Chùa Phụng Sơn - viên ngọc tâm linh, di sản văn hóa và danh lam thắng cảnh độc đáo của Nam Bộ

Chùa Phụng Sơn - viên ngọc tâm linh, di sản văn hóa và danh lam thắng cảnh độc đáo của Nam Bộ
2 giờ trướcBài gốc
Khuôn viên chùa Phụng Sơn. Ảnh: Huyền Trang
Không chỉ mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, chùa Phụng Sơn còn là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia được công nhận theo Quyết định số 1288/VHQĐ ngày 16/11/1998 của Bộ Văn hóa - Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch).
Ngôi chùa phản ánh sự giao thoa của nhiều nền văn hóa và đã trải qua gần 200 năm tồn tại, trở thành một trung tâm tu học và sinh hoạt tâm linh quan trọng, đồng thời là điểm đến thu hút du khách và Phật tử gần xa.
Lịch sử hình thành và truyền thuyết chim Phụng
Chùa Phụng Sơn được xây dựng trên nền một ngôi chùa Khmer cổ đã bị hoang phế.
Vào khoảng đầu thế kỷ XIX, dưới thời vua Gia Long triều Nguyễn (1802-1820), Thiền sư Liễu Thông (pháp danh Thích Chơn Giác, tục danh Huỳnh Đậu), người gốc Thanh Hóa, đã đến vùng đất Gia Định. Ngài dừng chân bên một gò đất cao với bàu sen bao quanh trong xanh và những đóa hoa sen hồng rực rỡ. Thấy cảnh vật thanh tịnh và u nhàn, Thiền sư đã dựng lên một thảo lư nhỏ để hành đạo. Ban đầu, am thờ Phật được lập từ tượng Phật của ngôi chùa Khmer cũ còn sót lại.
Một ngày nọ, khi đang tĩnh tọa trước thảo lư, Thiền sư nhìn thấy một con chim phụng bay đến đậu trên cành cây ngô đồng và cất tiếng hót véo von. Nhận thấy đây là điềm lành, Thiền sư quyết định đặt tên chùa là Phụng Sơn, mang ý nghĩa “ngọn núi của chim phụng”, biểu tượng của sự thịnh vượng và phát triển..
Chùa tọa lạc trên khuôn viên rộng 25.966m², đảm bảo các yếu tố phong thủy hài hòa với thế đất cao, ao nước trước mặt tạo nên sự cân bằng âm dương.
Quá trình phát triển và biến cố lịch sử
Năm 1904, Thầy Huệ Minh đã vận động Phật tử quyên góp để trùng tu và mở rộng chùa. Công trình kéo dài suốt 11 năm và hoàn thành vào năm 1915, biến nơi đây thành một chốn tu học khang trang.
Tuy nhiên, đến năm 1961, diện tích chùa bị thu hẹp do sự lấn chiếm của người dân xung quanh, dẫn đến sự mai một của nhiều vết tích văn hóa Óc Eo.
Dù trải qua nhiều thăng trầm, chùa vẫn giữ vững vai trò là trung tâm sinh hoạt tôn giáo và nơi đào tạo tu sĩ Phật giáo.
Sau năm 1963, chùa trở thành trung tâm tu học và tổ chức đại hội của Giáo hội Lục Hòa Tăng Việt Nam, góp phần lớn vào sự phát triển Phật giáo trong khu vực.
Chánh điện chùa Phụng Sơn
Kiến trúc độc đáo và không gian thanh tịnh
Chùa Phụng Sơn mang đậm nét kiến trúc truyền thống Nam Bộ với bố cục hình chữ Nhị (二), gồm hai nhà một gian hai chái và bố cục hình vuông. Tâm điểm của chùa là bốn cột cái lớn, mở rộng thành cột con và cột hiên, tạo nên không gian cân đối theo mô thức mandala - biểu tượng của sự hòa hợp vũ trụ trong triết lý Phật giáo.
Chánh điện: Chánh điện của chùa được bài trí tôn nghiêm theo quy cách của các ngôi chùa Nam Bộ. Bộ tượng Tam Tôn gồm Phật A Di Đà, Bồ Tát Quan Âm và Thế Chí được đặt ở vị trí cao nhất.
Ngoài ra, tượng Phật bằng đá trắng được dát 200 miếng vàng lá tìm thấy trong cuộc khai quật năm 1911, cùng tượng Tiêu Diện bằng gốm sứ được đặt ở chính diện chùa, làm nổi bật nghệ thuật chế tác Nam Bộ vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX.
Hậu điện: Ở hậu điện còn có một pho tượng Phật Thích Ca bằng gỗ rỗng do Nhật Bản chế tác, với đường nét chạm trổ tinh tế. Đặc biệt, hai pho tượng Phật Hàng Ma - một do người Việt chế tác và một từ Thái Lan - là những hiện vật cổ quý hiếm, minh chứng cho sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
Tháp tổ: Được bố trí ở phía Đông và Tây, với tháp vuông tượng trưng cho Tứ Vô Lượng Tâm (Từ, Bi, Hỷ, Xả) và tháp lục giác tiêu biểu cho Lục Độ (Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ).
Miếu Neak Tà: Một biểu tượng của tín ngưỡng dân gian Khmer, nằm trong khuôn viên chùa, thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa Phật giáo và tín ngưỡng bản địa.
Một điểm nhấn kiến trúc nổi bật của chùa Phụng Sơn là cổng tam quan, được xây dựng vào năm 1969 theo bản vẽ của kiến trúc sư Nguyễn Bá Lăng. Mái cổng được lợp ngói âm dương, thể hiện sự giao thoa hài hòa giữa trời và đất, giữa tôn giáo và đời sống. Trên hai cột trụ chính của cổng có khắc một cặp câu đối bằng chữ Hán, thể hiện triết lý Phật giáo sâu sắc:
Phiên âm:
Phụng diễn kim ngôn kinh giáo chúng thức tam quy tiến nhập thiền môn
Sơn đàm ngọc kệ độc thụ nhân trì ngũ giới tảo đăng giác lộ
Dịch nghĩa:
"Truyền bá lời vàng của Phật, khuyên dạy chúng sinh hiểu ba ngôi báu, cùng bước vào cửa thiền.
Đọc ngọc kệ trên núi thiêng, ai giữ trọn năm giới sẽ sớm bước lên con đường giác ngộ."
Cổng tam quan chùa Phụng Sơn
Di sản khảo cổ và kho tàng văn hóa
Các cuộc khai quật vào năm 1988 và 1991 đã phát hiện nhiều hiện vật quý giá, bao gồm tượng đồng phong cách Thái Lan có niên đại từ thế kỷ 12 và các di tích thuộc nền văn hóa Óc Eo. Điều này cho thấy chùa được xây dựng trên nền của một đền thờ Vishnu từ thời kỳ Phù Nam, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa và tín ngưỡng tại khu vực.
Chùa cũng lưu giữ nhiều kinh sách Phật giáo bằng chữ Hán và mộc bản quý giá, đóng góp lớn cho nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Phật giáo Việt Nam.
Hoạt động tâm linh và từ thiện
Chùa Phụng Sơn tổ chức nhiều khóa tu, lễ hội lớn như Phật Đản, Vu Lan và Rằm tháng Giêng, thu hút đông đảo Phật tử và du khách thập phương đến chiêm bái và cầu nguyện. Các kỳ lễ Trường Hương vào những năm 1923, 1965 và 1966 là dấu mốc quan trọng trong hành trình phát triển tu học của chùa.
Bên cạnh các hoạt động tôn giáo, chùa Phụng Sơn cũng tích cực tham gia công tác xã hội và từ thiện.
Hòa thượng Thích Trí Định và các Phật tử đã phối hợp với UBND xã Bình Phú, Bến Tre để trao nhà tình thương cho bà Phạm Thị Nối, thể hiện tinh thần từ bi và phụng sự cộng đồng. Tại đây, đoàn đã trao tặng 300 suất quà cho người nghèo, mỗi suất quà trị giá hơn 300.000 đồng gồm: Gạo, mì tôm, dầu ăn, đường , bột ngọt và một số như yếu phẩm thiết yếu khác. Đồng thời, trao 200 suất quà (gồm tập viết, bánh kẹo, đồ dùng học tập và đồ chơi) dành cho các học sinh nghèo hiếu học tại xã Bình Phú.
Hòa thượng Thích Trí Định, viện chủ chùa Phụng Sơn tặng quà cho người có hoàn cảnh khó khăn
Vai trò lãnh đạo và kế thừa
Trải qua 10 đời trụ trì, mỗi vị trụ trì đều góp phần bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa và tâm linh của chùa.
Hòa thượng Thích Trí Định, sinh năm 1947, được Giáo hội Phật giáo Việt Nam tấn phong trụ trì chùa Phụng Sơn vào ngày 14/10/2013.
Từ tháng 6/2020, ngài trở thành viện chủ chùa, tiếp tục duy trì và phát huy các giá trị văn hóa, tâm linh.
Đại đức Thích Quảng Trí, sinh năm 1980, xuất gia từ khi 7 tuổi tại chùa Phụng Sơn.
Vào ngày 24/6/2020, theo Quyết định số 220/QĐ-BTS của Giáo hội Phật giáo Việt Nam tại TP.HCM, Đại đức Thích Quảng Trí được bổ nhiệm trụ trì chùa Phụng Sơn.
Kết luận
Chùa Phụng Sơn thực sự là một điểm đến linh thiêng, nơi lưu giữ tinh hoa văn hóa và tín ngưỡng của vùng đất Nam Bộ. Trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, chùa vẫn giữ vững vai trò là trung tâm tu học và giao lưu văn hóa tôn giáo, đóng góp vào sự phát triển văn hóa tâm linh của cộng đồng.
Sự tồn tại và phát triển của chùa Phụng Sơn không chỉ minh chứng cho lòng mến đạo của người dân mà còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Đây thực sự là một di sản quý giá, tiếp tục lan tỏa ánh sáng từ bi và trí tuệ của Phật pháp đến với cộng đồng và những thế hệ mai sau.
Tham khảo: Sách "Chùa Phụng Sơn, Lịch sử và văn hóa".
Minh Linh
Nguồn VHPT : https://vanhoavaphattrien.vn/chua-phung-son-vien-ngoc-tam-linh-di-san-van-hoa-va-danh-lam-thang-canh-doc-dao-cua-nam-bo-a27104.html