Tín hiệu từ thị trường quốc tế
Mức tăng trưởng này được đánh giá là bước khởi đầu tích cực, đặc biệt trong bối cảnh năm 2024 toàn ngành chỉ đạt khoảng 9 tỷ USD, giảm gần 15% so với năm 2023. Các thị trường chủ lực như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc và Liên minh châu Âu (EU) bắt đầu tăng đơn hàng trở lại, nhất là với mặt hàng tôm, cá tra và một số sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng cao.
. Các thị trường chủ lực như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc và Liên minh châu Âu (EU) bắt đầu tăng đơn hàng trở lại
Ông Trương Đình Hòe, Tổng Thư ký VASEP, cho biết tín hiệu tích cực trong 4 tháng qua đến từ việc các doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến lược tiếp cận thị trường, tăng cường đàm phán giá và tìm kiếm khách hàng mới. Đặc biệt, các sản phẩm giá trị gia tăng cao đang có cơ hội lớn khi người tiêu dùng quốc tế ngày càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
Xuất khẩu tôm - một trong những mặt hàng chủ lực, đạt khoảng 1,2 tỷ USD trong 4 tháng đầu năm, tăng 4,5% so với cùng kỳ. Tương tự, cá tra cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 7%, đạt hơn 700 triệu USD. Bên cạnh đó, các sản phẩm hải sản như cá ngừ, mực, bạch tuộc cũng dần phục hồi khi thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc tăng nhập khẩu trở lại.
Thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc tăng nhập khẩu trở lại các loại hải sản như cá ngừ, mực, bạch tuộc
Để đạt được con số khả quan như trên, không thể không nhắc đến nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam. Ngoài các thị trường truyền thống, các doanh nghiệp đã tăng cường thâm nhập các thị trường tiềm năng như Trung Đông, Nam Mỹ và châu Phi.
Ông Ngô Văn Ích, Chủ tịch HĐQT một công ty chế biến thủy sản tại Cà Mau chia sẻ, doanh nghiệp không còn phụ thuộc vào một vài thị trường lớn như trước đây. Đặc biệt, những thị trường mới dù quy mô chưa lớn nhưng giúp ổn định đầu ra và giảm rủi ro khi thị trường chính gặp khó khăn.
Cùng với việc mở rộng thị trường, nhiều doanh nghiệp đã chú trọng đầu tư công nghệ chế biến sâu để nâng cao giá trị sản phẩm. Các sản phẩm tôm tẩm bột, cá phi lê, thủy sản ăn liền, đóng gói theo khẩu phần nhỏ đang được ưa chuộng ở châu Âu và Bắc Mỹ.
Thách thức vẫn còn phía trước
Dù tín hiệu khởi sắc đã xuất hiện, nhưng các chuyên gia cho rằng ngành thủy sản vẫn đang đối mặt với không ít thách thức. Chi phí sản xuất, đặc biệt là thức ăn chăn nuôi và chi phí logistics, vẫn ở mức cao. Đồng thời, các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, lao động và phát triển bền vững từ các thị trường nhập khẩu ngày càng khắt khe.
Ngành thủy sản cần đầu tư mạnh vào hạ tầng nuôi trồng, nhất là chuyển đổi theo hướng sinh thái, tuần hoàn.
PGS.TS. Nguyễn Chu Hồi, Chuyên gia về phát triển biển và thủy sản nhận định, ngành thủy sản cần đầu tư mạnh vào hạ tầng nuôi trồng, nhất là chuyển đổi theo hướng sinh thái, tuần hoàn. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xanh - yếu tố được đánh giá như “giấy thông hành” cho hàng hóa Việt vào thị trường thế giới.
Ngoài ra, việc sớm gỡ thẻ vàng IUU của EU là vấn đề cấp thiết. Đây không chỉ là rào cản kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín quốc gia và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu.
Với đà tăng trưởng hiện tại, nhiều chuyên gia kỳ vọng ngành thủy sản Việt Nam có thể đạt kim ngạch xuất khẩu từ 9,8 - 10,2 tỷ USD trong năm 2025. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc lớn vào diễn biến của thị trường thế giới, giá nguyên liệu và tiến độ cải cách trong nước.
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng có thể tiếp tục là động lực giúp thủy sản Việt mở rộng thị phần nếu tận dụng tốt ưu đãi thuế quan và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
"Chúng ta đã có nền tảng, vấn đề là phải duy trì được tốc độ và nâng cao tính bền vững. Nếu làm tốt, ngành thủy sản không chỉ phục hồi mà còn có thể bứt phá trong năm nay", ông Trương Đình Hòe nhận định.
Đức Hiền