Tên lửa Harpoon - biểu tượng công nghệ quân sự Mỹ - đã thống trị chiến trường biển hơn 45 năm với khả năng tấn công tầm xa, dẫn đường GPS hiện đại và độ chính xác "chết người".
Từ các tàu chiến đến máy bay F-16, Harpoon vẫn là nỗi khiếp sợ của mọi mục tiêu trên biển và đất liền. Liệu siêu vũ khí này có tiếp tục định hình tác chiến hải quân tương lai? Khám phá ngay công nghệ đỉnh cao của Harpoon.
Phóng tên lửa Harpoon. Video: Defense Express/en.defence-ua.com
Tên lửa Harpoon (AGM-84/RGM-84/UGM-84) là một trong những hệ thống vũ khí chống hạm nổi tiếng nhất thế giới, được thiết kế để đối phó với các mối đe dọa trên biển trong mọi điều kiện thời tiết.
Do McDonnell Douglas (nay thuộc Boeing Defense, Space & Security) phát triển, tên lửaHarpoon đã trở thành biểu tượng của khả năng tấn công tầm xa, và là lựa chọn hàng đầu cho lực lượng hải quân Mỹ cũng như hơn 30 quốc gia đồng minh.
Với lịch sử hơn 45 năm, tên lửa này vẫn được nâng cấp liên tục, duy trì vai trò then chốt trong chiến lược phòng thủ hàng hải hiện đại.
Phóng tên lửa chống hạm Harpoon. Ảnh: Defense Express/nguồn mở
Lịch sử phát triển
Harpoon được khởi xướng vào đầu những năm 1970 như một giải pháp thay thế cho các tên lửa chống hạm ngắn hạn của Mỹ, nhằm đối phó với các tàu ngầm và tàu nổi của Liên Xô.
Phiên bản đầu tiên, RGM-84A Block 1A, được Hải quân Mỹ triển khai năm 1977 trên tàu mặt nước, đánh dấu bước ngoặt trong việc trang bị vũ khí chống hạm cho toàn hạm đội.
Năm 1979, phiên bản phóng từ trên không (AGM-84A) được tích hợp trên máy bay P-3C Orion của Hải quân, và sau đó mở rộng sang F/A-18 Hornet, B-52H Stratofortress.
Đến năm 1981, phiên bản phóng từ tàu ngầm (UGM-84A) ra đời, được bọc trong vỏ nang để phóng từ ống ngư lôi.
Các nâng cấp liên tục theo sau: Block 1B (1982) loại bỏ chế độ ‘pop-up’ để tăng tính tàng hình bằng cách bay sát mặt nước (sea-skimming). Block 1C (1991) cải thiện khả năng chống nhiễu điện tử và độ chính xác.
Năm 1998, Block II giới thiệu dẫn đường GPS hỗ trợ, cho phép tấn công cả mục tiêu trên đất liền, dù Hải quân Mỹ không áp dụng rộng rãi phiên bản này.
Gần đây, Block II+ (2015) tăng tầm bắn lên gấp đôi (khoảng 248km) nhờ động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn và đầu đạn nhẹ hơn (140kg).
Phiên bản Block II+ ER (AGM-84P/RGM-84P/UGM-84P) tiếp tục được sản xuất, với các thử nghiệm thành công trên F-16 của Không quân Mỹ vào năm 2025.
Các biến thể như SLAM-ER (AGM-84H/K) – phát triển từ Harpoon – tập trung vào tấn công đất liền tầm xa, được sử dụng trong các chiến dịch như Iraq (2003) và chống Houthi (2025).
Tên lửa Harpoon. Ảnh: zona-militar.com
Đặc điểm kỹ thuật và công nghệ cốt lõi
Harpoon là tên lửa hành trình cận âm (Mach 0.85-0.9), dài khoảng 3,8-4,6m tùy biến thể, trọng lượng 691kg (phiên bản trên không) và đường kính 0,34m.
Động cơ chính là turbojet Teledyne J402-CA-400 (thrust 3 kN), kết hợp với booster tên lửa rắn (53 kN) cho phiên bản phóng từ tàu mặt nước hoặc ngầm, giúp tăng tốc ban đầu trong 3 giây.
Tên lửa Harpoon sử dụng dẫn đường quán tính (INS) kết hợp radar chủ động (active radar homing) ở giai đoạn cuối, cho phép bay thấp sát mặt biển (5-10m) để tránh radar đối phương.
Các phiên bản mới như Block II+ tích hợp GPS và liên kết dữ liệu hai chiều, hỗ trợ điều chỉnh mục tiêu thời gian thực và khả năng ‘re-attack’ nếu mục tiêu ban đầu bị phá hủy.
Độ chính xác cao, với sai số vòng tròn có thể (CEP) dưới 3m ở biến thể SLAM-ER.
Sử dụng đầu nổ WDU-18/B chứa 221kg thuốc nổ mạnh, đủ sức phá hủy tàu khu trục hoặc tàu sân bay nhỏ. Biến thể Block II+ sử dụng đầu đạn nhẹ hơn để tăng tầm bắn.
Tầm bắn cơ bản 124-220km (Block II+ lên 248km), có thể phóng từ tàu mặt nước (qua lẫy Mk 141 quad-pack), tàu ngầm (vỏ nang EHWS), máy bay (không cần booster), hoặc bệ bờ. Tốc độ phóng nhanh, một tên lửa mất 2 giây.
Công nghệ của Harpoon nhấn mạnh tính sống sót cao nhờ quỹ đạo bay thấp, khả năng chống nhiễu điện tử và thiết kế mô-đun, dễ nâng cấp.
Phóng tên lửa chống hạm Harpoon. Ảnh: Jeremy Corbell/Hải quân Mỹ
Ý nghĩa chiến lược và tiềm năng sử dụng
Harpoon là ‘xương sống’ của khả năng chống hạm Mỹ, được triển khai trên hàng trăm tàu chiến, tàu ngầm và máy bay, với hơn 30 quốc gia sử dụng, bao gồm Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), Israel.
Nó đã chứng minh hiệu quả trong các cuộc tập trận như RIMPAC và xung đột thực tế, như cuộc tấn công vào tàu USS Stark (1987) – dù là tai nạn.
Đến năm 2025, Harpoon vẫn thống trị nhờ tính tương thích toàn cầu, chi phí thấp (so với LRASM hay NSM) và khả năng nâng cấp dễ dàng, dù đang dần nhường chỗ cho các tên lửa thế hệ mới.
Harpoon không chỉ là tên lửa mà còn là biểu tượng của công nghệ Mỹ: đáng tin cậy, linh hoạt và chết chóc.
Với các nâng cấp liên tục, nó tiếp tục bảo vệ lợi ích hàng hải của Mỹ và đồng minh trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị ngày càng tăng.