáo dục và truyền thông không chỉ đơn thuần là khẩu hiệu, mà phải gắn với thực tiễn, số liệu cụ thể và sự vào cuộc của các cơ quan chuyên môn.
Bên cạnh đó, cần có chính sách kinh tế hỗ trợ mạnh mẽ. Có thể áp dụng trợ giá, miễn giảm thuế, hoặc hỗ trợ dịch vụ bảo trì, sửa chữa cho người sử dụng xăng E10. Ví dụ, những người sử dụng nhiên liệu sinh học có thể được giảm chi phí bảo dưỡng động cơ, hoặc hỗ trợ đổi mới thiết bị. Đây là cách để biến lựa chọn "xanh" thành lựa chọn "có lợi" rõ ràng.
Ngoài ra, cần khuyến khích nghiên cứu và đổi mới công nghệ. Cần huy động các viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp, đặc biệt là các startup và tập đoàn lớn tham gia phát triển các loại nhiên liệu sinh học thế hệ mới, chất lượng tốt hơn, giá thành rẻ hơn, tận dụng tối đa phụ phẩm nông nghiệp trong nước. Đây là cách để bảo đảm nguồn cung bền vững, tăng sức cạnh tranh và nâng cao tỷ lệ phối trộn trong tương lai.
Nếu triển khai đồng bộ các yếu tố trên, tôi tin rằng thói quen tiêu dùng tại Việt Nam sẽ dần thay đổi. Thực tế cho thấy, người tiêu dùng hiện nay đã có nhận thức tiến bộ hơn trước rất nhiều. Chỉ cần chính sách dứt khoát, dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn, chắc chắn chúng ta sẽ tạo được bước chuyển lớn trong việc phổ cập nhiên liệu sinh học, hướng tới mục tiêu phát triển xanh và bền vững.
PV: Xin cảm ơn ông!
Đình Khương