Người làm công ăn lương ảnh hưởng gì từ Dự án Luật Thuế thu nhập cá nhân sửa đổi?

Người làm công ăn lương ảnh hưởng gì từ Dự án Luật Thuế thu nhập cá nhân sửa đổi?
7 giờ trướcBài gốc
Dự thảo Luật Thuế TNCN (sửa đổi) có nhiều điều chỉnh quan trọng, thể hiện nỗ lực bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động (Ảnh minh họa)
Thu nhập chịu thuế: Bao quát toàn diện để đảm bảo công bằng
Theo báo cáo của Bộ Tài chính, một trong những điểm then chốt của dự thảo là việc mở rộng phạm vi thu nhập chịu thuế đối với người làm công ăn lương. Trước đây, luật chỉ tập trung vào tiền lương, tiền công và một số khoản phụ cấp nhất định, khiến nhiều lợi ích ngoài lương như hỗ trợ phương tiện đi lại, nhà ở hay thưởng hiện vật không được bao quát. Điều này dẫn đến sự bất bình đẳng giữa những người có cùng thu nhập thực tế nhưng cách thức chi trả khác nhau.
Dự thảo lần này khẳng định rõ: mọi khoản thù lao, lợi ích bằng tiền hoặc hiện vật mà người lao động nhận được đều tính vào thu nhập chịu thuế. Việc bổ sung quy định này không chỉ khắc phục kẽ hở pháp lý mà còn tạo sự minh bạch, giúp nghĩa vụ thuế được thực hiện đồng đều. Đối với người dân, điều đó đồng nghĩa nghĩa vụ sẽ được xác định rõ ràng, không còn tranh cãi về việc khoản thu nhập nào phải nộp, khoản nào không.
Tuy nhiên, điều chỉnh này cũng đặt ra thách thức trong thực thi. Việc xác định và chứng minh giá trị lợi ích bằng hiện vật, chẳng hạn nhà ở công vụ, xe đưa đón hay các khoản phúc lợi khác, đòi hỏi cơ chế giám sát minh bạch và thỏa đáng. Nếu không, chính sách dễ dẫn tới phức tạp thủ tục hoặc chồng chéo trong áp dụng.
Giảm trừ gia cảnh: Linh hoạt hơn, nhưng liệu có kịp thời?
Với người làm công ăn lương, mức giảm trừ gia cảnh chính là yếu tố quyết định họ có phải nộp thuế hay không. Luật hiện hành quy định 11 triệu đồng/tháng cho bản thân và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc. Theo cơ chế này, một cá nhân độc thân chỉ bắt đầu phải nộp thuế khi thu nhập đạt khoảng 17 triệu đồng/tháng (sau khi trừ bảo hiểm bắt buộc). Người có một người phụ thuộc ở mức thu nhập này vẫn chưa phát sinh nghĩa vụ, còn trường hợp có hai người phụ thuộc thì chỉ từ khoảng 22 triệu đồng/tháng trở lên mới thuộc diện chịu thuế.
Dự thảo luật giữ nguyên mức giảm trừ này nhưng bổ sung cơ chế điều chỉnh khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) biến động từ 20% trở lên so với lần điều chỉnh gần nhất. Bộ Tài chính cho rằng đây là giải pháp tiến bộ nhằm bảo vệ người lao động trước lạm phát, tránh tình trạng “trượt thuế”. Việc gắn giảm trừ với CPI sẽ bảo đảm quyền lợi của người nộp thuế và tạo niềm tin vào chính sách.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: liệu cơ chế này có được áp dụng kịp thời và minh bạch? Thực tế cho thấy, nhiều chính sách gắn với chỉ số vĩ mô thường chậm được cập nhật, dẫn đến độ trễ chính sách. Nếu CPI tăng nhanh nhưng việc điều chỉnh giảm trừ chưa kịp thực hiện, người lao động vẫn phải chịu gánh nặng thuế cao hơn thực tế. So với quốc tế, Nhật Bản duy trì mức khấu trừ cơ bản ổn định trong nhiều năm, gây tranh cãi vì không phù hợp chi phí sinh hoạt tăng cao. Singapore thì linh hoạt hơn, với nhiều khoản khấu trừ khác nhau như cho người già, giáo dục, bảo hiểm, chứ không chỉ dựa trên mức cố định. Như vậy, Việt Nam có bước đi tích cực khi gắn giảm trừ với CPI, nhưng vấn đề nằm ở hiệu quả triển khai.
Mở rộng diện miễn thuế, giảm gánh nặng cho người lao động
Ngoài giảm trừ gia cảnh, dự thảo luật cũng mở rộng diện miễn thuế. Một điểm đáng chú ý là khoản chi trả từ quỹ hưu trí bổ sung được miễn thuế, kể cả khi rút một lần. Quy định này nhằm khuyến khích người lao động tham gia các chương trình tiết kiệm tự nguyện, tăng cường an sinh tuổi già. Bộ Tài chính khẳng định, chính sách này sẽ góp phần nuôi dưỡng văn hóa tiết kiệm dài hạn trong xã hội.
Dự thảo còn bổ sung miễn thuế cho cá nhân làm việc tại các tổ chức quốc tế đặc thù như Liên Hợp Quốc, các dự án ODA hay tổ chức phi chính phủ quốc tế, phù hợp với thông lệ quốc tế và cam kết của Việt Nam. Đồng thời, thu nhập đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp của chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH một thành viên cũng được miễn thuế TNCN, tránh tình trạng đánh thuế trùng.
So với các quốc gia khác, diện miễn thuế của Việt Nam tương đối hẹp. Singapore áp dụng nhiều khoản miễn và khấu trừ đa dạng, từ giáo dục đến bảo hiểm, trong khi Thái Lan cũng cho phép nhiều chi phí được trừ trước thuế như đóng góp quỹ hưu trí, bảo hiểm sức khỏe, lãi vay mua nhà. Điều đó cho thấy dư địa để Việt Nam mở rộng diện miễn, giảm thuế vẫn còn, đặc biệt với các khoản chi gắn liền với phúc lợi xã hội.
Nhìn tổng thể, các chuyên gia đánh giá, những sửa đổi trong dự thảo luật mang lại nhiều lợi ích trực tiếp cho người làm công ăn lương. Việc bao quát toàn diện thu nhập giúp minh bạch nghĩa vụ, tránh bất bình đẳng; cơ chế giảm trừ gắn với CPI thể hiện sự quan tâm đến đời sống thực tế; diện miễn thuế mở rộng góp phần giảm gánh nặng. Đây là những bước đi phù hợp với định hướng xây dựng hệ thống thuế công bằng, minh bạch và bền vững.
Tuy nhiên, các thách thức trong thực thi cũng không nhỏ. Việc xác định lợi ích hiện vật cần cơ chế rõ ràng, tránh biến thành gánh nặng hành chính. Cơ chế giảm trừ gia cảnh linh hoạt có nguy cơ bị chậm trễ nếu quy trình điều chỉnh phức tạp. Các khoản miễn thuế mới, nếu không được hướng dẫn cụ thể, có thể gây khó khăn trong áp dụng.
Đặt trong so sánh khu vực, các chuyên gia cho rằng, Việt Nam đang đi theo hướng dung hòa: không áp mức thuế suất quá cao như Nhật Bản, cũng không duy trì mức ưu đãi rộng như Singapore, mà tập trung vào mở rộng cơ sở thuế, bảo đảm công bằng. Đây là lựa chọn phù hợp, nhưng để người làm công ăn lương thực sự cảm nhận được lợi ích, khâu thực thi sẽ là yếu tố quyết định.
Trần Hương
Nguồn TBNH : https://thoibaonganhang.vn/nguoi-lam-cong-an-luong-anh-huong-gi-tu-du-an-luat-thue-thu-nhap-ca-nhan-sua-doi-169915.html