Chuyển đổi xanh là nhu cầu cơ bản và tất yếu
Đã qua rồi thời kỳ "xanh hóa" chỉ là khẩu hiệu hay một xu hướng để đánh bóng thương hiệu. Giờ đây, trước những áp lực hiện hữu từ sự cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, người tiêu dùng đang ngày càng khắt khe hơn. Họ không chỉ mua sản phẩm, họ "mua" cả cam kết bền vững của doanh nghiệp. Sự chuyển dịch trong tư duy tiêu dùng này đã biến chuyển đổi xanh trở thành "giấy thông hành" bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại.
Các tiêu chuẩn về sản phẩm của doanh nghiệp ngày càng được nâng cao
Đáp ứng xu thế này không đơn thuần là trách nhiệm xã hội (CSR), mà là chiến lược cốt lõi để duy trì vị thế cạnh tranh. Doanh nghiệp buộc phải đoạn tuyệt với mô hình kinh tế tuyến tính cũ kỹ "khai thác - sản xuất - thải bỏ" vốn gây ra sự lãng phí khổng lồ. Thay vào đó, tư duy kinh tế tuần hoàn được áp dụng ngay từ khâu thiết kế sản phẩm, ưu tiên vật liệu tái chế và tối ưu vòng đời sản phẩm.
Đặc biệt, dưới áp lực của các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) từ thị trường quốc tế, dòng vốn đầu tư đang chảy mạnh vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Tái cấu trúc quy trình sản xuất để vừa tối ưu hiệu suất, vừa tiết kiệm năng lượng chính là chìa khóa để doanh nghiệp Việt tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Việt Nam trước "cơn bão" biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên
Thế giới đang liên tục phát đi những tín hiệu báo động đỏ khi hệ thống khí hậu và tài nguyên vượt ngưỡng an toàn. Là quốc gia có bờ biển dài 3.260km và nền kinh tế nông nghiệp đóng góp tới 20% GDP, Việt Nam được đặt vào "tâm bão" của những thách thức này.
Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên là những thách thức khiến Việt Nam phải nghĩ nhiều đến câu chuyện chuyển đổi xanh
Theo đánh giá của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP), Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia chịu rủi ro rất cao (xếp hạng 23/193 về chỉ số CCVI). Thực tế tại Việt Nam đã chứng minh những cảnh báo này không hề xa vời: chế độ thủy văn bị xáo trộn, các hiện tượng cực đoan như lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn gia tăng cả về cường độ lẫn tần suất.
Hệ quả là an ninh lương thực và sinh kế của hàng triệu người dân bị đe dọa. Ước tính khoảng 12% diện tích đất nông nghiệp và 25% dân số sẽ chịu tác động trực tiếp. Nghiêm trọng hơn, theo báo cáo năm 2021 của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hơn 1 triệu ha đất (trên tổng số 33 triệu ha đất tự nhiên) đã bị thoái hóa nặng. Bức tranh xám màu này đặt ra yêu cầu cấp bách: Chuyển đổi xanh là con đường duy nhất để giảm phát thải khí nhà kính, ngăn chặn suy giảm đa dạng sinh học và bảo vệ nguồn tài nguyên đang dần cạn kiệt.
Hiện thực hóa cam kết quốc tế: Từ Glasgow đến hành động thực tiễn
Không đứng ngoài cuộc chơi toàn cầu, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm cao độ thông qua hàng loạt cam kết mạnh mẽ. Dấu mốc lịch sử tại Hội nghị COP26 (Glasgow, 2021) với tuyên bố đạt mức phát thải ròng bằng "0" (Net Zero) vào năm 2050 đã khẳng định vị thế và trách nhiệm của Việt Nam với cộng đồng quốc tế.
Mục tiêu Net Zero vào năm 2050 nhằm khẳng định vị thế Việt Nam trên trường quốc tế
Để hiện thực hóa tham vọng này, Chính phủ đã và đang triển khai các chiến lược hành động cụ thể, tập trung vào hai mũi nhọn bổ trợ:
Thứ nhất - Tham gia Cam kết Giảm phát thải Mê-tan Toàn cầu, hướng tới giảm 30% lượng phát thải vào năm 2030 so với năm 2020. Trọng tâm đặt vào việc đổi mới công nghệ trong nông nghiệp, năng lượng và quản lý chất thải.
Thứ hai - Ký Tuyên bố Glasgow về Rừng và Sử dụng Đất cùng hơn 140 quốc gia, cam kết chấm dứt tình trạng mất rừng và suy thoái đất vào năm 2030.
Đây không chỉ là những lời hứa ngoại giao, mà là động lực nội tại thúc đẩy Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng xanh và bền vững.
Tác động của chính sách quốc tế đến chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Sân chơi thương mại quốc tế đang thiết lập những luật chơi mới, đặc biệt là từ Liên minh Châu Âu (EU) – đối tác thương mại lớn thứ 4 của Việt Nam. Hai "hàng rào" kỹ thuật tiêu biểu đang tạo ra áp lực chuyển đổi kép lên doanh nghiệp Việt là CBAM và CSDDD.
Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM): Đây thực chất là một loại "thuế carbon" đối với hàng hóa nhập khẩu vào EU. Từ năm 2026, cơ chế này sẽ vận hành đầy đủ, buộc các nhà nhập khẩu phải mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải. Các ngành hàng xuất khẩu chủ lực như sắt thép, xi măng, nhôm, phân bón... sẽ chịu tác động trực tiếp. Để không bị loại khỏi cuộc chơi, doanh nghiệp Việt buộc phải số hóa quy trình để đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) lượng phát thải minh bạch.
Chỉ thị Thẩm định Tính bền vững của Doanh nghiệp (CSDDD): Quy định này buộc các doanh nghiệp (bao gồm cả đối tác trong chuỗi cung ứng) phải chịu trách nhiệm về các tác động tiêu cực đến nhân quyền và môi trường. Các ngành dệt may, nông sản, thủy sản của Việt Nam sẽ phải đối mặt với yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc và minh bạch dữ liệu.
Rõ ràng, sự tuân thủ giờ đây không còn là sự lựa chọn mà là yếu tố sống còn để duy trì dòng vốn đầu tư và thị phần xuất khẩu.
Việt Nam đang cho thấy tâm thế sẵn sàng trước thời cuộc. Chuyển đổi xanh giờ đây không chỉ là “tấm khiên” bảo vệ đất nước trước thiên tai, mà chính là “giấy thông hành” quyền lực để kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng. Hành trình này tuy đầy chông gai, nhưng là con đường độc đạo để chúng ta xây dựng một nền kinh tế tự chủ, bền vững và khẳng định tầm vóc mới trên bản đồ khu vực.
GS.TS Võ Xuân Vinh