Nhìn vào những ngành hàng được miễn thuế, thấy rõ cơ hội cho hồ tiêu. Mặt hàng này từng suy giảm hơn 28% lượng xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ do ảnh hưởng của thuế đối ứng, nay có cơ hội lớn để lấy lại thị phần đã mất. Hay các sản phẩm như dừa tươi, thanh long, xoài, bưởi, sầu riêng… vốn đã thâm nhập sâu vào hệ thống phân phối của Hoa Kỳ, hoàn toàn có thể tăng tốc, nhất là khi thị hiếu người tiêu dùng xứ sở Cờ hoa ngày càng ưa chuộng sản phẩm sạch, có nguồn gốc rõ ràng…
Những biến động tích cực ấy đặt trong bối cảnh 10 tháng của năm 2025, kim ngạch xuất khẩu nông - lâm - thủy sản của Việt Nam đạt hơn 58 tỷ USD, trong đó riêng thị trường Hoa Kỳ là 11,8 tỷ USD. Điều này cho thấy, đây không chỉ là thị trường tiêu thụ lớn, mà còn là “thước đo” đánh giá chất lượng đối với nông sản Việt Nam.
Tuy nhiên, các chuyên gia kinh tế cho rằng, ưu đãi thuế quan chỉ là điều kiện ban đầu. Vấn đề quan trọng là để hàng hóa của nước ta đứng vững ở thị trường này mới là cuộc “sát hạch” thực sự. Bởi, không có thị trường nào kiểm soát chất lượng gắt gao như Hoa Kỳ. Miễn thuế không đồng nghĩa với nới lỏng kiểm tra. Ngược lại, hàng rào tiêu chuẩn ngày càng siết chặt, buộc doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam phải chuyển từ tư duy “làm đủ” sang “làm chuẩn”. Trong đó, những rào cản doanh nghiệp cần vượt qua, là: Chứng nhận FDA (yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm); kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, đặc biệt đối với trái cây tươi; quy định về kháng sinh trong thủy sản; minh bạch truy xuất nguồn gốc từ trang trại đến bàn ăn; tuân thủ tiêu chuẩn ESG (tiêu chí bắt buộc trong chuỗi cung ứng quốc tế). Cùng với đó là sức ép từ logistics, tỷ giá biến động và sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu khác.
Các chuyên gia cũng khẳng định, doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam không thiếu cơ hội mà thiếu năng lực tận dụng cơ hội. Do đó, nếu không nâng cấp tiêu chuẩn, cơ hội sẽ lùi lại, còn thách thức sẽ nhân lên theo cấp số nhân. Thị trường Hoa Kỳ đã mở cửa, nhưng họ chỉ chấp nhận những sản phẩm “đủ tầm”, có kiểm soát và đạt chuẩn bền vững.
Để không bỏ lỡ thời cơ này, các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam cần vào cuộc đồng bộ, quyết liệt hơn trong khâu chuẩn hóa vùng nguyên liệu theo tiêu chuẩn quốc tế. Các quy trình canh tác phải chuyển từ kinh nghiệm sang khoa học; từ nhỏ lẻ sang tập trung; từ rời rạc sang truy xuất số hóa. Đây là nền tảng để vượt qua rào cản FDA và các tiêu chuẩn cao cấp. Tiếp đến, các doanh nghiệp phải đẩy mạnh chế biến sâu để nâng cao giá trị và đáp ứng yêu cầu về bảo quản, vận chuyển xa, nhất là thị trường Hoa Kỳ. Bên cạnh đó, logistics chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí xuất khẩu, nên doanh nghiệp cần đẩy mạnh liên kết và xây dựng trung tâm đóng gói đạt tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ.
Một giải pháp quan trọng khác là các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực dự báo, chủ động làm việc trực tiếp với hệ thống phân phối của Hoa Kỳ, không phụ thuộc thương lái hoặc trung gian. Đặc biệt, việc thúc đẩy ký kết Hiệp định Thương mại đối ứng cân bằng Việt Nam - Hoa Kỳ sẽ tạo khuôn khổ ổn định, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư lâu dài.
Hoa Kỳ đã mở cánh cửa lớn, nhưng cánh cửa đó chỉ dành cho những quốc gia có chuẩn mực cao và biết nắm bắt cơ hội. Nông sản của nước ta có lợi thế, có thị phần và thương hiệu tại thị trường yêu cầu cao như Hoa Kỳ. Cơ hội này không chỉ giúp tăng kim ngạch xuất khẩu, mà còn là phép thử để Việt Nam khẳng định vị thế quốc gia có một nền nông nghiệp hiện đại, đủ tầm tham gia chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu.
Hoàng Sơn